STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,896 | Chưa có | Hồ Thị Thanh Ngọc | 19821 | ngoctth52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
4,897 | Chưa có | Nguyễn Thị Thương | 19822 | thuongtn52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
|
4,906 | Chưa có | Phạm Thị Tuyết Nhung | 19840 | nhungttp52dl.syt |
Sở Y tế - Đắk Lắk ID cơ quan: 2092 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
352 | Chưa có | đinh nguyễn thu hằng | 5816 | dnth.12.nvy.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
364 | Chưa có | phạm quyết thắng | 5828 | pqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
688 | Chưa có | Đỗ thị kim oanh | 6166 | oanh.12.tccb |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
692 | Chưa có | Trịnh Trung Lương | 6170 | luong.12.tccb.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
704 | Chưa có | Hồ Văn Đông | 6182 | dong.12.nvy.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
899 | Chưa có | Đoàn Mạnh Thắng | 6379 | manhthang.12.nvy |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
905 | Chưa có | Đinh Hà Nam | 6386 | dinhhanam.12.pgd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
908 | Chưa có | Nguyễn Đình Tuấn | 6391 | bstuan.12.pgd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
911 | Chưa có | Trương Thị Nguyệt | 6394 | dsnguyet.12.nvd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
925 | Chưa có | Đoàn Quốc Trụ | 6408 | dstru.12.nvd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,608 | Chưa có | Đồng Vĩnh Hiếu | 7127 | bshieu.12.khtc.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,611 | Chưa có | Tào Quang Bích | 7131 | bsbich.12.nvy.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,680 | Chưa có | Nguyễn Thị Lý | 7207 | lycd.12.abc.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,967 | Chưa có | Nguyễn Thị Kim Hoa | 12519 | ntkh.12.adb2.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,788 | Chưa có | Lê Thị Hồng Thúy | 13753 | ltht.tccb.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,789 | Chưa có | Nguyễn Thị Thảo Diệu | 13754 | nttd.nvd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,792 | Chưa có | Nguyễn Thị Ánh Xuân | 13757 | ntax.cdnyt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,967 | Chưa có | Đinh Thị Lan Quỳnh | 13944 | quynhdtl.tccb.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
4,169 | Chưa có | ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN | 19004 | nguyendtt.89gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
4,240 | Chưa có | PHAN THỊ THANH THÌN | 19089 | thinvn.81gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,627 | Chưa có | NGUYỄN CẢNH PHƯƠNG | 103404 | phuongnc |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,628 | Chưa có | Lý Minh Thái | 103405 | lyminhthaisytgl |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,629 | Chưa có | Phạm Quốc Bảo | 103406 | bao.51gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,630 | Chưa có | Lê Sỹ Cẩn | 103407 | lesycansytgl |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,675 | Chưa có | TRẦN THỊ HỒNG HẠNH | 103709 | hanhtth89gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,677 | Chưa có | Trương Thị Cẩm Tú | 103722 | tuvn.64gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,070 | Chưa có | Hoàng Long Quân | 12657 | hoanglongquan |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
2,286 | Chưa có | Trần Thị Phượng | 12882 | ttp.12.abc.syt |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
2,564 | Chưa có | Be Thi Thuy Duong | 13172 | beduong.82kt.syt |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
2,566 | Chưa có | Be Thi Thuy Duong | 13174 | beduongvn.82kt.syt |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,030 | Chưa có | Trần Ái | 14010 | tranai |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,124 | Chưa có | Đặng Công Lân | 14109 | dangconglan.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,126 | Chưa có | Đào Duy Khánh | 14111 | daoduykhanh.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,127 | Chưa có | Lê Trí Khải | 14112 | letrikhai.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,135 | Chưa có | Nguyễn Quang Tú | 14120 | nguyenquangtu.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,137 | Chưa có | Nguyễn Minh Thành | 14122 | nguyenminhthanh... |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,138 | Chưa có | Võ Thị Thanh Hoàng | 14123 | vothithanhhoang... |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,162 | Chưa có | Nguyễn Hữu Thâm | 14147 | nguyenhuutham.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,163 | Chưa có | Thành Minh Hùng | 14148 | thanhminhhung.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,164 | Chưa có | Nguyễn Thị Gái | 14149 | nguyenthigai |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,169 | Chưa có | Vũ Thị Huyền | 14155 | vuthihuyen |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,176 | Chưa có | Đặng Trần Huân | 14162 | dangtranhuan.syt |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,191 | Chưa có | Hoàng Văn Bích | 14177 | hoangvanbich.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
3,579 | Chưa có | Đặng Văn Đào | 14585 | dangvandao.kontum |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
4,059 | Chưa có | Đinh Thị Ngân Hà | 18881 | dinhthinganha |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
5,086 | Chưa có | Võ Văn Thanh | 47995 | vvthanh.50kt.syt |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |
|
5,087 | Chưa có | Đỗ Ngọc Hòa | 47996 | dnhoa.50kt.syt |
Sở Y tế - Kon Tum ID cơ quan: 2090 |