STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1651 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên đông - Điện Biên | 2328 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1652 | Trung tâm y tế huyện Đình Lập - Lạng Sơn | 2961 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1653 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐOAN HÙNG - Phú Thọ | 2605 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1654 | Trung tâm Y tế huyện Đơn Dương - Lâm Đồng | 2172 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1655 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔNG HẢI - Bạc Liêu | 2387 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1656 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔNG HÒA - Phú Yên | 2641 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1657 | Trung tâm Y tế huyện Đức Cơ - Gia Lai | 2377 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1658 | Trung tâm y tế huyện Đức Linh - Bình Thuận | 3147 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1659 | Trung tâm Y tế huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 2286 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1660 | Trung tâm y tế Kim Bảng - Hà Nam | 3417 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1661 | Trung tâm y tế Kim Bôi - Hòa Bình | 2274 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1662 | Trung tâm y tế Kỳ Sơn - Hòa Bình | 2275 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1663 | Trung tâm y tế Lạc Sơn - Hòa Bình | 2276 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1664 | Trung tâm y tế Lạc Thủy - Hòa Bình | 2277 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1665 | Trung tâm y tế lao động vinacomin - Hà Nội | 2762 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1666 | Trung tâm y tế Lộc Ninh - Bình Phước | 2663 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1667 | Trung tâm y tế Lương Sơn - Hòa Bình | 2278 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1668 | Trung tâm y tế Lý Nhân - Hà Nam | 3418 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1669 | Trung tâm y tế Mai Châu - Hòa Bình | 2279 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1670 | Trung tâm y tế Mộc Hoá - Long An | 3016 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1671 | Trung tâm Y tế Nam Giang - Quảng Nam | 3506 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1672 | Trung tâm Y tế Nam Trà My - Quảng Nam | 3507 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1673 | TRUNG TÂM Y TẾ NAM ĐÔNG - Thừa Thiên Huế | 3459 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1674 | Trung tâm Y tế Ngọc Hiển - Cà Mau | 2831 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1675 | Trung tâm Y tế Nguyễn Văn Thủ - huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 2475 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1676 | Trung tâm Y tế Phú Tân - Cà Mau | 2832 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1677 | Trung tâm Y tế Phước Sơn - Quảng Nam | 3508 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1678 | Trung tâm y tế QDY huyện Côn Đảo - Bà Rịa Vũng Tàu | 3119 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1679 | Trung tâm y tế Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh | 3153 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1680 | Trung tâm y tế Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh | 3203 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1681 | Trung tâm y tế Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh | 17536 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1682 | Trung tâm y tế Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh | 17538 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1683 | Trung tâm y tế Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | 3169 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1684 | Trung tâm y tế Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | 16107 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1685 | Trung tâm y tế Quận 12 - TP. Hồ Chí Minh | 3174 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1686 | Trung tâm y tế Quận 12 - TP. Hồ Chí Minh | 3573 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1687 | Trung tâm y tế Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh | 3159 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1688 | Trung tâm y tế Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh | 17534 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1689 | Trung tâm y tế Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh | 3193 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1690 | Trung tâm y tế Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh | 17365 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1691 | Trung tâm y tế Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | 17535 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1692 | Trung tâm y tế Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | 17537 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1693 | Trung tâm y tế Quận 6 - TP. Hồ Chí Minh | 3167 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1694 | Trung tâm y tế Quận 6 - TP. Hồ Chí Minh | 17143 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1695 | Trung tâm y tế Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 3143 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1696 | Trung tâm y tế Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 17436 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1697 | Trung tâm y tế Quận 8 - TP. Hồ Chí Minh | 17438 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1698 | Trung tâm y tế quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh | 3199 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1699 | Trung tâm y tế quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh | 3170 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1700 | Trung tâm Y tế quận Cẩm Lệ - TP. Đà Nẵng | 3066 |
2 |
Danh sách chi tiết |