STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,904 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Hường | 19830 | huongntt.98bg.syt |
Sở Y tế - Bắc Giang ID cơ quan: 2070 |
|
4,911 | Chưa có | Nguyễn Văn Bình | 19877 | binhvn.30bg.syt |
Sở Y tế - Bắc Giang ID cơ quan: 2070 |
|
4,912 | Chưa có | Đỗ Thị Minh Thu | 19878 | thumtd.30bg.syt |
Sở Y tế - Bắc Giang ID cơ quan: 2070 |
|
4,913 | Chưa có | Nguyễn Văn Ánh | 19879 | anhvn.30bg.syt |
Sở Y tế - Bắc Giang ID cơ quan: 2070 |
|
5,766 | Chưa có | Tống Văn Oanh | 103900 | tvoanhsyt |
Sở Y tế - Bắc Giang ID cơ quan: 2070 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,805 | Chưa có | Dương Thị Dược | 13770 | dtduoc.29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
2,995 | Chưa có | Vương Thị Chuyên | 13973 | vtchuyen.29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,007 | Chưa có | Hoàng Thị Kim Đào | 13985 | htkimdao29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,017 | Chưa có | Trương Thị Hằng | 13996 | tthang29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,080 | Chưa có | Nguyễn Ngọc Tùng | 14063 | nntung29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,108 | Chưa có | Trần Hoàng Lộc | 14092 | thloc29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,112 | Chưa có | Trần Hoàng Lộc | 14096 | thoangloc29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,125 | Chưa có | Phạm Đức Cơ | 14110 | phamducco29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,262 | Chưa có | Đinh Nam Tước | 14257 | dnamtuoc29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,335 | Chưa có | Phạm thị Nhàn | 14332 | ptnhan29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
3,454 | Chưa có | Lưu Tiến Chung | 14457 | ltienchung |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
4,885 | Chưa có | Từ Như Huyền | 19801 | tnhuyen.29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
5,066 | Chưa có | NÔNG THỊ NGA | 47548 | ngalily |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
|
5,067 | Chưa có | LÊ BÍCH THỦY | 47551 | thuybl.29ls.syt |
Sở Y tế - Lạng Sơn ID cơ quan: 2069 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
427 | Chưa có | Nguyễn Thị Khánh Hiệp | 5893 | ntkh.28.tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
660 | Chưa có | Trương Đức Hạnh | 6138 | tdhanh.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
672 | Chưa có | Ma Văn Tứ | 6150 | mvt.20.abc.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
677 | Chưa có | Nguyễn Thị Bích Hải | 6155 | Bichhai.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
679 | Chưa có | Đặng Ngọc Huy | 6157 | Bshuy.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
727 | Chưa có | Tôn Thị Minh | 6205 | ton_minh.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
817 | Chưa có | Khương Hoàng Anh | 6297 | Khuonganh.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
819 | Chưa có | Nông Minh Nguyệt | 6299 | Nongminhnguyet.... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
821 | Chưa có | Ma Thị Phúc | 6301 | Mathiphuc.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
823 | Chưa có | Phùng Minh Trung | 6303 | phungminhtrung.... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
824 | Chưa có | Trần Công Dân | 6304 | trancongdan.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
827 | Chưa có | Nguyễn Quốc Hoàn | 6307 | nguyenquochoan.... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
829 | Chưa có | Đỗ Cảnh Dương | 6309 | docanhduong.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
845 | Chưa có | Dương Anh Tuấn | 6325 | datuan.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
848 | Chưa có | Hà Thanh Hằng | 6328 | hthang.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
859 | Chưa có | Nguyễn Thị Khánh Hiệp | 6339 | nguyenhiep.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
861 | Chưa có | Hoàng Thị Nhã | 6341 | Hoangnha.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
865 | Chưa có | Trần Thị Ngọc Liên | 6345 | Tranngoclien.28... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
868 | Chưa có | Hoàng Hải | 6348 | Hoanghai.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
894 | Chưa có | Nguyễn Thị Phương Hoa | 6374 | nguyenphuonghoa... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
907 | Chưa có | Hoàng Thị Kim Yến | 6389 | Hoangkimyen.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
913 | Chưa có | Đinh Quang Hùng | 6396 | dqhung.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
932 | Chưa có | Trương Đức Hạnh | 6415 | bshanh.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
3,278 | Chưa có | Vũ Thị Kim Oanh | 14272 | Oanhvtk.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
3,384 | Chưa có | Nguyễn Văn Khiết | 14384 | khietnv.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,671 | Chưa có | Nguyễn Văn Đại | 19539 | dainv.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,672 | Chưa có | Đinh Thị Na | 19540 | nadt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,675 | Chưa có | Nguyễn Thị Mơ | 19543 | mont.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,860 | Chưa có | Đinh Thị Na | 19767 | Nadt.tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,263 | Chưa có | Đỗ Trọng Vũ | 57642 | vudt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,264 | Chưa có | Lương Thị Thưởng | 57643 | thuonglt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |