STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
151 | Trung tâm Y tế quận Ngũ Hành Sơn - TP. Đà Nẵng | 3069 |
0 |
Danh sách chi tiết |
152 | Trung tâm Y tế quận Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng | 3068 |
5 |
Danh sách chi tiết |
153 | Trung tâm Y tế Quận Lê Chân - Hải Phòng | 2219 |
0 |
Danh sách chi tiết |
154 | Trung tâm Y tế quận Kiến An - Hải Phòng | 2563 |
0 |
Danh sách chi tiết |
155 | Trung tâm Y tế quận Hải Châu - TP. Đà Nẵng | 3067 |
2 |
Danh sách chi tiết |
156 | Trung tâm Y tế quận Hải An - Hải Phòng | 2556 |
0 |
Danh sách chi tiết |
157 | Trung tâm y tế quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh | 3570 |
1 |
Danh sách chi tiết |
158 | Trung tâm y tế quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh | 3197 |
0 |
Danh sách chi tiết |
159 | Trung tâm Y tế quận Dương Kinh - Hải Phòng | 16635 |
0 |
Danh sách chi tiết |
160 | Trung tâm Y tê Quân dân y Phú Quý - Bình Thuận | 2798 |
0 |
Danh sách chi tiết |
161 | Trung tâm Y tế Quân dân y kết hợp huyện Lý Sơn - Quảng Ngãi | 3391 |
0 |
Danh sách chi tiết |
162 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vỹ - Hải Phòng | 2562 |
0 |
Danh sách chi tiết |
163 | Trung tâm Y tế quận Cẩm Lệ - TP. Đà Nẵng | 3066 |
2 |
Danh sách chi tiết |
164 | Trung tâm y tế quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh | 3170 |
0 |
Danh sách chi tiết |
165 | Trung tâm y tế quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh | 3199 |
0 |
Danh sách chi tiết |
166 | Trung tâm y tế Quận 8 - TP. Hồ Chí Minh | 17438 |
0 |
Danh sách chi tiết |
167 | Trung tâm y tế Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 17436 |
0 |
Danh sách chi tiết |
168 | Trung tâm y tế Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 3143 |
0 |
Danh sách chi tiết |
169 | Trung tâm y tế Quận 6 - TP. Hồ Chí Minh | 3167 |
0 |
Danh sách chi tiết |
170 | Trung tâm y tế Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | 17537 |
0 |
Danh sách chi tiết |
171 | Trung tâm y tế Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | 17535 |
0 |
Danh sách chi tiết |
172 | Trung tâm y tế Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh | 17365 |
0 |
Danh sách chi tiết |
173 | Trung tâm y tế Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh | 3193 |
0 |
Danh sách chi tiết |
174 | Trung tâm y tế Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh | 17534 |
0 |
Danh sách chi tiết |
175 | Trung tâm y tế Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh | 3159 |
0 |
Danh sách chi tiết |
176 | Trung tâm y tế Quận 12 - TP. Hồ Chí Minh | 3573 |
0 |
Danh sách chi tiết |
177 | Trung tâm y tế Quận 12 - TP. Hồ Chí Minh | 3174 |
0 |
Danh sách chi tiết |
178 | Trung tâm y tế Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | 16107 |
0 |
Danh sách chi tiết |
179 | Trung tâm y tế Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | 3169 |
0 |
Danh sách chi tiết |
180 | Trung tâm y tế Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh | 17538 |
0 |
Danh sách chi tiết |
181 | Trung tâm y tế Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh | 17536 |
0 |
Danh sách chi tiết |
182 | Trung tâm y tế Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh | 3203 |
0 |
Danh sách chi tiết |
183 | Trung tâm y tế Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh | 3153 |
0 |
Danh sách chi tiết |
184 | Trung tâm y tế QDY huyện Côn Đảo - Bà Rịa Vũng Tàu | 3119 |
0 |
Danh sách chi tiết |
185 | Trung tâm Y tế Phước Sơn - Quảng Nam | 3508 |
0 |
Danh sách chi tiết |
186 | Trung tâm Y tế Phú Tân - Cà Mau | 2832 |
0 |
Danh sách chi tiết |
187 | Trung tâm Y tế Nguyễn Văn Thủ - huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long | 2475 |
11 |
Danh sách chi tiết |
188 | Trung tâm Y tế Ngọc Hiển - Cà Mau | 2831 |
0 |
Danh sách chi tiết |
189 | TRUNG TÂM Y TẾ NAM ĐÔNG - Thừa Thiên Huế | 3459 |
0 |
Danh sách chi tiết |
190 | Trung tâm Y tế Nam Trà My - Quảng Nam | 3507 |
0 |
Danh sách chi tiết |
191 | Trung tâm Y tế Nam Giang - Quảng Nam | 3506 |
0 |
Danh sách chi tiết |
192 | Trung tâm y tế Mộc Hoá - Long An | 3016 |
0 |
Danh sách chi tiết |
193 | Trung tâm y tế Mai Châu - Hòa Bình | 2279 |
0 |
Danh sách chi tiết |
194 | Trung tâm y tế Lý Nhân - Hà Nam | 3418 |
3 |
Danh sách chi tiết |
195 | Trung tâm y tế Lương Sơn - Hòa Bình | 2278 |
0 |
Danh sách chi tiết |
196 | Trung tâm y tế Lộc Ninh - Bình Phước | 2663 |
0 |
Danh sách chi tiết |
197 | Trung tâm y tế lao động vinacomin - Hà Nội | 2762 |
0 |
Danh sách chi tiết |
198 | Trung tâm y tế Lạc Thủy - Hòa Bình | 2277 |
0 |
Danh sách chi tiết |
199 | Trung tâm y tế Lạc Sơn - Hòa Bình | 2276 |
0 |
Danh sách chi tiết |
200 | Trung tâm y tế Kỳ Sơn - Hòa Bình | 2275 |
0 |
Danh sách chi tiết |