STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1751 | Trung tâm Y tế thành phố Hòa Bình - Hòa Bình | 3535 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1752 | Trung tâm y tế thành phố Hồng Ngự - Đồng Tháp | 3146 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1753 | Trung tâm y tế thành phố Hồng Ngự - Đồng Tháp | 17530 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1754 | Trung tâm y tế thành phố Lai Châu - Lai Châu | 2719 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1755 | Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái - Quảng Ninh | 2448 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1756 | Trung tâm y tế thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | 2984 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1757 | Trung tâm Y tế thành phố Nam Định - Nam Định | 2575 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1758 | Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình - Ninh Bình | 3049 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1759 | Trung tâm y tế Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | 17477 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1760 | Trung tâm y tế Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | 17478 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1761 | Trung tâm y tế Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | 17479 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1762 | Trung tâm Y tế thành phố Pleiku - Gia Lai | 2385 |
8 |
Danh sách chi tiết |
1763 | Trung tâm Y tế thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 3379 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1764 | Trung tâm y tế thành phố Quy Nhơn - Bình Định | 3486 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1765 | Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang | 3138 |
7 |
Danh sách chi tiết |
1766 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | 3511 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1767 | Trung tâm Y tế thành phố Tân An - Long An | 17557 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1768 | Trung tâm Y tế thành phố Tân An - Long An | 17558 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1769 | Trung tâm Y tế thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2267 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1770 | Trung tâm y tế Thành phố Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 3164 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1771 | Trung tâm y tế Thành phố Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 3564 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1772 | Trung tâm Y tế thành phố Uông Bí - Quảng Ninh | 17107 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1773 | Trung tâm Y tế thành phố Vị Thanh - Hậu Giang | 3402 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1774 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | 2552 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1775 | Trung tâm Y tế thành phố Vũng Tàu - Bà Rịa Vũng Tàu | 3298 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1776 | Trung tâm y tế thành phố Điện Biên Phủ - Điện Biên | 2336 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1777 | Trung tâm Y tế Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | 3527 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1778 | Trung tâm y tế Thành phố Đồng Xoài - Bình Phước | 2665 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1779 | Trung Tâm Y Tế Thị Xã An Khê - Gia Lai | 2366 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1780 | Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn - Bình Định | 3487 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1781 | Trung tâm Y tế thị xã Ayun Pa - Gia Lai | 2367 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1782 | Trung tâm y tế Thị xã Bình Long - Bình Phước | 2664 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1783 | Trung Tâm Y Tế Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long | 2477 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1784 | Trung Tâm Y Tế Thị Xã Dĩ An - Bình Dương | 2318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1785 | Trung tâm y tế thị xã Duyên Hải - Trà Vinh | 3030 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1786 | Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai - Bạc Liêu | 2393 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1787 | Trung tâm y tế thị xã Gò Công - Tiền Giang | 17317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1788 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 3279 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1789 | Trung tâm Y tế thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | 2287 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1790 | Trung tâm Y tế thị xã Long Mỹ - Hậu Giang | 3403 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1791 | Trung tâm y tế Thị xã Mường Lay - Điện Biên | 2323 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1792 | Trung tâm Y tế thị xã Ngã Bảy - Hậu Giang | 3404 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1793 | Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa - Khánh Hòa | 3082 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1794 | Trung tâm y tế thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên | 2255 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1795 | Trung tâm y tế thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc | 2553 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1796 | Trung tâm y tế Thị xã Phước Long - Bình Phước | 2666 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1797 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 2450 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1798 | Trung tâm y tế thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | 2205 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1799 | Trung tâm Y tế thị xã Điện Bàn - Quảng Nam | 17480 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1800 | Trung tâm Y tế thị xã Điện Bàn - Quảng Nam | 17483 |
0 |
Danh sách chi tiết |