STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1851 | Sở Y tế - Tuyên Quang | 2065 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1852 | Sở Y tế - Bắc Kạn | 2064 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1853 | Sở Y tế - Cao Bằng | 2063 |
74 |
Danh sách chi tiết |
1854 | Sở Y tế - Hà Giang | 2062 |
24 |
Danh sách chi tiết |
1855 | Sở Y tế - Ninh Bình | 2061 |
39 |
Danh sách chi tiết |
1856 | Sở Y tế - Nam Định | 2060 |
30 |
Danh sách chi tiết |
1857 | Sở Y tế - Hà Nam | 2059 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1858 | Sở Y tế - Thái Bình | 2058 |
18 |
Danh sách chi tiết |
1859 | Sở Y tế - Hưng Yên | 2057 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1860 | Sở Y tế - Hải Phòng | 2056 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1861 | Sở Y tế - Hải Dương | 2055 |
34 |
Danh sách chi tiết |
1862 | Sở Y tế - Quảng Ninh | 2054 |
12 |
Danh sách chi tiết |
1863 | Sở Y tế - Bắc Ninh | 2053 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1864 | Sở Y tế - Vĩnh Phúc | 2052 |
16 |
Danh sách chi tiết |
1865 | Sở Y tế - Hà Nội | 2051 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1866 | Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Times city - Hà Nội | 2050 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1867 | BỆNH VIỆN THUỘC BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | 2049 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1868 | Bệnh viện đa khoa Thăng Long - Hà Nội | 2048 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1869 | Bệnh viện Hồng Ngọc - Hà Nội | 2047 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1870 | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố - TP. Hồ Chí Minh | 2046 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1871 | Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt - Hà Nội | 2045 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1872 | Bệnh viện Hồng Hà - Hà Nội | 2044 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1873 | Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu | 2043 |
9 |
Danh sách chi tiết |
1874 | Bệnh viện chuyên khoa Nam học và Hiếm muộn - Hà Nội | 2042 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1875 | BỆNH VIỆN THUỘC BỘ QUỐC PHÒNG | 2041 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1876 | Bệnh viện đa khoa Phúc An - Bình Phước | 2040 |
0 |
Danh sách chi tiết |