STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1651 | Bệnh viện YHCT Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2265 |
10 |
Danh sách chi tiết |
1652 | Bệnh viện Việt Bắc I - Thái Nguyên | 2264 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1653 | Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2263 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1654 | Bệnh viện Tâm thần Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2262 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1655 | Bệnh viện Quốc Tế Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2261 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1656 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2260 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1657 | Bệnh viện Mắt Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2259 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1658 | Bệnh viện Phổi Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2258 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1659 | Bệnh viện Gang Thép Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2257 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1660 | Bệnh viện đa khoa Trung Tâm - Thái Nguyên | 2256 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1661 | Trung tâm y tế thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên | 2255 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1662 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Bình - Thái Nguyên | 2254 |
19 |
Danh sách chi tiết |
1663 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên | 2253 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1664 | Bệnh viện đa khoa huyện Định Hóa - Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2252 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1665 | Bệnh viện đa khoa huyện Đại Từ - Thái Nguyên | 2251 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1666 | Bệnh viện đa khoa huyện Võ Nhai - Thái Nguyên | 2250 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1667 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 2249 |
16 |
Danh sách chi tiết |
1668 | Bệnh viện Chỉnh hình và PHCN Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2248 |
16 |
Danh sách chi tiết |
1669 | Bệnh viện C Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2247 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1670 | Bệnh viện An Phú - Thái Nguyên | 2246 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1671 | Bệnh viện A Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2245 |
6 |
Danh sách chi tiết |
1672 | TTYT Trạm Tấu - Yên Bái | 2244 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1673 | TTYT thành phố Yên Bái - Yên Bái | 2243 |
13 |
Danh sách chi tiết |
1674 | TTYT Mù Cang Chải - Yên Bái | 2242 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1675 | TTYT huyện Yên Bình - Yên Bái | 2241 |
9 |
Danh sách chi tiết |
1676 | TTYT huyện Văn Yên - Yên Bái | 2240 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1677 | TTYT huyện Văn Chấn - Yên Bái | 2239 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1678 | TTYT huyện Trấn Yên - Yên Bái | 2238 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1679 | TTYT huyện Lục Yên - Yên Bái | 2237 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1680 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Yên Bái | 2236 |
13 |
Danh sách chi tiết |
1681 | Bệnh viện Tâm thần - Yên Bái | 2235 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1682 | Bệnh viện Sản Nhi - Yên Bái | 2234 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1683 | Bệnh viện Nội Tiết tỉnh Yên Bái - Yên Bái | 2233 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1684 | Bệnh viện Lao và các bệnh Phổi - Yên Bái | 2232 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1685 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hữu Nghị 103 - Yên Bái | 2231 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1686 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái - Yên Bái | 2230 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1687 | Bệnh viện đa khoa khu vực nghĩa Lộ - Yên Bái | 2229 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1688 | Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Hồng Đức - Hải Phòng | 2228 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1689 | Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng - Hải Phòng | 2227 |
12 |
Danh sách chi tiết |
1690 | Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng - Hải Phòng | 2226 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1691 | Bệnh viện Quốc tế Green - Hải Phòng | 2225 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1692 | Bệnh viện Phụ sản Tâm Phúc - Hải Phòng | 2224 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1693 | Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng - Hải Phòng | 2223 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1694 | Bệnh viện Phổi - Hải Phòng | 2222 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1695 | Bệnh viện Đa Khoa Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 2221 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1696 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Hải Phòng - Hải Phòng | 2220 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1697 | Trung tâm Y tế Quận Lê Chân - Hải Phòng | 2219 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1698 | Bệnh viện đa khoa quận Hồng Bàng - Hải Phòng | 2218 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1699 | Bệnh viện đa khoa quận Đồ Sơn - Hải Phòng | 2217 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1700 | Trung tâm Y tế huyện Kiến Thụy - Hải Phòng | 2216 |
0 |
Danh sách chi tiết |