STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
401 | Trung tâm y tế huyện Củ Chi - TP. Hồ Chí Minh | 3165 |
0 |
Danh sách chi tiết |
402 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô - Quảng Ninh | 2442 |
0 |
Danh sách chi tiết |
403 | Trung tâm Y tế huyện Chư Sê - Gia Lai | 2374 |
3 |
Danh sách chi tiết |
404 | Trung tâm Y tế huyện Chư Pưh - Gia Lai | 2373 |
3 |
Danh sách chi tiết |
405 | Trung tâm Y tế huyện Chư Prông - Gia Lai | 2372 |
19 |
Danh sách chi tiết |
406 | Trung tâm Y tế huyện Chư Păh - Gia Lai | 2371 |
3 |
Danh sách chi tiết |
407 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Đồn - Bắc Kạn | 2769 |
0 |
Danh sách chi tiết |
408 | Trung tâm Y tế huyện Chợ Mới - Bắc Kạn | 2770 |
0 |
Danh sách chi tiết |
409 | Trung tâm y tế huyện Chợ Lách - Bến Tre | 2340 |
0 |
Danh sách chi tiết |
410 | Trung tâm y tế huyện Chợ Gạo - Tiền Giang | 2980 |
0 |
Danh sách chi tiết |
411 | Trung tâm Y tế huyện Chiêm Hóa - Tuyên Quang | 2482 |
0 |
Danh sách chi tiết |
412 | Trung tâm y tế huyện Chi Lăng - Lạng Sơn | 2960 |
0 |
Danh sách chi tiết |
413 | Trung tâm y tế huyện Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu | 3114 |
2 |
Danh sách chi tiết |
414 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành* - Sóc Trăng | 2362 |
7 |
Danh sách chi tiết |
415 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành cơ sở Hàm Long - Bến Tre | 2337 |
0 |
Danh sách chi tiết |
416 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành A - Hậu Giang | 3398 |
0 |
Danh sách chi tiết |
417 | Trung Tâm Y Tế Huyện Châu Thành - Đồng Tháp | 2178 |
0 |
Danh sách chi tiết |
418 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành - Trà Vinh | 3025 |
0 |
Danh sách chi tiết |
419 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành - Tiền Giang | 2979 |
0 |
Danh sách chi tiết |
420 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành - Hậu Giang | 3397 |
0 |
Danh sách chi tiết |
421 | Trung tâm y tế huyện Châu Thành - Bến Tre | 2339 |
0 |
Danh sách chi tiết |
422 | Trung tâm Y tế huyện Châu Thành - An Giang | 2669 |
7 |
Danh sách chi tiết |
423 | Trung tâm y tế huyện Châu Phú - An Giang | 2671 |
18 |
Danh sách chi tiết |
424 | Trung tâm y tế huyện Cao Lộc - Lạng Sơn | 2959 |
0 |
Danh sách chi tiết |
425 | Trung Tâm Y tế huyện Cao Lãnh-Đồng Tháp - Đồng Tháp | 2176 |
0 |
Danh sách chi tiết |
426 | Trung tâm y tế huyện Càng Long - Trà Vinh | 3023 |
0 |
Danh sách chi tiết |
427 | Trung tâm Y tế huyện Cần Đước cơ sở 2 - Long An | 17100 |
0 |
Danh sách chi tiết |
428 | Trung tâm Y tế huyện Can Lộc - Hà Tĩnh | 2285 |
0 |
Danh sách chi tiết |
429 | Trung tâm y tế huyện Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh | 17540 |
0 |
Danh sách chi tiết |
430 | Trung tâm y tế huyện Cần Giờ - TP. Hồ Chí Minh | 17539 |
0 |
Danh sách chi tiết |
431 | Trung tâm Y tế huyện Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh | 2284 |
0 |
Danh sách chi tiết |
432 | Trung tâm Y tế huyện Cam Lâm - Khánh Hòa | 3076 |
1 |
Danh sách chi tiết |
433 | Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê - Phú Thọ | 2604 |
2 |
Danh sách chi tiết |
434 | Trung tâm Y tế huyện Cái Răng - TP. Cần Thơ | 2800 |
0 |
Danh sách chi tiết |
435 | Trung tâm Y tế huyện Cai Lậy - Tiền Giang | 2971 |
0 |
Danh sách chi tiết |
436 | Trung tâm y tế huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc | 2545 |
1 |
Danh sách chi tiết |
437 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu - Quảng Ninh | 2441 |
0 |
Danh sách chi tiết |
438 | Trung tâm y tế huyện Bình Giang - Hải Dương | 2113 |
25 |
Danh sách chi tiết |
439 | Trung tâm y tế huyện Bình Gia - Lạng Sơn | 2958 |
0 |
Danh sách chi tiết |
440 | Trung tâm y tế huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh | 3209 |
0 |
Danh sách chi tiết |
441 | Trung tâm y tế huyện Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh | 3144 |
0 |
Danh sách chi tiết |
442 | Trung tâm Y tế huyện Bàu Bàng - Bình Dương | 17411 |
0 |
Danh sách chi tiết |
443 | Trung tâm Y tế huyện Bàu Bàng - Bình Dương | 17410 |
0 |
Danh sách chi tiết |
444 | Trung tâm y tế huyện Bảo Lạc - Cao Bằng | 2937 |
0 |
Danh sách chi tiết |
445 | Trung tâm Y tế huyện Bạch Thông - Bắc Kạn | 2768 |
0 |
Danh sách chi tiết |
446 | Trung tâm y tế Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương | 17514 |
0 |
Danh sách chi tiết |
447 | Trung tâm y tế huyện Bắc Sơn - Lạng Sơn | 2957 |
0 |
Danh sách chi tiết |
448 | Trung tâm Y tế huyện Ba Tơ - Quảng Ngãi | 3385 |
13 |
Danh sách chi tiết |
449 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ - Quảng Ninh | 2440 |
0 |
Danh sách chi tiết |
450 | Trung tâm Y tế huyện Ba Bể - Bắc Kạn | 2767 |
0 |
Danh sách chi tiết |