STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
651 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền – Phục hồi chức năng - Điện Biên | 2327 |
0 |
Danh sách chi tiết |
652 | Bệnh viện Y học Cổ truyền - Bình Dương | 2315 |
13 |
Danh sách chi tiết |
653 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hà Nam | 3414 |
7 |
Danh sách chi tiết |
654 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hà Tĩnh | 2302 |
0 |
Danh sách chi tiết |
655 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hải Dương | 2136 |
0 |
Danh sách chi tiết |
656 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hòa Bình | 2271 |
11 |
Danh sách chi tiết |
657 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên | 3314 |
9 |
Danh sách chi tiết |
658 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Lào Cai | 3236 |
18 |
Danh sách chi tiết |
659 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Long An | 3011 |
13 |
Danh sách chi tiết |
660 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phú Yên | 2654 |
20 |
Danh sách chi tiết |
661 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng - Bình Thuận | 2796 |
2 |
Danh sách chi tiết |
662 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Thừa Thiên Huế | 3469 |
0 |
Danh sách chi tiết |
663 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Tiền Giang | 2978 |
13 |
Danh sách chi tiết |
664 | Bệnh viện Y học cổ truyền - TP. Cần Thơ | 3513 |
0 |
Danh sách chi tiết |
665 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Yên Bái | 2236 |
13 |
Danh sách chi tiết |
666 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Đồng Tháp | 2195 |
15 |
Danh sách chi tiết |
667 | Bệnh viện Y học cổ truyền Bảo Lộc - Lâm Đồng | 3489 |
0 |
Danh sách chi tiết |
668 | Bệnh viện y học cổ truyền Bộ công an - Hà Nội | 2748 |
0 |
Danh sách chi tiết |
669 | Bệnh viện Y học cổ truyền Hải Phòng - Hải Phòng | 2227 |
12 |
Danh sách chi tiết |
670 | Bệnh viện Y Học Cổ Truyền Hùng Vương Bắc Giang - Bắc Giang | 17509 |
0 |
Danh sách chi tiết |
671 | Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An - Nghệ An | 3275 |
9 |
Danh sách chi tiết |
672 | Bệnh viện Y học cổ truyền Ngọc Thiện - Bắc Giang | 17507 |
0 |
Danh sách chi tiết |
673 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phạm Ngọc Thạch - Lâm Đồng | 2799 |
0 |
Danh sách chi tiết |
674 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phúc Thượng - Bắc Giang | 17567 |
0 |
Danh sách chi tiết |
675 | Bệnh viện Y học cổ truyền Phúc Thượng - Bắc Giang | 17568 |
0 |
Danh sách chi tiết |
676 | Bệnh viện Y học cổ truyền Quảng Nam - Quảng Nam | 3497 |
13 |
Danh sách chi tiết |
677 | Bệnh viện Y học cổ truyền Tâm Phúc - Bắc Giang | 3142 |
0 |
Danh sách chi tiết |
678 | Bệnh viện Y học cổ truyền Tâm Phúc - Bắc Giang | 17512 |
0 |
Danh sách chi tiết |
679 | Bệnh viện Y học cổ truyền Thành phố Hồ Chí Minh - TP. Hồ Chí Minh | 2933 |
11 |
Danh sách chi tiết |
680 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh - Nam Định | 2584 |
13 |
Danh sách chi tiết |
681 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh - Thái Bình | 2161 |
12 |
Danh sách chi tiết |
682 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - Bà Rịa Vũng Tàu | 3155 |
14 |
Danh sách chi tiết |
683 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bắc Giang - Bắc Giang | 2603 |
6 |
Danh sách chi tiết |
684 | Bệnh viện Y học cổ Truyền Tỉnh Bến Tre - Bến Tre | 3534 |
14 |
Danh sách chi tiết |
685 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bình Phước - Hà Nội | 3568 |
21 |
Danh sách chi tiết |
686 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 3384 |
3 |
Danh sách chi tiết |
687 | Bệnh viện Y học cổ truyền trung ương - Hà Nội | 2712 |
2 |
Danh sách chi tiết |
688 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng - Bình Định | 3477 |
10 |
Danh sách chi tiết |
689 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng Bình Định (cơ sở 2) sat nhap cs1 - Bình Định | 17400 |
0 |
Danh sách chi tiết |
690 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng Bình Định (cơ sở 2) sat nhap cs1 - Bình Định | 17401 |
0 |
Danh sách chi tiết |
691 | Bệnh viện Y học cổ truyền và Phục hồi chức năng tỉnh Bắc Ninh - Bắc Ninh | 2213 |
12 |
Danh sách chi tiết |
692 | Bệnh viện Y học cổ truyền Y Đức - Cao Bằng | 3160 |
0 |
Danh sách chi tiết |
693 | Bệnh viện Y học cổ truyền Y Đức - Cao Bằng | 3176 |
0 |
Danh sách chi tiết |
694 | Bệnh viện Y học cổ truyền Đà Nẵng - TP. Đà Nẵng | 3064 |
24 |
Danh sách chi tiết |
695 | Bệnh viện YDCT - PHCN tỉnh - Gia Lai | 2835 |
15 |
Danh sách chi tiết |
696 | Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang | 3134 |
14 |
Danh sách chi tiết |
697 | Bệnh viện YDCT tỉnh - Tuyên Quang | 2494 |
11 |
Danh sách chi tiết |
698 | Bệnh viện YHCT - Lai Châu | 2987 |
15 |
Danh sách chi tiết |
699 | Bệnh viện YHCT Hà Đông - Hà Nội | 2537 |
16 |
Danh sách chi tiết |
700 | Bệnh viện YHCT Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2265 |
10 |
Danh sách chi tiết |