STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,208 | Chưa có | Nguyễn Văn Đối | 6702 | nvd33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
1,217 | Chưa có | Vũ Văn Phi | 6712 | vvp33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
1,234 | Chưa có | Chử Thị Thanh Bình | 6730 | cttb.33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
1,257 | Chưa có | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 6756 | ntha.33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
1,294 | Chưa có | Ngô Doãn Toàn | 6793 | ndt.33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
1,298 | Chưa có | Trần Mạnh Hùng | 6797 | tmh.33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
1,390 | Chưa có | Đỗ Văn Sơn | 6891 | dvs.33lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
5,434 | Chưa có | Nguyễn Thị Loàn | 84838 | loantn.64lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
5,435 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Hiền | 84839 | hienttn.64lch.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
|
5,436 | Chưa có | Lò Thị Lại | 91051 | laitl.64ag.syt |
Sở Y tế - Lai Châu ID cơ quan: 2073 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,647 | Chưa có | Tạ Văn Hiền | 19515 | hienvt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,649 | Chưa có | Nguyễn Châu Sơn | 19517 | soncn32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,663 | Chưa có | Phạm Anh Tiến | 19531 | 32db |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,713 | Chưa có | Nguyễn Hữu Sen | 19581 | senhn |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,714 | Chưa có | Lò Thị Hương Hà | 19582 | hahtl |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,716 | Chưa có | Trịnh Xuân Hồng | 19584 | hongxt.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,717 | Chưa có | Đinh Thị Thu Hà | 19585 | hattd.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,718 | Chưa có | Chu Quyết Tiến | 19586 | tienqc.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,719 | Chưa có | Lê Trọng Cảnh | 19587 | canhtl.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,720 | Chưa có | Nguyễn Thị Cung | 19588 | cungtn.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,777 | Chưa có | Phạm Giang Nam | 19645 | Namgp.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,795 | Chưa có | Phạm Thế Xuyên | 19663 | xuyentp.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,796 | Chưa có | Phan Quôc Toản | 19664 | toanqp.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,065 | Chưa có | Đào Văn Tuấn | 47547 | tuandv32.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,412 | Chưa có | Vũ Thị Hiền | 81952 | hien32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,588 | Chưa có | Trần Ngọc Diệp | 103356 | dieptn32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,770 | Chưa có | Nguyễn Thị Lan Anh | 103914 | anhntl.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,772 | Chưa có | Lò Thị Hương Hà | 103916 | halth.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,774 | Chưa có | Nguyễn Thế Long | 103918 | longnt.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,781 | Chưa có | Vũ Mạnh Cường | 103956 | cuongmv.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
369 | Chưa có | Đào Đình Quang | 5833 | ddq.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
392 | Chưa có | Lê Hồng Tiến | 5856 | lht.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
404 | Chưa có | Phạm Văn Tính | 5868 | pvt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
410 | Chưa có | Kiều Quang Phát | 5875 | kqp.31pt.dk |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
504 | Chưa có | Tống Thiện Anh | 5973 | tta.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
505 | Chưa có | Lê Anh Hải | 5974 | lah.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
544 | Chưa có | Nguyễn Huy Ngọc | 6014 | nhn.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
546 | Chưa có | Phạm Thị Việt Dung | 6016 | pvd.31.pt.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
558 | Chưa có | Vương Trường Thái | 6028 | vuongtruongthai... |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
569 | Chưa có | Nguyễn Tiến Đoàn | 6039 | ntd.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
603 | Chưa có | Bùi Hữu Hoàng | 6076 | bhh.31pt.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
648 | Chưa có | Nguyễn Huy Ngọc | 6125 | nhn.31.pt.dk |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
665 | Chưa có | Nguyễn Hưng Thịnh | 6143 | nht.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
833 | Chưa có | Đinh Đức Thành | 6313 | ddt31pt.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
860 | Chưa có | Lê Đình Thanh Sơn | 6340 | ldths.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
887 | Chưa có | Hoàng Cẩm Việt | 6367 | hcv31pt.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
936 | Chưa có | Nguyễn Văn Minh | 6419 | nvm.12.abc.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
1,040 | Chưa có | Lê Thanh Bình | 6525 | lethanhbinh.12.... |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
2,737 | Chưa có | Lê Thị Tố Nga | 13565 | Ngaltt.31.pt.syt |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |
|
2,739 | Chưa có | Hoàng Minh Hùng | 13616 | hoangminhhung31... |
Sở Y tế - Phú Thọ ID cơ quan: 2071 |