STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1451 | Trung Tâm Y Tế Huyện Châu Thành - Đồng Tháp | 2178 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1452 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành A - Hậu Giang | 3398 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1453 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành cơ sở Hàm Long - Bến Tre | 2337 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1454 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành* - Sóc Trăng | 2362 |
7 |
Danh sách chi tiết |
1455 | Trung tâm y tế huyện Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu | 3114 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1456 | Trung tâm y tế huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 2960 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1457 | Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa - Tuyên Quang | 2482 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1458 | Trung tâm y tế huyện Chợ Gạo - Tiền Giang | 2980 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1459 | Trung tâm y tế huyện Chợ Lách - Bến Tre | 2340 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1460 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới - Bắc Kạn | 2770 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1461 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn - Bắc Kạn | 2769 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1462 | Trung tâm Y tế huyện Chư Păh - Gia Lai | 2371 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1463 | Trung tâm Y tế huyện Chư Prông - Gia Lai | 2372 |
19 |
Danh sách chi tiết |
1464 | Trung tâm Y tế huyện Chư Pưh - Gia Lai | 2373 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1465 | Trung tâm Y tế huyện Chư Sê - Gia Lai | 2374 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1466 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô - Quảng Ninh | 2442 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1467 | Trung tâm y tế huyện Củ Chi - TP. Hồ Chí Minh | 3165 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1468 | Trung tâm Y tế huyện Cư M’gar - Đắk Lắk | 3283 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1469 | Trung tâm Y tế huyện Diên Khánh - Khánh Hòa | 3077 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1470 | Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên - Quảng Nam | 16656 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1471 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải - Trà Vinh | 17424 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1472 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải - Trà Vinh | 17425 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1473 | Trung tâm y tế huyện Ea H’leo - Đắk Lắk | 3284 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1474 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIA BÌNH - Bắc Ninh | 2197 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1475 | Trung tâm Y tế huyện Gia Lộc - Hải Dương | 2115 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1476 | Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 3035 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1477 | Trung tâm y tế huyện Giang Thành - Kiên Giang | 3135 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1478 | Trung tâm Y tế huyện Giồng Riềng - Kiên Giang | 3129 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1479 | Trung tâm y tế huyện Gò Công Tây - Tiền Giang | 2981 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1480 | Trung tâm Y tế huyện Hạ Hòa - Phú Thọ - Phú Thọ | 2606 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1481 | Trung Tâm y tế Huyện Hà Quảng - Cao Bằng | 2946 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1482 | Trung tâm y tế huyện Hải Hà - Quảng Ninh | 2444 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1483 | Trung tâm Y tê huyện Hàm Tân - Bình Thuận | 2797 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1484 | Trung tâm Y tế huyện Hòa Vang - TP. Đà Nẵng | 3065 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1485 | Trung tâm y tế huyện Hoài Ân - Bình Định | 3479 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1486 | Trung tâm y tế huyện Hoài Nhơn - Bình Định - Bình Định | 3480 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1487 | Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh | 2445 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1488 | Trung tâm y tế huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | 3158 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1489 | Trung tâm Y tế huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp | 2179 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1490 | Trung tâm Y tế huyện Hương Khê - Hà Tĩnh | 2288 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1491 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn (cơ sở 2) - Hà Tĩnh | 2283 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1492 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | 2289 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1493 | Trung tâm y tế huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 2962 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1494 | Trung tâm Y tế huyện Ia Grai - Gia Lai | 2378 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1495 | Trung tâm Y tế huyện Ia H'Drai - Kon Tum | 16599 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1496 | Trung tâm Y tế huyện Ia Pa - Gia Lai | 2379 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1497 | Trung tâm Y tế huyện Kbang - Gia Lai | 2380 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1498 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa | 3078 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1499 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa | 3079 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1500 | Trung tâm Y tế huyện khoa Phong Điền - TP. Cần Thơ | 2803 |
0 |
Danh sách chi tiết |