STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
351 | Bệnh viện Đa Khoa TTH Quảng Bình - Quảng Bình | 16607 |
2 |
Danh sách chi tiết |
352 | Bệnh viện đa khoa Lâm Hoa - Hưng Hà - Thái Bình | 16601 |
0 |
Danh sách chi tiết |
353 | Phẫu thuật thẩm mỹ - Răng hàm mặt Worldwide tp.HCM - TP. Hồ Chí Minh | 16600 |
0 |
Danh sách chi tiết |
354 | Trung tâm Y tế huyện Ia H'Drai - Kon Tum | 16599 |
0 |
Danh sách chi tiết |
355 | Bệnh viện Nhi Đức Tâm - Đắk Lắk | 16598 |
0 |
Danh sách chi tiết |
356 | Bệnh viện Quân y 175 - TP. Hồ Chí Minh | 16111 |
1 |
Danh sách chi tiết |
357 | Bệnh viện Quốc tế Thái Hòa Hồng Ngự - Đồng Tháp | 16108 |
0 |
Danh sách chi tiết |
358 | Trung tâm y tế Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | 16107 |
0 |
Danh sách chi tiết |
359 | Bệnh viện Sản Nhi - Hậu Giang | 16106 |
0 |
Danh sách chi tiết |
360 | Trung tâm y tế Quận 12 - TP. Hồ Chí Minh | 3573 |
0 |
Danh sách chi tiết |
361 | Trung tâm y tế quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh | 3572 |
0 |
Danh sách chi tiết |
362 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Kon Tum - Kon Tum | 3571 |
0 |
Danh sách chi tiết |
363 | Trung tâm y tế quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh | 3570 |
1 |
Danh sách chi tiết |
364 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Giang - Hà Giang | 3569 |
0 |
Danh sách chi tiết |
365 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Bình Phước - Hà Nội | 3568 |
21 |
Danh sách chi tiết |
366 | Bệnh viện Mắt Quốc tế Sài Gòn - Gia Lai | 3566 |
2 |
Danh sách chi tiết |
367 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Nam Định - Nam Định - Nam Định | 3565 |
2 |
Danh sách chi tiết |
368 | Trung tâm y tế Thành phố Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 3564 |
0 |
Danh sách chi tiết |
369 | Bệnh viện đa khoa Thành phố - Lào Cai | 3547 |
1 |
Danh sách chi tiết |
370 | Bệnh viện Mắt Hải Phòng - Hải Phòng | 3546 |
0 |
Danh sách chi tiết |
371 | TTYT huyện An Dương - Hải Phòng | 3545 |
0 |
Danh sách chi tiết |
372 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa Mắt Ánh Sáng - Hà Nội | 3544 |
0 |
Danh sách chi tiết |
373 | Bệnh viện Mắt tỉnh Ninh Thuận - Ninh Thuận | 3543 |
1 |
Danh sách chi tiết |
374 | Trung tâm Chỉnh hình và Phục hồi chức năng - Hải Phòng | 3542 |
0 |
Danh sách chi tiết |
375 | Bệnh viện Đa khoa huyện An Lão - Hải Phòng | 3541 |
0 |
Danh sách chi tiết |
376 | Bệnh viện Quân Dân y Trà Vinh - Trà Vinh | 3540 |
0 |
Danh sách chi tiết |
377 | Trung tâm Y tế thành phố Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu | 3539 |
0 |
Danh sách chi tiết |
378 | Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Đà Lạt - Lâm Đồng | 3538 |
0 |
Danh sách chi tiết |
379 | Bệnh viện Nhi tỉnh Lâm Đồng - Lâm Đồng | 3537 |
0 |
Danh sách chi tiết |
380 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 3536 |
0 |
Danh sách chi tiết |
381 | Trung tâm Y tế thành phố Hòa Bình - Hòa Bình | 3535 |
0 |
Danh sách chi tiết |
382 | Bệnh viện Y học cổ Truyền Tỉnh Bến Tre - Bến Tre | 3534 |
14 |
Danh sách chi tiết |
383 | Bệnh viện Trường Đại học Y - Dược Huế - Thừa Thiên Huế | 3533 |
0 |
Danh sách chi tiết |
384 | BỆNH VIỆN THUỘC BỘ GIÁO DỤC | 3532 |
0 |
Danh sách chi tiết |
385 | Bệnh viện chuyên khoa Mắt tư nhân Sóc Trăng - Sóc Trăng | 3531 |
11 |
Danh sách chi tiết |
386 | Trung tâm Y tế Vĩnh Linh - Quảng Trị | 3530 |
0 |
Danh sách chi tiết |
387 | Trung tâm Y tế TX Quảng Trị - Quảng Trị | 3529 |
0 |
Danh sách chi tiết |
388 | Trung tâm Y tế Triệu Phong - Quảng Trị | 3528 |
0 |
Danh sách chi tiết |
389 | Trung tâm Y tế Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | 3527 |
0 |
Danh sách chi tiết |
390 | Trung tâm Y tế Hướng Hóa - Quảng Trị | 3526 |
0 |
Danh sách chi tiết |
391 | Trung tâm Y tế Hải Lăng - Quảng Trị | 3525 |
0 |
Danh sách chi tiết |
392 | Trung tâm Y tế Gio Linh - Quảng Trị | 3524 |
0 |
Danh sách chi tiết |
393 | Trung tâm Y tế ĐaKrông - Quảng Trị | 3523 |
0 |
Danh sách chi tiết |
394 | Trung tâm Y tế Cam Lộ - Quảng Trị | 3522 |
0 |
Danh sách chi tiết |
395 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh - Quảng Trị | 3521 |
17 |
Danh sách chi tiết |
396 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị - Quảng Trị | 3520 |
0 |
Danh sách chi tiết |
397 | Bệnh viện đa khoa khu vực Triệu Hải - Quảng Trị | 3519 |
1 |
Danh sách chi tiết |
398 | Bệnh viện chuyên khoa Lao và Bệnh phổi Quảng Trị - Quảng Trị | 3518 |
0 |
Danh sách chi tiết |
399 | Bệnh viện Sản Nhi - Hà Nam | 3517 |
3 |
Danh sách chi tiết |
400 | Bệnh viện Chuyên khoa Sản Nhi tỉnh Sóc Trăng - Sóc Trăng | 3516 |
4 |
Danh sách chi tiết |