STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,331 | Chưa có | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | 6832 | ttqa.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,334 | Chưa có | Đỗ Thị Thu Hiền | 6835 | ĐTTH.18TB.SYT |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,339 | Chưa có | ĐỖ THANH TÙNG | 6840 | dtt.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,346 | Chưa có | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | 6847 | ptmh.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,363 | Chưa có | ĐỖ VĂN LƯƠNG | 6864 | dvl.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,392 | Chưa có | NGUYỄN QUANG HUY | 6893 | nqh.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,394 | Chưa có | NGUYỄN QUỐC OAI | 6895 | nqo.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,395 | Chưa có | ĐỖ THANH GIANG | 6896 | dtg.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,396 | Chưa có | NGUYỄN DUY ĐANG | 6897 | ndd.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,397 | Chưa có | LƯƠNG ĐỨC SƠN | 6898 | lds.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,398 | Chưa có | ĐÀM VĂN TÍNH | 6899 | dvt.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,399 | Chưa có | ĐỖ HUY GIANG | 6900 | dhg.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,400 | Chưa có | NGUYỄN HỒNG VIỆT | 6901 | nhv.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,401 | Chưa có | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | 6902 | pttm.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
2,458 | Chưa có | Trần Văn Khương | 13066 | trankhuong.bvphcntb |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
2,999 | Chưa có | Tô Hồng Quang | 13977 | quangth.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
3,353 | Chưa có | Hoàng Thị Thủy | 14350 | thuyhtdktb |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
4,910 | Chưa có | Lã Quý Du | 19870 | dulq.64tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |