STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,263 | Chưa có | Đỗ Trọng Vũ | 57642 | vudt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,264 | Chưa có | Lương Thị Thưởng | 57643 | thuonglt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,265 | Chưa có | Lương Trung Hiếu | 57644 | hieult.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,426 | Chưa có | NGUYỄN THỊ THÁI HÀ | 84822 | hantt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,427 | Chưa có | LÝ VĂN CẢNH | 84823 | canhvl.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,428 | Chưa có | Nguyễn Sơn Tùng | 84824 | tungsn.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,429 | Chưa có | LƯU THỊ BÌNH | 84825 | binhtl.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,640 | Chưa có | Đàm Quốc Đạt | 103430 | datqd.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,645 | Chưa có | Hà Phương Nhân | 103435 | nhanph |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,646 | Chưa có | Vũ Thị Khánh Huyền | 103436 | huyenktv |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,647 | Chưa có | Nông Văn Sơn | 103437 | Sonvs |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,648 | Chưa có | Nguyễn Thị Huyền | 103438 | huyentn.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,681 | Chưa có | Hoàng Tư Nghĩa | 103726 | nghiaht |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,683 | Chưa có | Đặng Ngọc Huy | 103728 | huydn.2068 |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,851 | Chưa có | Trịnh Thị Mai Phương | 13819 | phuongttm.27yb.syt |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
4,035 | Chưa có | Trần Trung Thành | 13567 | trantrungthanh2... |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
4,051 | Chưa có | TRẦN THỊ LÝ | 18872 | lyhai8.73yb.syt |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
5,134 | Chưa có | Trịnh Văn Nghĩa | 48235 | bsnghia.sytyenbai |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
5,138 | Chưa có | Hoàng Tuấn Linh | 48429 | htuanlinh |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
5,396 | Chưa có | NGUYỄN THỊ VÂN | 79476 | vantnyb.syt |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
5,397 | Chưa có | Đặng Anh Tuyến | 79477 | Tuyenad.syt |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
5,501 | Chưa có | Phùng Thế Toàn | 101185 | phungthetoan |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
|
5,502 | Chưa có | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | 101190 | phuonganhvn.61yb.syt |
Sở Y tế - Yên Bái ID cơ quan: 2067 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,485 | Chưa có | Trần Hoài bắc | 6996 | thb.26lc.syt |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
1,489 | Chưa có | Trần Thị Minh | 7000 | ttm.26lc.syt |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
3,196 | Chưa có | Phạm Văn Thinh | 14183 | 26lc.phamvanthinh |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
3,395 | Chưa có | Lê Kim Dung | 14395 | 26lc.sytlkdung |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
4,864 | Chưa có | Đinh Công Mạnh | 19777 | dinhcongmanh@gm... |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
5,303 | Chưa có | Trần Tuấn Tú | 58946 | tttu.26lc.syt |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
5,307 | Chưa có | Nguyễn Chính Linh | 58952 | nguyenchinhlinh... |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
5,310 | Chưa có | Nguyễn Khánh Thuận | 58955 | NKT.26lc.syt |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
|
5,350 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Huyền | 73614 | ntthuyen.26lc.syt |
Sở Y tế - Lào Cai ID cơ quan: 2066 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
633 | Chưa có | Lê Đào Bích | 6109 | ldb.25tq.syt |
Sở Y tế - Tuyên Quang ID cơ quan: 2065 |
|
841 | Chưa có | Dương Hương Giang | 6321 | dhg.25tq.syt |
Sở Y tế - Tuyên Quang ID cơ quan: 2065 |
|
2,980 | Chưa có | Phạm Xuân Thùy | 13957 | thuypx.25tq.syt |
Sở Y tế - Tuyên Quang ID cơ quan: 2065 |
|
5,200 | Chưa có | lê phương anh | 51364 | leanh |
Sở Y tế - Tuyên Quang ID cơ quan: 2065 |
|
5,201 | Chưa có | chẩu thị tri | 51365 | chauthitri |
Sở Y tế - Tuyên Quang ID cơ quan: 2065 |
|
5,205 | Chưa có | Nguyễn Thị Hằng | 51392 | hangkn |
Sở Y tế - Tuyên Quang ID cơ quan: 2065 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,580 | Chưa có | Lê Thị Dung | 7094 | ltd.24.nvy.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
1,582 | Chưa có | Hoàng Đức Cảnh | 7096 | hdc.24.nvy.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
1,593 | Chưa có | Lường Văn Hoàng | 7108 | hoanglv.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
1,624 | Chưa có | Trương Thị Tiệp | 7144 | ttt.24.nvy.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
1,648 | Chưa có | Bế Ngọc Hùng | 7168 | hungbn.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
1,741 | Chưa có | Hà Cát Trúc | 7269 | truchc.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
1,755 | Chưa có | Cao Thị Thu Ngân | 7283 | nganctt.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
3,634 | Chưa có | Hà Thị Thu Trang | 14645 | hatrang.sytbk |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
3,645 | Chưa có | Đinh Ngọc Sinh | 14657 | sinhdn.bk.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
3,646 | Chưa có | Hoàng thị Hiến | 14658 | hienht.bk.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
3,648 | Chưa có | Hoàng Thị Kiều | 14660 | kieuht.24bk.syt |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |
|
3,649 | Chưa có | Cù Thị Lan | 14661 | lanct.bk.ttyttp |
Sở Y tế - Bắc Kạn ID cơ quan: 2064 |