STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,889 | Chưa có | Phạm Thị Minh Châu | 19805 | chauptm.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,890 | Chưa có | Nguyễn Thị Kiểu | 19806 | kieunt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Chưa có | Nguyễn Thanh Sơn | 5476 | ntson.thuathien... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
52 | Chưa có | Hoàng Văn Đức | 5477 | hvd.thuathienhu... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
168 | Chưa có | Lương Văn Định | 5608 | lvdinh.thuathie... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
192 | Chưa có | Nguyễn Thị Ba Hồng | 5633 | ntbhong.thuathi... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
193 | Chưa có | Nguyễn Đắc Ngọc | 5634 | ndngoc.thuathie... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
271 | Chưa có | Nguyễn Hà Nhật Linh | 5719 | nhnlinh.thuathi... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
532 | Chưa có | Lê Đình Nhân | 6002 | ldn.thuathienhu... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
708 | Chưa có | NGUYỄN PHÚC DUY | 6186 | npduy.thuathien... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
1,254 | Chưa có | Võ Đại Tùng | 6753 | vdtungsyt.thuat... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
2,346 | Chưa có | nguyễn hà nhật linh | 12942 | nguyenhanhatlin... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
2,378 | Chưa có | Nguyễn Phúc Duy | 12974 | npduy.syt.thuat... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
3,234 | Chưa có | Hoàng Trọng Quý | 14228 | Hoang Trong Quy |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
4,135 | Chưa có | Hồ Minh Duy | 18962 | hmduy.syt.thuat... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
4,152 | Chưa có | Hồ Minh Duy | 18984 | hmduy.sythue |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
4,209 | Chưa có | Phan Thị Hiếu | 19055 | hieupt.thuathie... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
4,213 | Chưa có | Dương Thị Phương Thảo | 19059 | dtpthao.thuathi... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,017 | Chưa có | Ngô Thị Thanh Xuân | 22156 | nttxuan.41tth.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,019 | Chưa có | Võ Đức Bảo | 22158 | vdbao.41tth.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,020 | Chưa có | Lê Thanh An | 22159 | lethanhan |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,021 | Chưa có | ho van tuan | 22160 | hvtuanvn.2081tth.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,023 | Chưa có | Hồ Thị Vui | 22162 | htvui.411tth.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,024 | Chưa có | Huỳnh Đăng Khoa | 22163 | hdkhoa |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,026 | Chưa có | Huỳnh Đăng Khoa | 22165 | hdkhoa.41tth.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,041 | Chưa có | NGUYỄN THANH PHONG | 22180 | ntphong.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,474 | Chưa có | Hoàng Thị Lan Hương | 99820 | htlhuong.tthue.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,475 | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | 99821 | nthieu.54tth.syt |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
||
5,476 | Trần Thị Thu Hiền | 99891 | ttthien.syt.thu... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
||
5,477 | Chưa có | Thái Văn Tuấn | 99892 | thaivantuan.18h... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
|
5,478 | Chưa có | Trần Đoàn Quốc Long | 99894 | trandoanquoclon... |
Sở Y tế - Thừa Thiên Huế ID cơ quan: 2081 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,378 | Chưa có | Ngô Ngọc Phú | 14378 | ngongocphu.40ag.syt |
Sở Y tế - Quảng Trị ID cơ quan: 2080 |
|
3,381 | Chưa có | Ngô Ngọc Phú | 14381 | ngongoccphu.40ag.syt |
Sở Y tế - Quảng Trị ID cơ quan: 2080 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,276 | Chưa có | Đinh Giang Linh | 14271 | linhdg.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,332 | Chưa có | Đặng Thị Thanh Huyền | 14329 | huyendtt.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,357 | Chưa có | Vũ Việt Hưng | 14354 | hungvv.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,358 | Chưa có | Lưu Minh Kỳ | 14357 | kylm.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,389 | Chưa có | Mai Thanh Hải | 14389 | haimt.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,400 | Chưa có | Dương Thị Phúc | 14400 | phucdt.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,403 | Chưa có | Trần Văn Đông | 14403 | dongtv.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
|
3,405 | Chưa có | Phan Nam Bình | 14405 | binhnp.39qb.syt |
Sở Y tế - Quảng Bình ID cơ quan: 2079 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
241 | Chưa có | Nguyễn Đình Dũng | 5687 | 38ht.syt1 |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,681 | Chưa có | Nguyễn Thị Hải Yến | 13300 | haiyennt.soyteh... |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,687 | Chưa có | Nguyễn Đại Chiến | 13306 | daichienht |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,756 | Chưa có | Lê Thị Cẩm Thạch | 13695 | thachsytht |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,757 | Chưa có | Lê Quang Phong | 13698 | lequangphong.38... |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,901 | Chưa có | Nguyễn Anh Tuấn | 13877 | natuansythatinh |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,905 | Chưa có | Trần Thị Thùy Linh | 13881 | thuylinhtt.64ht.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
2,925 | Chưa có | Nguyễn Đình Thiện | 13902 | nguyendinhthien... |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
4,273 | Chưa có | Lê Chánh Thành | 19126 | thanhlc.38ht.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |