STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
518 | Chưa có | Lê Quang Ánh | 5987 | lequanganh |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
644 | Chưa có | Lê Châu Hoàng Y Lam | 6121 | lechauhoangylan |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
782 | Chưa có | Ngô Hữu Tâm | 6262 | ngohuutam |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
800 | Chưa có | Lưu Văn Dũng | 6280 | luuvandung |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
954 | Chưa có | Vi Thị Nhâm | 6437 | vtn.58.dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
1,730 | Chưa có | Lương Quỳnh Trang | 7258 | luongquynhtrang |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
5,275 | Chưa có | Lê Quang Trung | 58557 | lqt.58.dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
5,277 | Chưa có | Nguyễn Văn Bình | 58559 | binhnguyen.58dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
5,278 | Chưa có | Trần Ngọc Điệt | 58560 | diettran.58dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
5,279 | Chưa có | Hoàng Nguyễn Bích Ngọc | 58561 | ngochoang.58dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
5,280 | Chưa có | Huỳnh Tú Anh | 58562 | hta.58.dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
|
5,281 | Chưa có | Nguyễn Thị Lan | 58563 | ntl1.58.dna.syt |
Sở Y tế - Đồng Nai ID cơ quan: 2098 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
235 | Chưa có | Bùi Minh Hiền | 5680 | buiminhhien.syt |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,744 | Chưa có | Lục Duy Lạc | 7272 | Luc Duy Lac |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,747 | Chưa có | Quách Ái Quốc | 7275 | Quach Ai Quoc |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,748 | Chưa có | Nguyễn Khương Duy | 7276 | NguyenKhuongDuy |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,751 | Chưa có | Vũ Thị Thanh Thúy | 7279 | Vu Thi Thanh Thuy |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,753 | Chưa có | Trần Tấn Tài | 7281 | ttt.57bdu.syt |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,754 | Chưa có | Nguyễn văn Chinh | 7282 | Nguyen Van Chinh |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,756 | Chưa có | Vũ Oanh | 7284 | vuoanh |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,768 | Chưa có | Nguyễn Văn Đức | 7298 | NguyenVanDuc |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
1,798 | Chưa có | Cao Thị Bích Thuận | 7335 | Caothibichthuan |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
2,972 | Chưa có | Thái Hoàng Phúc | 13949 | thaihoangphuc |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
3,000 | Chưa có | Trương Thị Minh Tâm | 13978 | minhtam.64ag.syt |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
4,255 | Chưa có | Hồ Trung Hiếu | 19104 | hieuht.57bdu.syt |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
4,256 | Chưa có | Ngô Trần Đức Hữu | 19105 | huuntd.57bdu.syt |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
4,342 | Chưa có | DƯƠNG THANH HIỀN | 19200 | duongthanhhien.... |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
4,390 | Chưa có | Nguyễn Ngọc Hùng | 19250 | hungnn.57bdu.syt |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
4,629 | Chưa có | NGUYỄN THỊ THANH TÚ | 19496 | tuntt.sytbd |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
5,748 | Chưa có | Lương Công Thảo | 103852 | luongcongthao.2... |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
|
5,749 | Chưa có | Nguyễn Bá Nhật | 103853 | nguyenbanhat |
Sở Y tế - Bình Dương ID cơ quan: 2097 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,596 | Chưa có | PHẠM VINH | 7113 | pv.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,621 | Chưa có | Nguyễn Thị Yến Nga | 7141 | ntyn.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,689 | Chưa có | Trần Mộng Thùy | 7216 | tmt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,716 | Chưa có | Phạm Văn Nam | 7243 | pvn.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,939 | Chưa có | Nguyễn Thị Như Hà | 7500 | ntnh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,940 | Chưa có | Nguyễn Công Tâm | 7501 | nct.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,941 | Chưa có | Trương Văn Quang | 7502 | tvq.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,942 | Chưa có | Tô Thị Minh Tuệ | 7503 | ttmt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,943 | Chưa có | Trần Văn Sỹ | 7505 | tvs.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,944 | Chưa có | Võ Thanh Long | 7506 | vtl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
2,987 | Chưa có | LÂM MINH TRÍ | 13965 | lmt.tayninh |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
2,989 | Chưa có | Tô Thị Minh Tuệ | 13967 | tue.syt.tayninh |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
4,492 | Chưa có | Lê Thanh Long | 19352 | ltl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
4,493 | Chưa có | Mai Chí Linh | 19353 | mcl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,257 | Chưa có | Đỗ Hồng Sơn | 57433 | sondh.56tni.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,262 | Chưa có | Nguyễn Thành Công | 57641 | congnt.70tn.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,268 | Chưa có | Nguyễn Thị Tuyết Hằng | 58205 | hangntt.56tni.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,270 | Chưa có | NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ | 58207 | hantn.56tni.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,273 | Chưa có | Nguyễn Kim Gấm | 58210 | nguyenkimgam |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |