STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,817 | Chưa có | Lê Thị THu Hiền | 14865 | thuhien.sytqng |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,603 | Chưa có | Nguyễn Văn Ty | 19469 | Bs.NguyenVanTy |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,754 | Chưa có | Tạ Thị Bích Ngọc | 19622 | ngocttb.84qn.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,756 | Chưa có | Trương Ngọc Thạch | 19624 | truongngocthachsyt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,758 | Chưa có | doanthithusuong26@gmail.com | 19626 | suongdtt.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,759 | Chưa có | Đặng Trong | 19627 | dangtrongsyt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,763 | Chưa có | Võ Hùng Viễn | 19631 | vohungvien |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,764 | Chưa có | Nguyễn Thanh Quang Vũ | 19632 | vuntq |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,765 | Chưa có | PHAN THỊ HÀ LAM | 19633 | phanhalam |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,768 | Chưa có | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 19636 | trandainghia |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,769 | Chưa có | NGUYỄN THÁI HƯNG | 19637 | nguyenthaihung |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,771 | Chưa có | Võ Văn Văn | 19639 | vovanvanqn |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,778 | Chưa có | Huỳnh Thị Thủy | 19646 | huynhthithuyvn.... |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,785 | Chưa có | Hà Mậu Hòa | 19653 | hoamh.qni.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,798 | Chưa có | Võ Thị Sanh | 19666 | VoThiSanh.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,800 | Chưa có | Phan Minh Đan | 19668 | BSPhanMinhĐan.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,829 | Chưa có | Lê Thị Thu Hiền | 19697 | Lê Hiền |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,838 | Chưa có | Tô Tấn Do | 19744 | ttando44.44qng.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,839 | Chưa có | Võ Thị Trang | 19745 | vttrang44.44qng.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,843 | Chưa có | Phan Trung Hải | 19749 | ptrunghai |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
5,291 | Chưa có | Trịnh Tuấn Sỹ | 58828 | tuansy |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
5,316 | Chưa có | lê thị thùy dung | 59391 | lethuydung244 |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,651 | Chưa có | Nguyễn Hữu Xuân Trường | 7172 | nhxt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,836 | Chưa có | Trương Thị Hồng Vân | 7376 | tthv.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,837 | Chưa có | Nguyễn Thị Quảng Trị | 7377 | ntqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,838 | Chưa có | Ngô Thị Kiều My | 7378 | ntkm.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,853 | Chưa có | Lê Thị Thanh Huyền | 7395 | ltth.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,854 | Chưa có | Trần Cúc | 7396 | tc.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,855 | Chưa có | Nguyễn Ngọc Thanh | 7397 | nnt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,856 | Chưa có | Trần Thị Thu Lan | 7398 | tttl.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,860 | Chưa có | Trần Quỳnh Thư | 7402 | tqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,861 | Chưa có | Trương Văn Trình | 7403 | tvt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,862 | Chưa có | Nguyễn Tuấn Việt | 7404 | ntv.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,864 | Chưa có | Nguyễn Đàm Thanh Trang | 7406 | ndtt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,865 | Chưa có | Nguyễn Thị Toàn | 7407 | ntt1.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,866 | Chưa có | Phạm Thanh Nhàn | 7408 | ptn.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,867 | Chưa có | Trần Thị Hoài Vi | 7409 | tthv1.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,869 | Chưa có | Lưu Thị Bình | 7411 | ltb1.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,870 | Chưa có | Ngô Nữ Quỳnh Trang | 7412 | nnqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,013 | Chưa có | Ngô Thị Kim Yến | 13993 | yenntk.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,020 | Chưa có | Nguyễn Út | 14000 | utn.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,028 | Chưa có | Nguyễn Minh Sơn | 14008 | sonnm.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,062 | Chưa có | Trần Thanh Thủy | 14044 | thuytt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,070 | Chưa có | Nguyễn Tiên Hồng | 14052 | hongnt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,543 | Chưa có | Phạm Thị Kim Chi | 14546 | chiptk.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,544 | Chưa có | Nguyễn Thu Hiền | 14547 | hiennt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,628 | Chưa có | Đinh Thị Minh Thùy | 14639 | thuydtm.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,858 | Chưa có | Trần Duy Thanh Nhã | 19765 | nhatdt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,859 | Chưa có | Nguyễn Việt Cường | 19766 | cuongnv.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,888 | Chưa có | Trương Đình Ti Thi | 19804 | thitdt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |