STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1851 | TTYT huyện Thanh Miện - Hải Dương | 2121 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1852 | TTYT huyện Trấn Yên - Yên Bái | 2238 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1853 | TTYT huyện Trùng Khánh - Cao Bằng | 2947 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1854 | TTYT huyện Văn Chấn - Yên Bái | 2239 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1855 | TTYT huyện Văn Yên - Yên Bái | 2240 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1856 | TTYT huyện Yên Bình - Yên Bái | 2241 |
9 |
Danh sách chi tiết |
1857 | TTYT Lạc Dương - Lâm Đồng | 2174 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1858 | TTYT Lâm Hà - Lâm Đồng | 2175 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1859 | TTYT Mù Cang Chải - Yên Bái | 2242 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1860 | TTYT thành phố Bạc Liêu - Bạc Liêu | 16628 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1861 | TTYT thành phố Sông Công - Thái Nguyên | 2268 |
17 |
Danh sách chi tiết |
1862 | TTYT thành phố Yên Bái - Yên Bái | 2243 |
13 |
Danh sách chi tiết |
1863 | TTYT Thuận An - Bình Dương | 2321 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1864 | TTYT Trạm Tấu - Yên Bái | 2244 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1865 | TTYT TX Tân Uyên - Bình Dương | 2320 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1866 | TTYT Đạ Huoai - Lâm Đồng | 2168 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1867 | TTYT Đam Rông - Lâm Đồng | 2170 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1868 | TTYT Đức Trọng - Lâm Đồng | 2173 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1869 | Viện Bỏng Lê Hữu Trác - Hà Nội | 2429 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1870 | Viện Huyết học và Truyền máu Trung ương - Hà Nội | 2430 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1871 | Viện Pháp Y Tâm thần Trung ương - Hà Nội | 17318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1872 | Viện Tim Mạch Quốc Gia Việt Nam - Hà Nội | 3488 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1873 | Viện Tim TP. HCM - TP. Hồ Chí Minh | 2935 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1874 | Viện Y dược học dân tộc thành phố Hồ Chí Minh - TP. Hồ Chí Minh | 2936 |
15 |
Danh sách chi tiết |
1875 | Viện Y học biển - Hải Phòng | 16634 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1876 | Viện y học cổ truyền quân đội - Hà Nội | 2765 |
0 |
Danh sách chi tiết |