STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1601 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH SƠN (2 chức năng) - Phú Thọ | 2608 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1602 | Trung tâm y tế huyện Thanh Thuỷ (2 chức năng) - Phú Thọ | 2620 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1603 | Trung Tâm Y Tế huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng | 2356 |
7 |
Danh sách chi tiết |
1604 | Trung tâm y tế huyện Tháp Mười - Đồng Tháp | 3185 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1605 | Trung tâm y tế huyện Tháp Mười - Đồng Tháp | 17511 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1606 | Trung tâm y tế huyện Thoại Sơn - An Giang | 2673 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1607 | Trung tâm Y tế huyện Thới Lai - TP. Cần Thơ | 2805 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1608 | Trung tâm y tế huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận | 2782 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1609 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 2555 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1610 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 3320 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1611 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Yên - Quảng Ninh | 2446 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1612 | Trung tâm y tế huyện Tịnh Biên - An Giang | 2674 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1613 | Trung tâm Y tế huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi | 3390 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1614 | Trung tâm y tế huyện Trà Cú - Trà Vinh | 3026 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1615 | Trung tâm Y tế huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 2473 |
7 |
Danh sách chi tiết |
1616 | Trung tâm y tế huyện Trần Đề* - Sóc Trăng | 2363 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1617 | Trung tâm y tế huyện Tràng Định - Lạng Sơn | 2964 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1618 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRI TÔN - An Giang | 2680 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1619 | Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 2122 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1620 | Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum | 3099 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1621 | Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 3378 |
25 |
Danh sách chi tiết |
1622 | Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa - Điện Biên | 2334 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1623 | Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo - Điện Biên | 2335 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1624 | Trung tâm Y tế huyện Tương Dương - Nghệ An | 3253 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1625 | Trung tâm y tế huyện Tuy An - Phú Yên | 2647 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1626 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phong - Bình Thuận | 2793 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1627 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phước - Bình Định | 3483 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1628 | Trung tâm y tế huyện U Minh Thượng - Kiên Giang | 3137 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1629 | Trung tâm y tế huyện Vân Canh - Bình Định | 3484 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1630 | Trung tâm y tế huyện Văn Giang - Hưng Yên | 3321 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1631 | Trung tâm y tế huyện Văn Lâm - Hưng Yên | 3322 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1632 | Trung tâm y tế huyện Văn Lãng - Lạng Sơn | 2965 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1633 | Trung tâm Y tế huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa | 3080 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1634 | Trung tâm y tế huyện Văn Quan - Lạng Sơn | 2966 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1635 | Trung tâm y tế huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | 2447 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1636 | Trung tâm Y tế huyện Vị Thủy - Hậu Giang | 3401 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1637 | Trung tâm Y tế huyện Việt Yên - Bắc Giang | 2591 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1638 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định | 3485 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1639 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 2550 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1640 | Trung tâm Y tế huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh | 2297 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1641 | Trung tâm Y tế huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | 2697 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1642 | Trung tâm y tế huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu | 3118 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1643 | Trung tâm y tế huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 2551 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1644 | Trung tâm y tế huyện Yên Lập (2 chức năng) - Phú Thọ | 2621 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1645 | Trung tâm y tế huyện Yên Mỹ - Hưng Yên | 3323 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1646 | Trung tâm Y tế huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 2202 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1647 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei - Kon Tum | 3093 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1648 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà - Kon Tum | 3094 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1649 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil - Đăk Nông | 3102 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1650 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Pơ - Gia Lai | 2376 |
7 |
Danh sách chi tiết |