STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
345 | Chưa có | Bùi Minh Hà | 5809 | bmh.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
398 | Chưa có | Bùi Xuân Bình | 5862 | bxb.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
400 | Chưa có | An Thị Trinh Hương | 5864 | atth.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
424 | Chưa có | Trần Văn Quảng | 5890 | tvq.20.ND.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
438 | Chưa có | Nguyễn Thị Bình | 5904 | ntb.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
445 | Chưa có | Nguyễn Thị Bình | 5912 | ntb2.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
452 | Chưa có | Nguyễn Đức Toàn | 5919 | ndt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
459 | Chưa có | Trần Thị Thanh Thủy | 5926 | tttt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
483 | Chưa có | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 5952 | nttt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
494 | Chưa có | vũ thị phương anh | 5963 | vpa.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
553 | Chưa có | Vũ Việt Dưỡng | 6023 | vvd.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
561 | Chưa có | Nguyễn Thị Kim Dung | 6031 | nkd.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
581 | Chưa có | Đỗ Ngọc Dũng | 6051 | dnd.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
587 | Chưa có | nguyễn thanh tùng | 6057 | ntt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
613 | Chưa có | Lê Thị Bích Thủy | 6086 | ltbt1.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
787 | Chưa có | Trần Bắc Hà | 6267 | tbh.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
805 | Chưa có | Nguyễn Thị Chinh | 6285 | ntc.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
825 | Chưa có | nguyễn văn tiến | 6305 | nvt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
1,662 | Chưa có | Trần Văn Tuyên | 7184 | tvt.20.ND.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
1,898 | Chưa có | Trần Ngọc Minh | 7442 | tnm.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
2,743 | Chưa có | Trần Trung Kiên | 13661 | trungkien20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
2,752 | Chưa có | Doãn Thị Nga | 13687 | doannga20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
2,932 | Chưa có | Đào Kim Chiến | 13909 | chien.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
4,297 | Chưa có | Bùi Thị Minh Thu | 19151 | buithiminhthu |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
4,298 | Chưa có | Khương Thành Vinh | 19152 | khuongthanhvinh |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
4,300 | Chưa có | Hoàng Xuân Nguyên | 19154 | hoangxuannguyen |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
572 | Chưa có | Nguyễn Công Khương | 6042 | nck.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
577 | Chưa có | đào thị thỏa | 6047 | đtt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
947 | Chưa có | Nguyễn Hương Liên | 6430 | nhl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,041 | Chưa có | ngô văn sâm | 6526 | nvs.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,079 | Chưa có | Quách Xuân Kha | 6565 | qxk.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,118 | Chưa có | Trương Thanh Phòng | 6606 | ttphong.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,124 | Chưa có | Trần Viết Hùng | 6613 | tvh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,126 | Chưa có | Đinh Văn Sáng | 6615 | đvs.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,142 | Chưa có | Trần Ngọc Ánh | 6633 | tna.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,166 | Chưa có | Lục việt Hoa | 6658 | lvh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,168 | Chưa có | Lục Việt Nam | 6660 | lvh1.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,201 | Chưa có | Văn Tất Phẩm | 6695 | vtpham.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,767 | Chưa có | Vũ Kim | 7297 | vk.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
2,010 | Chưa có | trương mạnh sức | 12587 | tms.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
4,352 | Chưa có | nguyễn thị nhâm | 19210 | nhamvn1.19hna.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,331 | Chưa có | TRẦN THỊ QUỲNH ANH | 6832 | ttqa.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,334 | Chưa có | Đỗ Thị Thu Hiền | 6835 | ĐTTH.18TB.SYT |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,339 | Chưa có | ĐỖ THANH TÙNG | 6840 | dtt.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,346 | Chưa có | PHẠM THỊ MỸ HẠNH | 6847 | ptmh.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,363 | Chưa có | ĐỖ VĂN LƯƠNG | 6864 | dvl.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,392 | Chưa có | NGUYỄN QUANG HUY | 6893 | nqh.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,394 | Chưa có | NGUYỄN QUỐC OAI | 6895 | nqo.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,395 | Chưa có | ĐỖ THANH GIANG | 6896 | dtg.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,396 | Chưa có | NGUYỄN DUY ĐANG | 6897 | ndd.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |