STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,054 | Chưa có | Trinh Ngoc Hung | 46762 | trinhngochung |
Sở Y tế - Ninh Thuận ID cơ quan: 2088 |
|
5,055 | Chưa có | Huynh Thi Hong Thao | 46763 | huynhthihongthao |
Sở Y tế - Ninh Thuận ID cơ quan: 2088 |
|
5,057 | Chưa có | Nguyen Bao Kha | 47129 | nguyenbaokha |
Sở Y tế - Ninh Thuận ID cơ quan: 2088 |
|
5,619 | Chưa có | HỒ LONG HẢI | 103392 | HOLONGHAI |
Sở Y tế - Ninh Thuận ID cơ quan: 2088 |
|
5,620 | Chưa có | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 103393 | NGUYENVANHOANG |
Sở Y tế - Ninh Thuận ID cơ quan: 2088 |
|
5,621 | Chưa có | LÊ THỊ HỒNG THƯ | 103394 | LETHIHONGTHU |
Sở Y tế - Ninh Thuận ID cơ quan: 2088 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
762 | Chưa có | Hồ Thị Thúy Linh | 6241 | httl.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
764 | Chưa có | Lê Tấn Phùng | 6243 | letanphung |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
765 | Chưa có | Nguyễn Thị Thùy Dung | 6244 | nttd.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
769 | Chưa có | Phạm Đăng Quang | 6248 | pdq.79.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
770 | Chưa có | Trương Tấn Minh Vũ | 6249 | ttmv.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
775 | Chưa có | Lê Văn Tùng | 6254 | levantung |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
778 | Chưa có | Nguyễn Vĩnh Thái | 6257 | nvt.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
786 | Chưa có | Lê Công Thủ | 6266 | lct.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
793 | Chưa có | Trần Ngọc Thành | 6273 | tnt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
794 | Chưa có | Tô Thị Kim Tuyến | 6274 | ttkt.79.kho.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
820 | Chưa có | Nguyễn Thị Thúy | 6300 | ntt.12abc.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
3,107 | Chưa có | Vũ Thị Mai Hồng | 14091 | hongvm.kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
3,189 | Chưa có | Trịnh Ngọc Hiệp | 14175 | hieptn.79kh.syt |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
|
4,518 | Chưa có | Diệp Thế Hoàng Trâm | 19382 | diepthehoangtra... |
Sở Y tế - Khánh Hòa ID cơ quan: 2087 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,575 | Chưa có | phạm kỳ ngân | 7089 | pkn.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,578 | Chưa có | Nguyễn Duy Hướng | 7092 | ndh.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,628 | Chưa có | Phạm Ngọc Chương | 7148 | pnc.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,646 | Chưa có | Phạm Hiếu Vinh | 7166 | phv.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,666 | Chưa có | Huỳnh Lê Xuân Bích | 7189 | hlxb.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,667 | Chưa có | Trần Ngọc Dưng | 7190 | tnd.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,670 | Chưa có | Nguyễn Thị Minh Hiêu | 7193 | ntmh.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,677 | Chưa có | Đặng Thị Ngọc Lệ | 7201 | Dtnl.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,745 | Chưa có | Nguyễn Như Ý | 7273 | nny |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,749 | Chưa có | Lê Thị Ngọc Lan | 7277 | ltnl |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,752 | Chưa có | Nguyễn Như Ý | 7280 | nny.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
|
1,779 | Chưa có | Lê Sỹ Kim | 7311 | lsk.46py.syt |
Sở Y tế - Phú Yên ID cơ quan: 2086 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,298 | Chưa có | Mai Văn Châu | 14295 | Chaumv |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,375 | Chưa có | Trần Văn Trương | 14375 | truongtv.45bd.syt |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,399 | Chưa có | Nguyễn Thanh Hà | 14399 | hant.45bd.syt |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,418 | Chưa có | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 14418 | nhungntt |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,422 | Chưa có | Hà Anh Thạch | 14422 | haanhthach |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,440 | Chưa có | Lương Thế Thiết | 14441 | luongthethiet.sytbd |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,456 | Chưa có | CHÂU VĂN SƠN | 14459 | soncv2018.syt |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,459 | Chưa có | PHẠM THỊ THU HIỀN | 14462 | hienptt.binhdinh.syt |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,502 | Chưa có | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 14505 | nguyenthithanhtam |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,504 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Hồng | 14507 | nguyenthithuhong |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
3,574 | Chưa có | TRƯƠNG THỊ THU HƯỜNG | 14579 | huongttt.binhdi... |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
4,869 | Chưa có | CHÂU VĂN SƠN | 19782 | chausonsytp92 |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
5,224 | Chưa có | Nguyễn Thị Trang | 53239 | nguyenthitrang |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
5,225 | Chưa có | Lê Quang Hùng | 53256 | lequanghung |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
|
5,361 | Chưa có | Nguyễn Thị Như Tú | 75125 | tunnt.45bd.syt |
Sở Y tế - Bình Định ID cơ quan: 2085 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
949 | Chưa có | Đồng Văn Hiếu | 6432 | dongvanhieu |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
3,815 | Chưa có | Huỳnh Giới | 14863 | huynhgioi-sytqng |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
3,816 | Chưa có | Phạm Văn Túc | 14864 | pvtuc.sytqng |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |