STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
601 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền tỉnh Sơn La - Sơn La | 2640 |
20 |
Danh sách chi tiết |
602 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔNG HÒA - Phú Yên | 2641 |
0 |
Danh sách chi tiết |
603 | Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Xuân - Phú Yên | 2642 |
0 |
Danh sách chi tiết |
604 | Bệnh viện đa khoa huyện Phú Hòa - Phú Yên | 2643 |
5 |
Danh sách chi tiết |
605 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÒA - Phú Yên | 2644 |
2 |
Danh sách chi tiết |
606 | Bệnh viện đa khoa huyện Sông Hinh - Phú Yên | 2645 |
4 |
Danh sách chi tiết |
607 | Bệnh viện đa khoa huyện Tây Hòa - Phú Yên | 2646 |
7 |
Danh sách chi tiết |
608 | Trung tâm y tế huyện Tuy An - Phú Yên | 2647 |
1 |
Danh sách chi tiết |
609 | Bệnh viện đa khoa thị xã Sông Cầu - Phú Yên | 2648 |
1 |
Danh sách chi tiết |
610 | Bệnh viện đa khoa tỉnh - Phú Yên | 2649 |
0 |
Danh sách chi tiết |
611 | Bệnh viện đa khoa TP Tuy Hòa - Phú Yên | 2650 |
1 |
Danh sách chi tiết |
612 | Bệnh viện Mắt - Phú Yên | 2651 |
0 |
Danh sách chi tiết |
613 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Phú Yên | 2652 |
1 |
Danh sách chi tiết |
614 | Bệnh viện Sản – Nhi - Phú Yên | 2653 |
5 |
Danh sách chi tiết |
615 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Phú Yên | 2654 |
20 |
Danh sách chi tiết |
616 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Phước - Bình Phước | 2655 |
2 |
Danh sách chi tiết |
617 | Bệnh viện đa khoa Tư nhân Thánh Tâm - Bình Phước | 2656 |
0 |
Danh sách chi tiết |
618 | Trung tâm y tế Bù Đăng - Bình Phước | 2657 |
0 |
Danh sách chi tiết |
619 | Trung tâm y tế Bù Đốp - Bình Phước | 2658 |
0 |
Danh sách chi tiết |
620 | Trung tâm y tế Bù Gia Mập - Bình Phước | 2659 |
0 |
Danh sách chi tiết |
621 | Trung tâm y tế Chơn Thành - Bình Phước | 2660 |
0 |
Danh sách chi tiết |
622 | Trung tâm y tế Đồng Phú - Bình Phước | 2661 |
0 |
Danh sách chi tiết |
623 | Trung tâm y tế Hớn Quản - Bình Phước | 2662 |
0 |
Danh sách chi tiết |
624 | Trung tâm y tế Lộc Ninh - Bình Phước | 2663 |
0 |
Danh sách chi tiết |
625 | Trung tâm y tế Thị xã Bình Long - Bình Phước | 2664 |
0 |
Danh sách chi tiết |
626 | Trung tâm y tế Thành phố Đồng Xoài - Bình Phước | 2665 |
0 |
Danh sách chi tiết |
627 | Trung tâm y tế Thị xã Phước Long - Bình Phước | 2666 |
0 |
Danh sách chi tiết |
628 | Trung tâm Y tế Huyện Phú Tân - An Giang | 2667 |
0 |
Danh sách chi tiết |
629 | Bệnh viện đa khoa Bình Dân - An Giang | 2668 |
0 |
Danh sách chi tiết |
630 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành - An Giang | 2669 |
7 |
Danh sách chi tiết |
631 | Trung Tâm Y tế huyện An Phú - An Giang | 2670 |
1 |
Danh sách chi tiết |
632 | Trung tâm y tế huyện Châu Phú - An Giang | 2671 |
18 |
Danh sách chi tiết |
633 | Bệnh viện đa khoa huyện Chợ Mới - An Giang | 2672 |
0 |
Danh sách chi tiết |
634 | Trung tâm y tế huyện Thoại Sơn - An Giang | 2673 |
0 |
Danh sách chi tiết |
635 | Trung tâm y tế huyện Tịnh Biên - An Giang | 2674 |
0 |
Danh sách chi tiết |
636 | Bệnh viện đa khoa khu vực Tân Châu - An Giang | 2675 |
23 |
Danh sách chi tiết |
637 | Bệnh viện đa khoa khu vực tỉnh - An Giang | 2676 |
12 |
Danh sách chi tiết |
638 | Bệnh viện đa khoa Nhật Tân - An Giang | 2677 |
0 |
Danh sách chi tiết |
639 | Bệnh viện đa khoa thành phố Châu Đốc - An Giang | 2678 |
3 |
Danh sách chi tiết |
640 | Trung tâm y tế thành phố Long Xuyên - An Giang | 2679 |
3 |
Danh sách chi tiết |
641 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRI TÔN - An Giang | 2680 |
0 |
Danh sách chi tiết |
642 | Bệnh viện đa khoa Trung tâm An Giang - An Giang | 2681 |
37 |
Danh sách chi tiết |
643 | Bệnh viện Hạnh Phúc - An Giang | 2682 |
0 |
Danh sách chi tiết |
644 | Bệnh viện Mắt - TMH - RHM - An Giang | 2683 |
26 |
Danh sách chi tiết |
645 | Bệnh viện phụ sản Vuông Tròn - An Giang | 2684 |
0 |
Danh sách chi tiết |
646 | Bệnh viện Sản Nhi - An Giang | 2685 |
1 |
Danh sách chi tiết |
647 | Bệnh viện Tim Mạch - An Giang | 2686 |
12 |
Danh sách chi tiết |
648 | Bệnh viện phụ sản Âu Cơ Biên Hòa – Đồng Nai - Đồng Nai | 2687 |
0 |
Danh sách chi tiết |
649 | Bệnh viện chuyên khoa Răng Hàm Mặt Việt Anh Đức - Đồng Nai | 2688 |
0 |
Danh sách chi tiết |
650 | Bệnh viện đa khoa Cao su Đồng Nai bỏ - Đồng Nai | 2689 |
5 |
Danh sách chi tiết |