STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
251 | Trung tâm y tế huyện Trần Đề* - Sóc Trăng | 2363 |
3 |
Danh sách chi tiết |
252 | Trung tâm Y tế huyện Trà Ôn - Vĩnh Long | 2473 |
7 |
Danh sách chi tiết |
253 | Trung tâm y tế huyện Trà Cú - Trà Vinh | 3026 |
1 |
Danh sách chi tiết |
254 | Trung tâm Y tế huyện Trà Bồng - Quảng Ngãi | 3390 |
0 |
Danh sách chi tiết |
255 | Trung tâm y tế huyện Tịnh Biên - An Giang | 2674 |
0 |
Danh sách chi tiết |
256 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Yên - Quảng Ninh | 2446 |
1 |
Danh sách chi tiết |
257 | Trung tâm y tế huyện Tiên Lữ - Hưng Yên | 3320 |
0 |
Danh sách chi tiết |
258 | Trung tâm Y tế huyện Tiên Lãng - Hải Phòng | 2555 |
0 |
Danh sách chi tiết |
259 | Trung tâm y tế huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận | 2782 |
2 |
Danh sách chi tiết |
260 | Trung tâm Y tế huyện Thới Lai - TP. Cần Thơ | 2805 |
0 |
Danh sách chi tiết |
261 | Trung tâm y tế huyện Thoại Sơn - An Giang | 2673 |
0 |
Danh sách chi tiết |
262 | Trung tâm y tế huyện Tháp Mười - Đồng Tháp | 17511 |
0 |
Danh sách chi tiết |
263 | Trung tâm y tế huyện Tháp Mười - Đồng Tháp | 3185 |
0 |
Danh sách chi tiết |
264 | Trung Tâm Y Tế huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng | 2356 |
7 |
Danh sách chi tiết |
265 | Trung tâm y tế huyện Thanh Thuỷ (2 chức năng) - Phú Thọ | 2620 |
1 |
Danh sách chi tiết |
266 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN THANH SƠN (2 chức năng) - Phú Thọ | 2608 |
0 |
Danh sách chi tiết |
267 | Trung tâm y tế huyện Thanh Hà - Hải Dương | 2120 |
24 |
Danh sách chi tiết |
268 | Trung tâm Y tế huyện Thanh Bình - Đồng Tháp | 2184 |
0 |
Danh sách chi tiết |
269 | Trung Tâm Y Tế Huyện Thanh Ba (Trung tâm hai chức năng) - Phú Thọ | 2607 |
11 |
Danh sách chi tiết |
270 | Trung tâm y tế huyện Than Uyên - Lai Châu | 2994 |
4 |
Danh sách chi tiết |
271 | Trung tâm Y tế huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh | 2294 |
0 |
Danh sách chi tiết |
272 | Trung tâm Y tế huyện Thạch An - Cao Bằng | 2945 |
7 |
Danh sách chi tiết |
273 | Trung tâm Y tế huyện Tây Trà - Quảng Ngãi | 3389 |
3 |
Danh sách chi tiết |
274 | Trung tâm y tế Huyện Tây Sơn - Bình Định | 17113 |
0 |
Danh sách chi tiết |
275 | Trung tâm y tế huyện Tây Sơn - Bình Định | 3471 |
0 |
Danh sách chi tiết |
276 | Trung tâm Y tế huyện Tân Yên - Bắc Giang | 2589 |
0 |
Danh sách chi tiết |
277 | Trung tâm y tế huyện Tân Uyên - Lai Châu | 2993 |
2 |
Danh sách chi tiết |
278 | Trung tâm y tế huyện Tân Sơn (2 chức năng) - Phú Thọ | 2619 |
1 |
Danh sách chi tiết |
279 | Trung tâm y tế huyện Tân Phước - Tiền Giang | 2983 |
0 |
Danh sách chi tiết |
280 | Trung tâm y tế huyện Tân Phú Đông - Tiền Giang | 2982 |
0 |
Danh sách chi tiết |
281 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 3251 |
0 |
Danh sách chi tiết |
282 | Trung Tâm Y Tế Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp | 2183 |
0 |
Danh sách chi tiết |
283 | Trung Tâm Y tế huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 3127 |
13 |
Danh sách chi tiết |
284 | Trung tâm y tế huyện Tam Đường - Lai Châu | 2992 |
2 |
Danh sách chi tiết |
285 | Trung tâm y tế huyện Tam Đảo - Vĩnh Phúc | 2548 |
0 |
Danh sách chi tiết |
286 | Trung tâm Y tế huyện Tam Nông - Đồng Tháp | 2182 |
1 |
Danh sách chi tiết |
287 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông (2 chức năng) - Phú Thọ | 2618 |
7 |
Danh sách chi tiết |
288 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 2549 |
0 |
Danh sách chi tiết |
289 | Trung tâm Y tế huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 2472 |
2 |
Danh sách chi tiết |
290 | Trung tâm y tế huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 2547 |
0 |
Danh sách chi tiết |
291 | Trung tâm y tế huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 3377 |
1 |
Danh sách chi tiết |
292 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi | 3388 |
0 |
Danh sách chi tiết |
293 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÒA - Phú Yên | 2644 |
2 |
Danh sách chi tiết |
294 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi | 3387 |
0 |
Danh sách chi tiết |
295 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ - Lai Châu | 2991 |
0 |
Danh sách chi tiết |
296 | Trung tâm Y tế huyện Si Ma Cai - Lào Cai | 3229 |
0 |
Danh sách chi tiết |
297 | Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy - Kon Tum | 3098 |
3 |
Danh sách chi tiết |
298 | Trung tâm Y tế huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 3249 |
0 |
Danh sách chi tiết |
299 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong - Nghệ An | 3247 |
0 |
Danh sách chi tiết |
300 | Trung tâm Y tế huyện Phước Long - Bạc Liêu | 2390 |
5 |
Danh sách chi tiết |