STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
101 | Trung tâm Y tế thành phố Tân An - Long An | 17558 |
0 |
Danh sách chi tiết |
102 | Trung tâm Y tế thành phố Tân An - Long An | 17557 |
0 |
Danh sách chi tiết |
103 | Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam | 3511 |
0 |
Danh sách chi tiết |
104 | Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang | 3138 |
7 |
Danh sách chi tiết |
105 | Trung tâm y tế thành phố Quy Nhơn - Bình Định | 3486 |
3 |
Danh sách chi tiết |
106 | Trung tâm Y tế thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 3379 |
0 |
Danh sách chi tiết |
107 | Trung tâm Y tế thành phố Pleiku - Gia Lai | 2385 |
8 |
Danh sách chi tiết |
108 | Trung tâm y tế Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | 17479 |
0 |
Danh sách chi tiết |
109 | Trung tâm y tế Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | 17478 |
0 |
Danh sách chi tiết |
110 | Trung tâm y tế Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận | 17477 |
0 |
Danh sách chi tiết |
111 | Trung tâm y tế thành phố Ninh Bình - Ninh Bình | 3049 |
0 |
Danh sách chi tiết |
112 | Trung tâm Y tế thành phố Nam Định - Nam Định | 2575 |
4 |
Danh sách chi tiết |
113 | Trung tâm y tế thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang | 2984 |
0 |
Danh sách chi tiết |
114 | Trung tâm Y tế thành phố Móng Cái - Quảng Ninh | 2448 |
1 |
Danh sách chi tiết |
115 | Trung tâm y tế thành phố Lai Châu - Lai Châu | 2719 |
0 |
Danh sách chi tiết |
116 | Trung tâm y tế thành phố Hồng Ngự - Đồng Tháp | 17530 |
0 |
Danh sách chi tiết |
117 | Trung tâm y tế thành phố Hồng Ngự - Đồng Tháp | 3146 |
0 |
Danh sách chi tiết |
118 | Trung tâm Y tế thành phố Hòa Bình - Hòa Bình | 3535 |
0 |
Danh sách chi tiết |
119 | Trung tâm y tế Thành phố Hải Dương - Hải Dương | 2124 |
33 |
Danh sách chi tiết |
120 | Trung tâm Y tế thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh | 2295 |
0 |
Danh sách chi tiết |
121 | Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang | 3132 |
15 |
Danh sách chi tiết |
122 | Trung tâm y tế thành phố Chí Linh - Hải Dương | 2125 |
32 |
Danh sách chi tiết |
123 | Trung tâm y tế thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | 17531 |
0 |
Danh sách chi tiết |
124 | Trung tâm y tế thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp | 3177 |
0 |
Danh sách chi tiết |
125 | Trung tâm Y tế Thành Phố Cao Bằng - Cao Bằng | 2949 |
4 |
Danh sách chi tiết |
126 | Trung tâm Y tế thành phố Bắc Kạn - Bắc Kạn | 2774 |
0 |
Danh sách chi tiết |
127 | Trung tâm Y tế thành phố Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu | 3539 |
0 |
Danh sách chi tiết |
128 | Trung tâm y tế thành phố - Hưng Yên | 3324 |
0 |
Danh sách chi tiết |
129 | Trung tâm y tế Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | 2464 |
0 |
Danh sách chi tiết |
130 | Trung tâm y tế Thanh liêm - Hà Nam | 3419 |
3 |
Danh sách chi tiết |
131 | Trung tâm y tế Thạnh Hoá - Long An | 3020 |
0 |
Danh sách chi tiết |
132 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (Cơ sở Vàng Danh) - Quảng Ninh | 17331 |
0 |
Danh sách chi tiết |
133 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (cơ sở 2) - Quảng Ninh | 17031 |
0 |
Danh sách chi tiết |
134 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (cơ sở 1) - Quảng Ninh | 2763 |
0 |
Danh sách chi tiết |
135 | Trung tâm Y tế Tây Giang - Quảng Nam | 3510 |
0 |
Danh sách chi tiết |
136 | Trung tâm y tế Tân Trụ - Long An | 3019 |
0 |
Danh sách chi tiết |
137 | Trung tâm y tế Tân Thạnh - Long An | 3018 |
0 |
Danh sách chi tiết |
138 | Trung tâm y tế Tân Lạc - Hòa Bình | 2280 |
0 |
Danh sách chi tiết |
139 | Trung tâm y tế Tân Hưng - Long An | 3017 |
0 |
Danh sách chi tiết |
140 | Trung tâm y tế Tân Châu - Tây Ninh | 2463 |
0 |
Danh sách chi tiết |
141 | Trung tâm y tế Tân Biên - Tây Ninh | 2462 |
0 |
Danh sách chi tiết |
142 | Trung tâm Y tế Quế Sơn - Quảng Nam | 3509 |
0 |
Danh sách chi tiết |
143 | Trung tâm Y tế quận Thanh Khê - TP. Đà Nẵng | 3071 |
0 |
Danh sách chi tiết |
144 | Trung tâm y tế quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh | 3572 |
0 |
Danh sách chi tiết |
145 | Trung tâm Y tế Quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 17357 |
0 |
Danh sách chi tiết |
146 | Trung tâm y tế quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 3180 |
0 |
Danh sách chi tiết |
147 | Trung tâm y tế quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 2749 |
6 |
Danh sách chi tiết |
148 | Trung tâm Y tế quận Sơn Trà - TP. Đà Nẵng | 3070 |
2 |
Danh sách chi tiết |
149 | Trung tâm y tế quận Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh | 17463 |
2 |
Danh sách chi tiết |
150 | Trung tâm y tế quận Nhà Bè - TP. Hồ Chí Minh | 3190 |
0 |
Danh sách chi tiết |