STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
501 | Bệnh viện Hữu nghị Lạc Việt - Vĩnh Phúc | 2540 |
3 |
Danh sách chi tiết |
502 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Vĩnh Phúc | 2541 |
0 |
Danh sách chi tiết |
503 | Bệnh viện Sản Nhi - Vĩnh Phúc | 2542 |
10 |
Danh sách chi tiết |
504 | Bệnh viện Tâm thần - Vĩnh Phúc | 2543 |
0 |
Danh sách chi tiết |
505 | Bệnh viện Y Dược cổ truyền - Vĩnh Phúc | 2544 |
16 |
Danh sách chi tiết |
506 | Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 2545 |
1 |
Danh sách chi tiết |
507 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc | 2546 |
3 |
Danh sách chi tiết |
508 | Trung tâm y tế huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 2547 |
0 |
Danh sách chi tiết |
509 | Trung tâm y tế huyện Tam Đảo - Vĩnh Phúc | 2548 |
0 |
Danh sách chi tiết |
510 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 2549 |
0 |
Danh sách chi tiết |
511 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 2550 |
0 |
Danh sách chi tiết |
512 | Trung tâm y tế huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 2551 |
0 |
Danh sách chi tiết |
513 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | 2552 |
0 |
Danh sách chi tiết |
514 | Trung tâm y tế thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc | 2553 |
0 |
Danh sách chi tiết |
515 | Bệnh viện đa khoa huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng | 2554 |
0 |
Danh sách chi tiết |
516 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 2555 |
0 |
Danh sách chi tiết |
517 | Trung tâm Y tế quận Hải An - Hải Phòng | 2556 |
0 |
Danh sách chi tiết |
518 | Bệnh viện đa khoa quận Ngô Quyền - Hải Phòng | 2557 |
0 |
Danh sách chi tiết |
519 | Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp - Hải Phòng | 2558 |
4 |
Danh sách chi tiết |
520 | Bệnh viện Kiến An - Hải Phòng | 2559 |
0 |
Danh sách chi tiết |
521 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Phòng - Hải Phòng | 2560 |
0 |
Danh sách chi tiết |
522 | Bệnh viện Trẻ em Hải phòng - Hải Phòng | 2561 |
3 |
Danh sách chi tiết |
523 | Trung tâm Y tế quân dân y Bạch Long Vỹ - Hải Phòng | 2562 |
0 |
Danh sách chi tiết |
524 | Trung tâm Y tế quận Kiến An - Hải Phòng | 2563 |
0 |
Danh sách chi tiết |
525 | Bệnh viện đa khoa huyện Giao Thủy - Nam Định | 2564 |
2 |
Danh sách chi tiết |
526 | Bệnh viện đa khoa huyện Hải Hậu - Nam Định | 2565 |
2 |
Danh sách chi tiết |
527 | Bệnh viện đa khoa huyện Mỹ Lộc - Nam Định | 2566 |
6 |
Danh sách chi tiết |
528 | Bệnh viện đa khoa huyện Nam Trực - Nam Định | 2567 |
0 |
Danh sách chi tiết |
529 | Bệnh viện đa khoa huyện Trực Ninh - Nam Định | 2568 |
4 |
Danh sách chi tiết |
530 | Bệnh viện đa khoa huyện Vụ Bản - Nam Định | 2569 |
4 |
Danh sách chi tiết |
531 | Bệnh viện đa khoa huyện Xuân Trường - Nam Định | 2570 |
2 |
Danh sách chi tiết |
532 | Bệnh viện đa khoa huyện Ý Yên - Nam Định | 2571 |
3 |
Danh sách chi tiết |
533 | Bệnh viện đa khoa Nghĩa Bình - Nam Định | 2572 |
3 |
Danh sách chi tiết |
534 | Bệnh viện đa khoa Nghĩa Hưng - Nam Định | 2573 |
1 |
Danh sách chi tiết |
535 | Bệnh viện đa khoa Sài Gòn - Nam Định - Nam Định | 2574 |
2 |
Danh sách chi tiết |
536 | Trung tâm Y tế thành phố Nam Định - Nam Định | 2575 |
4 |
Danh sách chi tiết |
537 | Bệnh viện đa khoa tỉnh - Nam Định | 2576 |
2 |
Danh sách chi tiết |
538 | Bệnh viện Phổi tỉnh Nam Định - Nam Định | 2577 |
3 |
Danh sách chi tiết |
539 | Bệnh viện Mắt tỉnh - Nam Định | 2578 |
1 |
Danh sách chi tiết |
540 | Bệnh viện Nhi tỉnh - Nam Định | 2579 |
2 |
Danh sách chi tiết |
541 | Bệnh viện nội tiết tỉnh - Nam Định | 2580 |
1 |
Danh sách chi tiết |
542 | Bệnh viện phụ Sản tỉnh - Nam Định | 2581 |
4 |
Danh sách chi tiết |
543 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Nam Định | 2582 |
3 |
Danh sách chi tiết |
544 | Bệnh viện tâm thần Nam Định - Nam Định | 2583 |
4 |
Danh sách chi tiết |
545 | Bệnh viện y học cổ truyền tỉnh - Nam Định | 2584 |
13 |
Danh sách chi tiết |
546 | Bệnh viện đa khoa huyện Hiệp Hòa - Bắc Giang | 2585 |
0 |
Danh sách chi tiết |
547 | Bệnh viện đa khoa huyện Lạng Giang - Bắc Giang | 2586 |
0 |
Danh sách chi tiết |
548 | Trung tâm Y tế huyện Lục Nam - Bắc Giang | 2587 |
1 |
Danh sách chi tiết |
549 | Bệnh viện đa khoa huyện Sơn Động - Bắc Giang | 2588 |
0 |
Danh sách chi tiết |
550 | Trung tâm Y tế huyện Tân Yên - Bắc Giang | 2589 |
0 |
Danh sách chi tiết |