STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1701 | Trung tâm y tế Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 3143 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1702 | Trung tâm y tế Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 17436 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1703 | Trung tâm y tế Quận 8 - TP. Hồ Chí Minh | 17438 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1704 | Trung tâm y tế quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh | 3199 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1705 | Trung tâm y tế quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh | 3170 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1706 | Trung tâm Y tế quận Cẩm Lệ - TP. Đà Nẵng | 3066 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1707 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vỹ - Hải Phòng | 2562 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1708 | Trung tâm Y tế Quân dân y kết hợp huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi | 3391 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1709 | Trung tâm Y tê Quân dân y Phú Quý - Bình Thuận | 2798 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1710 | Trung tâm Y tế quận Dương Kinh - Hải Phòng | 16635 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1711 | Trung tâm y tế quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh | 3197 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1712 | Trung tâm y tế quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh | 3570 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1713 | Trung tâm Y tế quận Hải An - Hải Phòng | 2556 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1714 | Trung tâm Y tế quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng | 3067 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1715 | Trung tâm Y tế quận Kiến An - Hải Phòng | 2563 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1716 | Trung tâm Y tế Quận Lê Chân - Hải Phòng | 2219 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1717 | Trung tâm Y tế quận Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng | 3068 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1718 | Trung tâm Y tế quận Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng | 3069 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1719 | Trung tâm y tế quận Nhà Bè - TP. Hồ Chí Minh | 3190 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1720 | Trung tâm y tế quận Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh | 17463 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1721 | Trung tâm Y tế quận Sơn Trà - TP. Đà Nẵng | 3070 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1722 | Trung tâm y tế quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 2749 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1723 | Trung tâm y tế quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 3180 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1724 | Trung tâm Y tế Quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 17357 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1725 | Trung tâm y tế quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh | 3572 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1726 | Trung tâm Y tế quận Thanh Khê - TP. Đà Nẵng | 3071 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1727 | Trung tâm Y tế Quế Sơn - Quảng Nam | 3509 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1728 | Trung tâm y tế Tân Biên - Tây Ninh | 2462 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1729 | Trung tâm y tế Tân Châu - Tây Ninh | 2463 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1730 | Trung tâm y tế Tân Hưng - Long An | 3017 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1731 | Trung tâm y tế Tân Lạc - Hòa Bình | 2280 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1732 | Trung tâm y tế Tân Thạnh - Long An | 3018 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1733 | Trung tâm y tế Tân Trụ - Long An | 3019 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1734 | Trung tâm Y tế Tây Giang - Quảng Nam | 3510 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1735 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (cơ sở 1) - Quảng Ninh | 2763 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1736 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (cơ sở 2) - Quảng Ninh | 17031 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1737 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (Cơ sở Vàng Danh) - Quảng Ninh | 17331 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1738 | Trung tâm y tế Thạnh Hoá - Long An | 3020 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1739 | Trung tâm y tế Thanh liêm - Hà Nam | 3419 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1740 | Trung tâm y tế Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | 2464 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1741 | Trung tâm y tế thành phố - Hưng Yên | 3324 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1742 | Trung tâm Y tế thành phố Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu | 3539 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1743 | Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn - Bắc Kạn | 2774 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1744 | Trung tâm Y tế Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng | 2949 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1745 | Trung tâm y tế thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | 3177 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1746 | Trung tâm y tế thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | 17531 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1747 | Trung tâm y tế thành phố Chí Linh - Hải Dương | 2125 |
32 |
Danh sách chi tiết |
1748 | Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang | 3132 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1749 | Trung tâm Y tế thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | 2295 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1750 | Trung tâm y tế Thành phố Hải Dương - Hải Dương | 2124 |
33 |
Danh sách chi tiết |