STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,897 | Chưa có | Nguyễn đăng Khuê | 7441 | ndk.55bp.syt |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,011 | Chưa có | Trần Hoàng Đang | 12588 | tranhoangdang |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,014 | Chưa có | Từ Phương Nam | 12592 | tuphuongnam |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,017 | Chưa có | Hoàng Mạnh Hoài | 12595 | hoangmanhhoai |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,019 | Chưa có | Nguyễn Thị Minh Tâm | 12597 | nguyenthiminhtam |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,020 | Chưa có | Lê Văn Đăng | 12598 | levandang |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,021 | Chưa có | Nguyễn Việt Tân | 12599 | nguyenviettan |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,023 | Chưa có | Tạ Văn Biết | 12601 | tavanbiet |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,024 | Chưa có | VănThanh Bình | 12602 | vanthanhbinh |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,068 | Chưa có | Trương Thị Thu Cúc | 12655 | truongthithucuc |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,511 | Chưa có | Quách Ái Đức | 13119 | quachaiduc.55.bp.syt |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,515 | Chưa có | Nguyễn Thị Hà | 13123 | nguyenthiha.55.... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
2,531 | Chưa có | Lưu Nguyễn Thùy Trang | 13139 | luunguyenthuytr... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
3,060 | Chưa có | Nguyễn Đăng Khuê | 14042 | nguyendangkhue.... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
3,908 | Chưa có | Bạch Đình Thắng | 18636 | bachdinhthang.5... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
3,916 | Chưa có | Trịnh Thu Tươi | 18652 | trinhthutuoi.55... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
5,196 | Chưa có | Huỳnh Trung Vũ | 51327 | huynhtrungvubp.syt |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
5,197 | Chưa có | Nguyễn Thị Hà | 51328 | nguyenthiha.55bp.syt |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
5,795 | Chưa có | Trịnh Thị Thương | 104006 | trinhthithuong.... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
|
5,796 | Chưa có | Nguyễn Huy Mạnh | 104007 | nguyenhuymanh.5... |
Sở Y tế - Bình Phước ID cơ quan: 2095 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,963 | Chưa có | Ngô Thị Thúy Diễm | 12515 | n2t.diem |
Sở Y tế - Lâm Đồng ID cơ quan: 2094 |
|
2,102 | Chưa có | Phạm Văn Khỏe | 12693 | pvk.syt |
Sở Y tế - Lâm Đồng ID cơ quan: 2094 |
|
2,888 | Chưa có | NGUYỄN HUY GIÁP | 13862 | giapnh.54ld.syt |
Sở Y tế - Lâm Đồng ID cơ quan: 2094 |
|
2,906 | Chưa có | Phạm Thị Hồng Minh | 13882 | minhpth.ld.syt |
Sở Y tế - Lâm Đồng ID cơ quan: 2094 |
|
2,923 | Chưa có | Phan Đình Lộc | 13900 | locpd54.syt |
Sở Y tế - Lâm Đồng ID cơ quan: 2094 |
|
2,924 | Chưa có | Hoàng Ngọc Tuấn | 13901 | Tuanhn.54.syt |
Sở Y tế - Lâm Đồng ID cơ quan: 2094 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
426 | Chưa có | Nguyễn Thị Trường Thi | 5892 | nttt.53.dn.syt |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
3,244 | Chưa có | trần văn hùng | 14239 | 53.dn |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
3,249 | Chưa có | PHẠM THỊ KIM HUÊ | 14244 | hueptk.53.dn |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
3,251 | Chưa có | NGUYỄN THỊ TRƯỜNG THI | 14246 | thintt.53.dn |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
3,635 | Chưa có | Lưu Thị Bích Phượng | 14646 | cnphuong.53dn.syt |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
3,651 | Chưa có | Phan Văn Lục | 14663 | phanvanluc |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
3,668 | Chưa có | Hồ Tất Tâm | 14684 | Sở Y tế Đắk Nông |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
4,451 | Chưa có | đặng hồng vũ | 19311 | vudh53dn.syt |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
4,454 | Chưa có | Tăng Hải Hùng | 19314 | hungth53dn.syt |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
4,528 | Chưa có | Hà Văn Hùng | 19392 | hunghv53dn.syt |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
|
4,610 | Chưa có | Nguyễn Túy | 19476 | tuyn53dn.syt |
Sở Y tế - Đăk Nông ID cơ quan: 2093 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,264 | Chưa có | h djum ktala | 14259 | djum.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,266 | Chưa có | h djum ktala | 14261 | hdjumktala.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,315 | Chưa có | Trần Thị Thúy Quỳnh | 14312 | quynhttt.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,320 | Chưa có | h zen kbuôr | 14317 | zenkbuor.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,321 | Chưa có | Đào Thị Minh Vân | 14318 | vandtm.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,322 | Chưa có | Phùng Thế Tài | 14319 | taipt.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,326 | Chưa có | Nguyễn Hữu Huyên | 14323 | huyennh.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,328 | Chưa có | Lê Văn Thanh | 14325 | thanhlv.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
3,330 | Chưa có | Nguyễn Văn Hùng | 14327 | hungnv.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
4,327 | Chưa có | Nguyễn Như Khương | 19184 | khuongnn.52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
4,674 | Chưa có | thân thị kim phương | 19542 | phuongttk52.dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
4,893 | Chưa có | Nguyễn Đình Tuấn | 19818 | tuandn52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
4,894 | Chưa có | Hồ Văn Ngọc | 19819 | ngocjvh52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |