STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
51 | Sở Y tế - Kon Tum | 2090 |
23 |
Danh sách chi tiết |
52 | Sở Y tế - Gia Lai | 2091 |
26 |
Danh sách chi tiết |
53 | Sở Y tế - Đắk Lắk | 2092 |
16 |
Danh sách chi tiết |
54 | Sở Y tế - Đăk Nông | 2093 |
11 |
Danh sách chi tiết |
55 | Sở Y tế - Lâm Đồng | 2094 |
6 |
Danh sách chi tiết |
56 | Sở Y tế - Bình Phước | 2095 |
20 |
Danh sách chi tiết |
57 | Sở Y tế - Tây Ninh | 2096 |
19 |
Danh sách chi tiết |
58 | Sở Y tế - Bình Dương | 2097 |
19 |
Danh sách chi tiết |
59 | Sở Y tế - Đồng Nai | 2098 |
13 |
Danh sách chi tiết |
60 | Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh | 2099 |
101 |
Danh sách chi tiết |
61 | Sở Y tế - Long An | 2100 |
15 |
Danh sách chi tiết |
62 | Sở Y tế - Tiền Giang | 2101 |
1 |
Danh sách chi tiết |
63 | Sở Y tế - Bến Tre | 2102 |
15 |
Danh sách chi tiết |
64 | Sở Y tế - Trà Vinh | 2103 |
10 |
Danh sách chi tiết |
65 | Sở Y tế - Vĩnh Long | 2104 |
34 |
Danh sách chi tiết |
66 | Sở Y tế - Đồng Tháp | 2105 |
7 |
Danh sách chi tiết |
67 | Sở Y tế - An Giang | 2106 |
13 |
Danh sách chi tiết |
68 | Sở Y tế - Kiên Giang | 2107 |
17 |
Danh sách chi tiết |
69 | Sở Y tế - TP. Cần Thơ | 2108 |
3 |
Danh sách chi tiết |
70 | Sở Y tế - Hậu Giang | 2109 |
14 |
Danh sách chi tiết |
71 | Sở Y tế - Sóc Trăng | 2110 |
3 |
Danh sách chi tiết |
72 | Sở Y tế - Bạc Liêu | 2111 |
24 |
Danh sách chi tiết |
73 | Sở Y tế - Cà Mau | 2112 |
12 |
Danh sách chi tiết |
74 | Trung tâm y tế huyện Bình Giang - Hải Dương | 2113 |
25 |
Danh sách chi tiết |
75 | TTYT huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 2114 |
42 |
Danh sách chi tiết |
76 | Trung tâm Y tế huyện Gia Lộc - Hải Dương | 2115 |
1 |
Danh sách chi tiết |
77 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM THÀNH - Hải Dương | 2116 |
17 |
Danh sách chi tiết |
78 | Bệnh viện đa khoa huyện Kinh Môn - Hải Dương | 2117 |
18 |
Danh sách chi tiết |
79 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NAM SÁCH - Hải Dương | 2118 |
19 |
Danh sách chi tiết |
80 | TTYT huyện Ninh Giang - Hải Dương | 2119 |
10 |
Danh sách chi tiết |
81 | Trung tâm y tế huyện Thanh Hà - Hải Dương | 2120 |
24 |
Danh sách chi tiết |
82 | TTYT huyện Thanh Miện - Hải Dương | 2121 |
1 |
Danh sách chi tiết |
83 | Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 2122 |
15 |
Danh sách chi tiết |
84 | Bệnh viện đa khoa khu vực Nhị Chiểu - Sát nhập Trung Tâm Y Tế Thị Xã Kinh Môn - Hải Dương - Hải Dương | 2123 |
3 |
Danh sách chi tiết |
85 | Trung tâm y tế Thành phố Hải Dương - Hải Dương | 2124 |
33 |
Danh sách chi tiết |
86 | Trung tâm y tế thành phố Chí Linh - Hải Dương | 2125 |
32 |
Danh sách chi tiết |
87 | Bệnh viện đa khoa tỉnh - Hải Dương | 2126 |
3 |
Danh sách chi tiết |
88 | Bệnh viện đa khoa Hòa Bình - Hải Dương | 2127 |
2 |
Danh sách chi tiết |
89 | BỆNH VIỆN PHỔI HẢI DƯƠNG - Hải Dương | 2128 |
0 |
Danh sách chi tiết |
90 | Bệnh viện Mắt và Da liễu - Hải Dương | 2129 |
21 |
Danh sách chi tiết |
91 | Bệnh viện Nhi - Hải Dương | 2130 |
14 |
Danh sách chi tiết |
92 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Hải Dương | 2131 |
21 |
Danh sách chi tiết |
93 | Bệnh viện Phong - Hải Dương | 2132 |
11 |
Danh sách chi tiết |
94 | Bệnh viện Phụ sản - Hải Dương | 2133 |
12 |
Danh sách chi tiết |
95 | Bệnh viện Tâm thần - Hải Dương | 2134 |
13 |
Danh sách chi tiết |
96 | Bệnh viện Trường Đại học kỹ thuật y tế - Hải Dương | 2135 |
0 |
Danh sách chi tiết |
97 | Bệnh viện Y học cổ truyền - Hải Dương | 2136 |
0 |
Danh sách chi tiết |
98 | Bệnh viện đa khoa Hoàng An - Thái Bình | 2137 |
0 |
Danh sách chi tiết |
99 | Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân - Thái Bình | 2138 |
1 |
Danh sách chi tiết |
100 | Bệnh viện đa khoa huyện Đông Hưng - Thái Bình | 2139 |
1 |
Danh sách chi tiết |