STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
201 | TTYT huyện Văn Yên - Yên Bái | 2240 |
4 |
Danh sách chi tiết |
202 | TTYT huyện Yên Bình - Yên Bái | 2241 |
9 |
Danh sách chi tiết |
203 | TTYT Mù Cang Chải - Yên Bái | 2242 |
0 |
Danh sách chi tiết |
204 | TTYT thành phố Yên Bái - Yên Bái | 2243 |
13 |
Danh sách chi tiết |
205 | TTYT Trạm Tấu - Yên Bái | 2244 |
0 |
Danh sách chi tiết |
206 | Bệnh viện A Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2245 |
6 |
Danh sách chi tiết |
207 | Bệnh viện An Phú - Thái Nguyên | 2246 |
0 |
Danh sách chi tiết |
208 | Bệnh viện C Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2247 |
5 |
Danh sách chi tiết |
209 | Bệnh viện Chỉnh hình và PHCN Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2248 |
16 |
Danh sách chi tiết |
210 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 2249 |
16 |
Danh sách chi tiết |
211 | Bệnh viện đa khoa huyện Võ Nhai - Thái Nguyên | 2250 |
0 |
Danh sách chi tiết |
212 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ - Thái Nguyên | 2251 |
0 |
Danh sách chi tiết |
213 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa - Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2252 |
0 |
Danh sách chi tiết |
214 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 2253 |
0 |
Danh sách chi tiết |
215 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 2254 |
19 |
Danh sách chi tiết |
216 | Trung tâm y tế thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên | 2255 |
11 |
Danh sách chi tiết |
217 | Bệnh viện đa khoa Trung Tâm - Thái Nguyên | 2256 |
0 |
Danh sách chi tiết |
218 | Bệnh viện Gang Thép Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2257 |
6 |
Danh sách chi tiết |
219 | Bệnh viện Phổi Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2258 |
0 |
Danh sách chi tiết |
220 | Bệnh viện Mắt Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2259 |
0 |
Danh sách chi tiết |
221 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2260 |
0 |
Danh sách chi tiết |
222 | Bệnh viện Quốc Tế Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2261 |
1 |
Danh sách chi tiết |
223 | Bệnh viện Tâm thần Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2262 |
0 |
Danh sách chi tiết |
224 | Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2263 |
0 |
Danh sách chi tiết |
225 | Bệnh viện Việt Bắc I - Thái Nguyên | 2264 |
0 |
Danh sách chi tiết |
226 | Bệnh viện YHCT Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2265 |
10 |
Danh sách chi tiết |
227 | Phân viện Trại Cau (thuộc Bệnh viện Đồng Hỷ) - Thái Nguyên | 2266 |
0 |
Danh sách chi tiết |
228 | Trung tâm Y tế thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2267 |
0 |
Danh sách chi tiết |
229 | TTYT thành phố Sông Công - Thái Nguyên | 2268 |
17 |
Danh sách chi tiết |
230 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hòa Bình - Hòa Bình | 2269 |
9 |
Danh sách chi tiết |
231 | Bệnh viện Nội tiết - Hòa Bình | 2270 |
0 |
Danh sách chi tiết |
232 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hòa Bình | 2271 |
11 |
Danh sách chi tiết |
233 | Trung tâm y tế Cao Phong - Hòa Bình | 2272 |
3 |
Danh sách chi tiết |
234 | Trung tâm y tế Đà Bắc - Hòa Bình | 2273 |
0 |
Danh sách chi tiết |
235 | Trung tâm y tế Kim Bôi - Hòa Bình | 2274 |
0 |
Danh sách chi tiết |
236 | Trung tâm y tế Kỳ Sơn - Hòa Bình | 2275 |
0 |
Danh sách chi tiết |
237 | Trung tâm y tế Lạc Sơn - Hòa Bình | 2276 |
0 |
Danh sách chi tiết |
238 | Trung tâm y tế Lạc Thủy - Hòa Bình | 2277 |
0 |
Danh sách chi tiết |
239 | Trung tâm y tế Lương Sơn - Hòa Bình | 2278 |
0 |
Danh sách chi tiết |
240 | Trung tâm y tế Mai Châu - Hòa Bình | 2279 |
0 |
Danh sách chi tiết |
241 | Trung tâm y tế Tân Lạc - Hòa Bình | 2280 |
0 |
Danh sách chi tiết |
242 | Bệnh viện đa khoa Thành phố Hòa Bình - Hòa Bình | 2281 |
1 |
Danh sách chi tiết |
243 | Trung tâm y tế Yên Thủy - Hòa Bình | 2282 |
0 |
Danh sách chi tiết |
244 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn (cơ sở 2) - Hà Tĩnh | 2283 |
0 |
Danh sách chi tiết |
245 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 2284 |
0 |
Danh sách chi tiết |
246 | Trung tâm Y tế huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 2285 |
0 |
Danh sách chi tiết |
247 | Trung tâm Y tế huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 2286 |
0 |
Danh sách chi tiết |
248 | Trung tâm Y tế thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | 2287 |
0 |
Danh sách chi tiết |
249 | Trung tâm Y tế huyện Hương Khê - Hà Tĩnh | 2288 |
0 |
Danh sách chi tiết |
250 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | 2289 |
0 |
Danh sách chi tiết |