STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1501 | Trung tâm y tế huyện Kiên Hải - Kiên Giang | 3136 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1502 | Trung tâm Y tế huyện Kiên Lương - Kiên Giang | 3125 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1503 | Trung tâm Y tế huyện Kiến Thụy - Hải Phòng | 2216 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1504 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM THÀNH - Hải Dương | 2116 |
17 |
Danh sách chi tiết |
1505 | Trung tâm y tế huyện Kim Động - Hưng Yên | 3317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1506 | Trung tâm Y tế huyện Kon Plong - Kon Tum | 3096 |
7 |
Danh sách chi tiết |
1507 | Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy - Kon Tum | 3097 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1508 | Trung tâm Y tế huyện Kông Chro - Gia Lai | 2381 |
17 |
Danh sách chi tiết |
1509 | Trung tâm y tế huyện Krông Ana - Đắk Lắk | 3287 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1510 | Trung tâm Y tế huyện Krông Búk - Đắk Lắk | 2210 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1511 | Trung tâm y tế huyện Krông Năng - Đắk Lắk | 3289 |
8 |
Danh sách chi tiết |
1512 | Trung tâm Y tế huyện Krông Pa - Gia Lai | 2382 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1513 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 17515 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1514 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 17516 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1515 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn, Nghệ An - Nghệ An | 3244 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1516 | Trung tâm Y tế huyện Lắk - Đắk Lắk | 3291 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1517 | Trung tâm y tế huyện Lâm Thao (2 chức năng) - Phú Thọ | 2616 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1518 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc | 2546 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1519 | Trung tâm Y tế huyện Lấp Vò - Đồng Tháp | 2181 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1520 | Trung tâm y tế huyện Lộc Bình - Lạng Sơn | 2963 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1521 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 2291 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1522 | Trung tâm Y tế huyện Long Hồ - Vĩnh Long | 2470 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1523 | Trung tâm Y tế huyện Long Mỹ - Hậu Giang | 3399 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1524 | Trung tâm Y tế huyện Long Phú - Sóc Trăng | 2353 |
16 |
Danh sách chi tiết |
1525 | Trung tâm y tế huyện Long Điền - Bà Rịa Vũng Tàu | 3116 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1526 | Trung tâm Y tế huyện Lục Nam - Bắc Giang | 2587 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1527 | Trung Tâm Y tế huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 2198 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1528 | Trung tâm Y tế huyện Mang Thít - Vĩnh Long | 2471 |
8 |
Danh sách chi tiết |
1529 | Trung tâm Y tế huyện Mang Yang - Gia Lai | 2383 |
23 |
Danh sách chi tiết |
1530 | Trung tâm Y tế huyện Minh Long - Quảng Ngãi | 3386 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1531 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 17553 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1532 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 17554 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1533 | Trung tâm Y tế huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 3375 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1534 | Trung tâm y tế huyện Mường Ảng - Điện Biên | 2330 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1535 | Trung tâm y tế huyện Mường Chà - Điện Biên | 2331 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1536 | Trung tâm y tế huyện Mường Nhé - Điện Biên | 2332 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1537 | Trung tâm y tế huyện Mường Tè - Lai Châu | 2988 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1538 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 3318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1539 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng | 2355 |
10 |
Danh sách chi tiết |
1540 | Trung tâm y tế Huyện M’Drắk - Đắk Lắk | 3292 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1541 | Trung tâm Y tế huyện Na Rì - Bắc Kạn | 2771 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1542 | Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn - Lai Châu | 2989 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1543 | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ - Điện Biên | 2333 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1544 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NAM SÁCH - Hải Dương | 2118 |
19 |
Danh sách chi tiết |
1545 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn - Nghệ An | 3245 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1546 | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn | 2772 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1547 | Trung tâm Y tế huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 2292 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1548 | Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | 3376 |
31 |
Danh sách chi tiết |
1549 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | 3278 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1550 | Trung tâm Y tế huyện Nguyên Bình - Cao Bằng | 2942 |
9 |
Danh sách chi tiết |