STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
201 | Bệnh viện 354 - Hà Nội | 17352 |
0 |
Danh sách chi tiết |
202 | Bệnh viện Quân y 110 - Bắc Ninh | 17351 |
0 |
Danh sách chi tiết |
203 | Bệnh viện Đa khoa Hồng Hưng - Tây Ninh | 17346 |
0 |
Danh sách chi tiết |
204 | Bệnh viện Nam Lương Sơn - Hòa Bình | 17345 |
0 |
Danh sách chi tiết |
205 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ | 17344 |
5 |
Danh sách chi tiết |
206 | Bệnh xá Công an - Long An | 17343 |
0 |
Danh sách chi tiết |
207 | Bệnh viện Thẩm mỹ Korean Star Sao Hàn - TP. Hồ Chí Minh | 17342 |
0 |
Danh sách chi tiết |
208 | Bệnh viện chuyên khoa Răng Hàm Mặt Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh | 17341 |
0 |
Danh sách chi tiết |
209 | Bệnh xá Công an tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang | 17340 |
0 |
Danh sách chi tiết |
210 | Bệnh xá Học viện Cảnh sát nhân dân - Hà Nội | 17339 |
0 |
Danh sách chi tiết |
211 | Bệnh xá Công an tỉnh Hải Dương - Hải Dương | 17338 |
0 |
Danh sách chi tiết |
212 | Bệnh xá Công an tỉnh - An Giang | 17337 |
0 |
Danh sách chi tiết |
213 | Bệnh viện Chuyên khoa Thẩm mỹ Angel - TP. Hồ Chí Minh | 17336 |
0 |
Danh sách chi tiết |
214 | Bệnh viện đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 17335 |
0 |
Danh sách chi tiết |
215 | Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi - Kiên Giang | 17334 |
2 |
Danh sách chi tiết |
216 | Bệnh xá Công an tỉnh Hưng Yên - Hưng Yên | 17332 |
0 |
Danh sách chi tiết |
217 | Trung tâm Y tế than khu vực Mạo Khê (Cơ sở Vàng Danh) - Quảng Ninh | 17331 |
0 |
Danh sách chi tiết |
218 | Bệnh viện Phẫu Thuật Thẩm Mỹ Ngô Mộng Hùng - TP. Hồ Chí Minh | 17330 |
0 |
Danh sách chi tiết |
219 | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới tỉnh Hưng Yên - Hưng Yên | 17329 |
0 |
Danh sách chi tiết |
220 | Bệnh viện mắt quốc tế Việt - Nga Hạ Long - Quảng Ninh | 17328 |
0 |
Danh sách chi tiết |
221 | Bệnh viện đa khoa Phương Bắc - Tuyên Quang | 17327 |
0 |
Danh sách chi tiết |
222 | Bệnh viện Sản Nhi TWG - Long An | 17326 |
0 |
Danh sách chi tiết |
223 | Bệnh viện Hỗ trợ sinh sản và Nam học Đức Phúc - Hà Nội | 17325 |
0 |
Danh sách chi tiết |
224 | Bệnh viện tư nhân chuyên khoa Răng Hàm Mặt Mỹ Thiện - TP. Hồ Chí Minh | 17324 |
0 |
Danh sách chi tiết |
225 | Bệnh viện đa khoa tư nhân Tân Dân - Bắc Giang | 17323 |
0 |
Danh sách chi tiết |
226 | Bệnh viện đa khoa Hùng Cường - Bắc Giang | 17322 |
0 |
Danh sách chi tiết |
227 | Bệnh viện Quốc tế DoLife - Hà Nội | 17321 |
0 |
Danh sách chi tiết |
228 | Bệnh viện đa khoa Hà Nội - Đồng Văn - Hà Nam | 17320 |
0 |
Danh sách chi tiết |
229 | Bệnh viện Mắt Hà Nội - Nam Định - Nam Định | 17319 |
0 |
Danh sách chi tiết |
230 | Viện Pháp Y Tâm thần Trung ương - Hà Nội | 17318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
231 | Trung tâm y tế thị xã Gò Công - Tiền Giang | 17317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
232 | Bệnh viện đa khoa quang khởi - Nghệ An | 17253 |
0 |
Danh sách chi tiết |
233 | Bệnh viện Thẩm mỹ Thu Cúc - Hà Nội | 17214 |
0 |
Danh sách chi tiết |
234 | Bệnh viện Đa khoa quốc tế Hải Phòng – Vĩnh Bảo - Hải Phòng | 17213 |
0 |
Danh sách chi tiết |
235 | Bệnh viện Đa khoa Nam Liên Chiểu - TP. Đà Nẵng | 17212 |
0 |
Danh sách chi tiết |
236 | Bệnh viện Ung bướu tỉnh Khánh Hòa - Khánh Hòa | 17211 |
0 |
Danh sách chi tiết |
237 | Trung tâm Pháp y - TP. Hồ Chí Minh | 17210 |
0 |
Danh sách chi tiết |
238 | Bệnh Viện Đa Khoa Đại An - Thanh Hóa | 17209 |
0 |
Danh sách chi tiết |
239 | Bệnh Viện Đa Khoa Hải Tiến - Thanh Hóa | 17208 |
0 |
Danh sách chi tiết |
240 | Bệnh Viện Đa Khoa Quốc tế Hợp Lực - Thanh Hóa | 17207 |
0 |
Danh sách chi tiết |
241 | Bệnh viện Đa Khoa Xuyên Á Tây Ninh - Tây Ninh | 17206 |
0 |
Danh sách chi tiết |
242 | Bệnh viện Mắt Sài Gòn - Quy Nhơn - Bình Định | 17205 |
0 |
Danh sách chi tiết |
243 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình - TP. Hồ Chí Minh | 17153 |
0 |
Danh sách chi tiết |
244 | Bệnh viện đa khoa Hồng Phúc - Bắc Ninh | 17152 |
0 |
Danh sách chi tiết |
245 | Bệnh viện Đa Khoa Thái Bình Dương – Tiên Phước - Quảng Nam | 17151 |
0 |
Danh sách chi tiết |
246 | Bệnh viên Phụ sản Thiện An - Hà Nội | 17150 |
0 |
Danh sách chi tiết |
247 | Bệnh viện phụ sản Thiện An - Hưng Yên | 17149 |
0 |
Danh sách chi tiết |
248 | Bệnh viện Đa Khoa Quốc tế S.I.S Cần thơ - TP. Cần Thơ | 17148 |
0 |
Danh sách chi tiết |
249 | Phòng khám đa khoa thị xã Cai Lậy - Tiền Giang | 17147 |
0 |
Danh sách chi tiết |
250 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bắc Ninh - Bắc Ninh | 17146 |
0 |
Danh sách chi tiết |