STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,404 | Chưa có | Phạm Đức Luyện | 6905 | 15hd.pdlsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,405 | Chưa có | Nguyễn Thùy Dương | 6906 | 15hd.ntdsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,406 | Chưa có | Đồng Văn Chiến | 6907 | 15hd.dvcsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,407 | Chưa có | Nguyễn Thị Bình | 6908 | 15hd.ntbsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,408 | Chưa có | Đinh Huy Hưng | 6909 | 15hd.dhhsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,409 | Chưa có | Đỗ Đức Văn | 6910 | 15hd.ddvsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,410 | Chưa có | Vũ Thị Mai Lan | 6911 | 15hd.vtmlsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,829 | Chưa có | Nguyễn Văn Tường | 7369 | 15hd.nvtsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,830 | Chưa có | Nguyễn Văn Lưu | 7370 | 15hd.nvlsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,887 | Chưa có | Phạm Mạnh Cường | 7429 | 15hd.pmcsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,888 | Chưa có | Phạm Đức Hiệp | 7430 | 15hd.pdhsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,036 | Chưa có | Đỗ Đức Văn | 12622 | ddv.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,060 | Chưa có | Vũ Văn Trình | 12647 | vvt.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,061 | Chưa có | Đồng Văn Chiến | 12648 | dvc.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,063 | Chưa có | Đinh Huy Hưng | 12650 | dhh.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,064 | Chưa có | Nguyễn Văn Tường | 12651 | nvt.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,074 | Chưa có | Phạm Thị Minh Phương | 12662 | ptmp.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,198 | Chưa có | Vũ Thị Diệu | 12793 | vtd.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,246 | Chưa có | Phạm Đức Hiệp | 12841 | pdh.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,249 | Chưa có | Vũ Thị Tho | 12844 | vtt.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,251 | Chưa có | VŨ THỊ MAI LAN | 12846 | vtml.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,262 | Chưa có | Nguyễn Thị Bình | 12857 | ntb.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,264 | Chưa có | Phạm Xuân Ngọc | 12859 | pxn.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,273 | Chưa có | Trần Đình Nam | 12868 | tdn.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,274 | Chưa có | Hoàng Anh Tùng | 12869 | hat.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,293 | Chưa có | Nguyễn Thị Thùy Dương | 12889 | nttd.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
2,309 | Chưa có | Nguyễn Thị Trung Chính | 12905 | nttc.2055.hd.syt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
551 | Chưa có | Bùi Thị Nguyệt Ánh | 6021 | buithinguyetanh |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
584 | Chưa có | Bùi Kim Chung | 6054 | buikimchung |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
671 | Chưa có | Nguyễn Mạnh Chí | 6149 | nmc.12.abc.syt |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
953 | Chưa có | Lý Thị Bích Thủy | 6436 | lythibichthuy.1... |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
956 | Chưa có | Ngô Văn Khánh | 6439 | ngovankhanh.14qn.syt |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
1,342 | Chưa có | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 6843 | nguyentuyetmai1... |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
2,114 | Chưa có | Vũ Xuân Dũng | 12705 | vu.xuandung |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
2,119 | Chưa có | Nguyễn Minh Tuấn | 12710 | nguyen.minhtuan |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
2,324 | Chưa có | Trần Thanh Luận | 12920 | tran.thanhluan |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
2,325 | Chưa có | Phạm Thị Hoa | 12921 | pham.thihoa |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
2,562 | Chưa có | Võ Phước Sơn | 13170 | vps.sytquangninh |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
|
2,729 | Chưa có | Nguyễn Văn Đặng | 13369 | nguyenvandangsytqn |
Sở Y tế - Quảng Ninh ID cơ quan: 2054 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,248 | Chưa có | Nguyễn Văn Tư | 14243 | nguyenvantu |
Sở Y tế - Bắc Ninh ID cơ quan: 2053 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,001 | Chưa có | Nguyễn Đắc Ca | 13979 | cand.12vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,082 | Chưa có | Đỗ Thị Châm | 14067 | bscham.sytvp |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,083 | Chưa có | Dương Thị Oanh | 14068 | Oanhduong.82vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,084 | Chưa có | Nguyễn Văn Trường | 14069 | truongnv7.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,339 | Chưa có | Nguyễn Duy Ninh | 14336 | bsninh.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,342 | Chưa có | Nguyễn Văn Cường | 14339 | bscuongnv.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,347 | Chưa có | Phùng Thị Thu Hà | 14344 | bshaphung.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,349 | Chưa có | Hà Quang Trung | 14346 | bstrunghq.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,351 | Chưa có | Lưu Thị Hồng Lê | 14348 | bsle.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,356 | Chưa có | Nguyễn ĐÌnh Khang | 14353 | khangnd.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |