STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1451 | Bệnh viện đa khoa Hội An - Quảng Nam | 3490 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1452 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam - Quảng Nam | 3491 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1453 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Quảng Nam - Quảng Nam | 3492 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1454 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam | 3493 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1455 | BỆNH VIỆN PHỤ SẢN - NHI QUẢNG NAM - Quảng Nam | 3494 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1456 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam - Quảng Nam | 3495 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1457 | Bệnh viện Tâm thần Quảng Nam - Quảng Nam | 3496 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1458 | Bệnh viện Y học cổ truyền Quảng Nam - Quảng Nam | 3497 |
13 |
Danh sách chi tiết |
1459 | Bệnh viện Da liễu Quảng Nam - Quảng Nam | 3498 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1460 | Bệnh viện Mắt Quảng Nam - Quảng Nam | 3499 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1461 | Trung tâm Y tế Bắc Trà My - Quảng Nam | 3500 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1462 | Trung tâm Y tế Đại Lộc - Quảng Nam | 3501 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1463 | Trung tâm Y tế Đông Giang - Quảng Nam | 3502 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1464 | Trung tâm Y tế Hiệp Đức - Quảng Nam | 3503 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1465 | Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn - Quảng Nam | 3504 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1466 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh - Quảng Nam | 3505 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1467 | Trung tâm Y tế Nam Giang - Quảng Nam | 3506 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1468 | Trung tâm Y tế Nam Trà My - Quảng Nam | 3507 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1469 | Trung tâm Y tế Phước Sơn - Quảng Nam | 3508 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1470 | Trung tâm Y tế Quế Sơn - Quảng Nam | 3509 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1471 | Trung tâm Y tế Tây Giang - Quảng Nam | 3510 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1472 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | 3511 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1473 | Trung tâm Y tế Tiên Phước - Quảng Nam | 3512 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1474 | Bệnh viện Y học cổ truyền - TP. Cần Thơ | 3513 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1475 | Bệnh viện đa khoa Tâm Minh Đức - TP. Cần Thơ | 3514 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1476 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Cần Thơ - TP. Cần Thơ | 3515 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1477 | Bệnh viện Chuyên khoa Sản Nhi tỉnh Sóc Trăng - Sóc Trăng | 3516 |
4 |
Danh sách chi tiết |
1478 | Bệnh viện Sản Nhi - Hà Nam | 3517 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1479 | Bệnh viện chuyên khoa Lao và Bệnh phổi Quảng Trị - Quảng Trị | 3518 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1480 | Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải - Quảng Trị | 3519 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1481 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị - Quảng Trị | 3520 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1482 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh - Quảng Trị | 3521 |
17 |
Danh sách chi tiết |
1483 | Trung tâm Y tế Cam Lộ - Quảng Trị | 3522 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1484 | Trung tâm Y tế ĐaKrông - Quảng Trị | 3523 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1485 | Trung tâm Y tế Gio Linh - Quảng Trị | 3524 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1486 | Trung tâm Y tế Hải Lăng - Quảng Trị | 3525 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1487 | Trung tâm Y tế Hướng Hóa - Quảng Trị | 3526 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1488 | Trung tâm Y tế Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | 3527 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1489 | Trung tâm Y tế Triệu Phong - Quảng Trị | 3528 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1490 | Trung tâm Y tế TX Quảng Trị - Quảng Trị | 3529 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1491 | Trung tâm Y tế Vĩnh Linh - Quảng Trị | 3530 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1492 | Bệnh viện chuyên khoa Mắt tư nhân Sóc Trăng - Sóc Trăng | 3531 |
11 |
Danh sách chi tiết |
1493 | BỆNH VIỆN THUỘC BỘ GIÁO DỤC | 3532 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1494 | Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế - Thừa Thiên Huế | 3533 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1495 | Bệnh viện Y học cổ Truyền Tỉnh Bến Tre - Bến Tre | 3534 |
14 |
Danh sách chi tiết |
1496 | Trung tâm Y tế thành phố Hòa Bình - Hòa Bình | 3535 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1497 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 3536 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1498 | Bệnh viện Nhi tỉnh Lâm Đồng - Lâm Đồng | 3537 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1499 | Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Đà Lạt - Lâm Đồng | 3538 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1500 | Trung tâm Y tế thành phố Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu | 3539 |
0 |
Danh sách chi tiết |