STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
351 | Trung tâm Y tế huyện Lắk - Đắk Lắk | 3291 |
0 |
Danh sách chi tiết |
352 | Trung tâm y tế huyện Kỳ Sơn, Nghệ An - Nghệ An | 3244 |
0 |
Danh sách chi tiết |
353 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 17516 |
0 |
Danh sách chi tiết |
354 | Trung tâm Y tế huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh | 17515 |
0 |
Danh sách chi tiết |
355 | Trung tâm Y tế huyện Krông Pa - Gia Lai | 2382 |
3 |
Danh sách chi tiết |
356 | Trung tâm y tế huyện Krông Năng - Đắk Lắk | 3289 |
8 |
Danh sách chi tiết |
357 | Trung tâm Y tế huyện Krông Búk - Đắk Lắk | 2210 |
0 |
Danh sách chi tiết |
358 | Trung tâm y tế huyện Krông Ana - Đắk Lắk | 3287 |
4 |
Danh sách chi tiết |
359 | Trung tâm Y tế huyện Kông Chro - Gia Lai | 2381 |
17 |
Danh sách chi tiết |
360 | Trung tâm Y tế huyện Kon Rẫy - Kon Tum | 3097 |
4 |
Danh sách chi tiết |
361 | Trung tâm Y tế huyện Kon Plong - Kon Tum | 3096 |
7 |
Danh sách chi tiết |
362 | Trung tâm y tế huyện Kim Động - Hưng Yên | 3317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
363 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM THÀNH - Hải Dương | 2116 |
17 |
Danh sách chi tiết |
364 | Trung tâm Y tế huyện Kiến Thụy - Hải Phòng | 2216 |
0 |
Danh sách chi tiết |
365 | Trung tâm Y tế huyện Kiên Lương - Kiên Giang | 3125 |
4 |
Danh sách chi tiết |
366 | Trung tâm y tế huyện Kiên Hải - Kiên Giang | 3136 |
0 |
Danh sách chi tiết |
367 | Trung tâm y tế huyện Khoái Châu - Hưng Yên | 3316 |
0 |
Danh sách chi tiết |
368 | Trung tâm Y tế huyện khoa Phong Điền - TP. Cần Thơ | 2803 |
0 |
Danh sách chi tiết |
369 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Vĩnh - Khánh Hòa | 3079 |
0 |
Danh sách chi tiết |
370 | Trung tâm Y tế huyện Khánh Sơn - Khánh Hòa | 3078 |
0 |
Danh sách chi tiết |
371 | Trung tâm Y tế huyện Kbang - Gia Lai | 2380 |
15 |
Danh sách chi tiết |
372 | Trung tâm Y tế huyện Ia Pa - Gia Lai | 2379 |
5 |
Danh sách chi tiết |
373 | Trung tâm Y tế huyện Ia H'Drai - Kon Tum | 16599 |
0 |
Danh sách chi tiết |
374 | Trung tâm Y tế huyện Ia Grai - Gia Lai | 2378 |
4 |
Danh sách chi tiết |
375 | Trung tâm y tế huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn | 2962 |
0 |
Danh sách chi tiết |
376 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh | 2289 |
0 |
Danh sách chi tiết |
377 | Trung tâm Y tế huyện Hương Sơn (cơ sở 2) - Hà Tĩnh | 2283 |
0 |
Danh sách chi tiết |
378 | Trung tâm Y tế huyện Hương Khê - Hà Tĩnh | 2288 |
0 |
Danh sách chi tiết |
379 | Trung tâm Y tế huyện Hồng Ngự - Đồng Tháp | 2179 |
0 |
Danh sách chi tiết |
380 | Trung tâm y tế huyện Hóc Môn - TP. Hồ Chí Minh | 3158 |
0 |
Danh sách chi tiết |
381 | Trung tâm y tế huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh | 2445 |
0 |
Danh sách chi tiết |
382 | Trung tâm y tế huyện Hoài Nhơn - Bình Định - Bình Định | 3480 |
0 |
Danh sách chi tiết |
383 | Trung tâm y tế huyện Hoài Ân - Bình Định | 3479 |
0 |
Danh sách chi tiết |
384 | Trung tâm Y tế huyện Hòa Vang - TP. Đà Nẵng | 3065 |
1 |
Danh sách chi tiết |
385 | Trung tâm Y tê huyện Hàm Tân - Bình Thuận | 2797 |
0 |
Danh sách chi tiết |
386 | Trung tâm y tế huyện Hải Hà - Quảng Ninh | 2444 |
1 |
Danh sách chi tiết |
387 | Trung Tâm y tế Huyện Hà Quảng - Cao Bằng | 2946 |
5 |
Danh sách chi tiết |
388 | Trung tâm Y tế huyện Hạ Hòa - Phú Thọ - Phú Thọ | 2606 |
1 |
Danh sách chi tiết |
389 | Trung tâm y tế huyện Gò Công Tây - Tiền Giang | 2981 |
0 |
Danh sách chi tiết |
390 | Trung tâm Y tế huyện Giồng Riềng - Kiên Giang | 3129 |
0 |
Danh sách chi tiết |
391 | Trung tâm y tế huyện Giang Thành - Kiên Giang | 3135 |
0 |
Danh sách chi tiết |
392 | Trung tâm Y tế huyện Gia Viễn - Ninh Bình | 3035 |
5 |
Danh sách chi tiết |
393 | Trung tâm Y tế huyện Gia Lộc - Hải Dương | 2115 |
1 |
Danh sách chi tiết |
394 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN GIA BÌNH - Bắc Ninh | 2197 |
0 |
Danh sách chi tiết |
395 | Trung tâm y tế huyện Ea H’leo - Đắk Lắk | 3284 |
6 |
Danh sách chi tiết |
396 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải - Trà Vinh | 17425 |
0 |
Danh sách chi tiết |
397 | Trung tâm Y tế huyện Duyên Hải - Trà Vinh | 17424 |
0 |
Danh sách chi tiết |
398 | Trung tâm Y tế huyện Duy Xuyên - Quảng Nam | 16656 |
0 |
Danh sách chi tiết |
399 | Trung tâm Y tế huyện Diên Khánh - Khánh Hòa | 3077 |
0 |
Danh sách chi tiết |
400 | Trung tâm Y tế huyện Cư M’gar - Đắk Lắk | 3283 |
1 |
Danh sách chi tiết |