STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1801 | Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa - Khánh Hòa | 3082 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1802 | Trung tâm y tế thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên | 2255 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1803 | Trung tâm y tế thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc | 2553 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1804 | Trung tâm y tế Thị xã Phước Long - Bình Phước | 2666 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1805 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 2450 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1806 | Trung tâm y tế thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | 2205 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1807 | Trung tâm Y tế thị xã Điện Bàn - Quảng Nam | 17480 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1808 | Trung tâm Y tế thị xã Điện Bàn - Quảng Nam | 17483 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1809 | Trung tâm y tế thị xã Đông Triều - Quảng Ninh | 2449 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1810 | Trung tâm Y tế Thới Bình - Cà Mau | 2833 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1811 | Trung tâm y tế Thủ Thừa - Long An | 3021 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1812 | Trung tâm Y tế Tiên Phước - Quảng Nam | 3512 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1813 | Trung tâm Y tế TP Sa Đéc - Đồng Tháp | 16636 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1814 | Trung tâm y tế Trảng Bàng - Tây Ninh | 2465 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1815 | Trung tâm Y tế Triệu Phong - Quảng Trị | 3528 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1816 | Trung tâm Y tế TX Quảng Trị - Quảng Trị | 3529 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1817 | Trung tâm Y tế U Minh - Cà Mau | 2834 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1818 | Trung tâm y tế Vietsovpetro - Bà Rịa Vũng Tàu | 3429 |
16 |
Danh sách chi tiết |
1819 | Trung tâm y tế Vĩnh Hưng - Long An | 3022 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1820 | Trung tâm Y tế Vĩnh Linh - Quảng Trị | 3530 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1821 | Trung tâm y tế Yên Thủy - Hòa Bình | 2282 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1822 | Trung tâm y tế Đà Bắc - Hòa Bình | 2273 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1823 | Trung tâm Y tế Đà Lạt - Lâm Đồng | 17124 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1824 | Trung Tâm Y Tế Đạ Tẻh - Lâm Đồng | 2169 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1825 | Trung tâm Y tế Đại Lộc - Quảng Nam | 3501 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1826 | Trung tâm Y tế ĐaKrông - Quảng Trị | 3523 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1827 | Trung tâm Y tế Đông Giang - Quảng Nam | 3502 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1828 | Trung tâm y tế Đồng Phú - Bình Phước | 2661 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1829 | Trung tâm y tế Đức Huệ - Long An | 3015 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1830 | Trung tâm Y tế huyện Cầu Kè - Trà Vinh | 3024 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1831 | Trung tâm Y tế huyện Lai Vung - Đồng Tháp | 2180 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1832 | Trung tâm Y tế huyện Đăk R’Lấp - Đăk Nông | 3103 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1833 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 3536 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1834 | Trung tâm điều dưỡng phục hồi chức năng bộ GTVT Cửa Lò - Nghệ An | 2757 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1835 | Trung tâm điều dưỡng phục hồi chức năng bộ GTVT Sầm Sơn - Thanh Hóa | 2759 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1836 | Trung tâm điều dưỡng phục hồi chức năng bộ GTVT Đà Lạt - Lâm Đồng | 2758 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1837 | Trường đại học Y Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2764 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1838 | TTYT Bảo Lâm - Lâm Đồng | 2165 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1839 | TTYT Bảo Lộc - Lâm Đồng | 2166 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1840 | TTYT Bến Cát - Bình Dương | 2316 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1841 | TTYT Dầu Tiếng - Bình Dương | 2317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1842 | TTYT Di Linh - Lâm Đồng | 2171 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1843 | TTYT huyện An Dương - Hải Phòng | 3545 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1844 | TTYT huyện Bảo Lâm - Cao Bằng | 2938 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1845 | TTYT huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 2114 |
42 |
Danh sách chi tiết |
1846 | TTYT huyện Hạ Lang - Cao Bằng | 2939 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1847 | TTYT huyện Hòa An - Cao Bằng | 2941 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1848 | TTYT huyện Lục Yên - Yên Bái | 2237 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1849 | TTYT huyện Ninh Giang - Hải Dương | 2119 |
10 |
Danh sách chi tiết |
1850 | TTYT huyện Quảng Hòa - Cao Bằng | 2943 |
0 |
Danh sách chi tiết |