STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1301 | Phòng khám đa khoa GTVT Bắc Giang - Bắc Giang | 2754 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1302 | Phòng khám đa khoa GTVT Gia Lâm - Hà Nội | 2755 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1303 | Phòng khám đa khoa GTVT Thanh Hóa - Thanh Hóa | 2756 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1304 | Phòng khám đa khoa thị xã Cai Lậy - Tiền Giang | 17147 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1305 | Sở Y tế - An Giang | 2106 |
13 |
Danh sách chi tiết |
1306 | Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu | 2043 |
9 |
Danh sách chi tiết |
1307 | Sở Y tế - Bắc Giang | 2070 |
18 |
Danh sách chi tiết |
1308 | Sở Y tế - Bắc Kạn | 2064 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1309 | Sở Y tế - Bạc Liêu | 2111 |
24 |
Danh sách chi tiết |
1310 | Sở Y tế - Bắc Ninh | 2053 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1311 | Sở Y tế - Bến Tre | 2102 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1312 | Sở Y tế - Bình Dương | 2097 |
19 |
Danh sách chi tiết |
1313 | Sở Y tế - Bình Phước | 2095 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1314 | Sở Y tế - Bình Thuận | 2089 |
33 |
Danh sách chi tiết |
1315 | Sở Y tế - Bình Định | 2085 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1316 | Sở Y tế - Cà Mau | 2112 |
12 |
Danh sách chi tiết |
1317 | Sở Y tế - Cao Bằng | 2063 |
74 |
Danh sách chi tiết |
1318 | Sở Y tế - Gia Lai | 2091 |
26 |
Danh sách chi tiết |
1319 | Sở Y tế - Hà Giang | 2062 |
24 |
Danh sách chi tiết |
1320 | Sở Y tế - Hà Nam | 2059 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1321 | Sở Y tế - Hà Nội | 2051 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1322 | Sở Y tế - Hà Tĩnh | 2078 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1323 | Sở Y tế - Hải Dương | 2055 |
34 |
Danh sách chi tiết |
1324 | Sở Y tế - Hải Phòng | 2056 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1325 | Sở Y tế - Hậu Giang | 2109 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1326 | Sở Y tế - Hòa Bình | 2075 |
32 |
Danh sách chi tiết |
1327 | Sở Y tế - Hưng Yên | 2057 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1328 | Sở Y tế - Khánh Hòa | 2087 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1329 | Sở Y tế - Kiên Giang | 2107 |
17 |
Danh sách chi tiết |
1330 | Sở Y tế - Kon Tum | 2090 |
23 |
Danh sách chi tiết |
1331 | Sở Y tế - Lai Châu | 2073 |
10 |
Danh sách chi tiết |
1332 | Sở Y tế - Lâm Đồng | 2094 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1333 | Sở Y tế - Lạng Sơn | 2069 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1334 | Sở Y tế - Lào Cai | 2066 |
9 |
Danh sách chi tiết |
1335 | Sở Y tế - Long An | 2100 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1336 | Sở Y tế - Nam Định | 2060 |
30 |
Danh sách chi tiết |
1337 | Sở Y tế - Nghệ An | 2077 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1338 | Sở Y tế - Ninh Bình | 2061 |
39 |
Danh sách chi tiết |
1339 | Sở Y tế - Ninh Thuận | 2088 |
21 |
Danh sách chi tiết |
1340 | Sở Y tế - Phú Thọ | 2071 |
59 |
Danh sách chi tiết |
1341 | Sở Y tế - Phú Yên | 2086 |
12 |
Danh sách chi tiết |
1342 | Sở Y tế - Quảng Bình | 2079 |
8 |
Danh sách chi tiết |
1343 | Sở Y tế - Quảng Nam | 2083 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1344 | Sở Y tế - Quảng Ngãi | 2084 |
25 |
Danh sách chi tiết |
1345 | Sở Y tế - Quảng Ninh | 2054 |
12 |
Danh sách chi tiết |
1346 | Sở Y tế - Quảng Trị | 2080 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1347 | Sở Y tế - Sóc Trăng | 2110 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1348 | Sở Y tế - Sơn La | 2074 |
31 |
Danh sách chi tiết |
1349 | Sở Y tế - Tây Ninh | 2096 |
19 |
Danh sách chi tiết |
1350 | Sở Y tế - Thái Bình | 2058 |
18 |
Danh sách chi tiết |