STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
201 | Trung tâm y tế Kim Bôi - Hòa Bình | 2274 |
0 |
Danh sách chi tiết |
202 | Trung tâm y tế Kim Bảng - Hà Nam | 3417 |
3 |
Danh sách chi tiết |
203 | Trung tâm Y tế huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh | 2286 |
0 |
Danh sách chi tiết |
204 | Trung tâm y tế huyện Đức Linh - Bình Thuận | 3147 |
0 |
Danh sách chi tiết |
205 | Trung tâm Y tế huyện Đức Cơ - Gia Lai | 2377 |
2 |
Danh sách chi tiết |
206 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔNG HÒA - Phú Yên | 2641 |
0 |
Danh sách chi tiết |
207 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔNG HẢI - Bạc Liêu | 2387 |
1 |
Danh sách chi tiết |
208 | Trung tâm Y tế huyện Đơn Dương - Lâm Đồng | 2172 |
1 |
Danh sách chi tiết |
209 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐOAN HÙNG - Phú Thọ | 2605 |
2 |
Danh sách chi tiết |
210 | Trung tâm y tế huyện Đình Lập - Lạng Sơn | 2961 |
0 |
Danh sách chi tiết |
211 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên đông - Điện Biên | 2328 |
0 |
Danh sách chi tiết |
212 | Trung tâm y tế huyện Điện Biên - Điện Biên | 2329 |
0 |
Danh sách chi tiết |
213 | Trung tâm y tế huyện Đất Đỏ - Bà Rịa Vũng Tàu | 3115 |
6 |
Danh sách chi tiết |
214 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà - Quảng Ninh | 2443 |
0 |
Danh sách chi tiết |
215 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Đoa - Gia Lai | 2375 |
4 |
Danh sách chi tiết |
216 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Tô - Kon Tum | 3095 |
2 |
Danh sách chi tiết |
217 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Pơ - Gia Lai | 2376 |
7 |
Danh sách chi tiết |
218 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Mil - Đăk Nông | 3102 |
0 |
Danh sách chi tiết |
219 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Hà - Kon Tum | 3094 |
2 |
Danh sách chi tiết |
220 | Trung tâm Y tế huyện Đăk Glei - Kon Tum | 3093 |
1 |
Danh sách chi tiết |
221 | Trung tâm Y tế huyện Yên Phong - Bắc Ninh | 2202 |
0 |
Danh sách chi tiết |
222 | Trung tâm y tế huyện Yên Mỹ - Hưng Yên | 3323 |
0 |
Danh sách chi tiết |
223 | Trung tâm y tế huyện Yên Lập (2 chức năng) - Phú Thọ | 2621 |
0 |
Danh sách chi tiết |
224 | Trung tâm y tế huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc | 2551 |
0 |
Danh sách chi tiết |
225 | Trung tâm y tế huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa Vũng Tàu | 3118 |
2 |
Danh sách chi tiết |
226 | Trung tâm Y tế huyện Xuân Lộc - Đồng Nai | 2697 |
0 |
Danh sách chi tiết |
227 | Trung tâm Y tế huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh | 2297 |
0 |
Danh sách chi tiết |
228 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc | 2550 |
0 |
Danh sách chi tiết |
229 | Trung tâm y tế huyện Vĩnh Thạnh - Bình Định | 3485 |
1 |
Danh sách chi tiết |
230 | Trung tâm Y tế huyện Việt Yên - Bắc Giang | 2591 |
0 |
Danh sách chi tiết |
231 | Trung tâm Y tế huyện Vị Thủy - Hậu Giang | 3401 |
0 |
Danh sách chi tiết |
232 | Trung tâm y tế huyện Vân Đồn - Quảng Ninh | 2447 |
0 |
Danh sách chi tiết |
233 | Trung tâm y tế huyện Văn Quan - Lạng Sơn | 2966 |
0 |
Danh sách chi tiết |
234 | Trung tâm Y tế huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa | 3080 |
1 |
Danh sách chi tiết |
235 | Trung tâm y tế huyện Văn Lãng - Lạng Sơn | 2965 |
0 |
Danh sách chi tiết |
236 | Trung tâm y tế huyện Văn Lâm - Hưng Yên | 3322 |
0 |
Danh sách chi tiết |
237 | Trung tâm y tế huyện Văn Giang - Hưng Yên | 3321 |
0 |
Danh sách chi tiết |
238 | Trung tâm y tế huyện Vân Canh - Bình Định | 3484 |
0 |
Danh sách chi tiết |
239 | Trung tâm y tế huyện U Minh Thượng - Kiên Giang | 3137 |
0 |
Danh sách chi tiết |
240 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phước - Bình Định | 3483 |
0 |
Danh sách chi tiết |
241 | Trung tâm y tế huyện Tuy Phong - Bình Thuận | 2793 |
0 |
Danh sách chi tiết |
242 | Trung tâm y tế huyện Tuy An - Phú Yên | 2647 |
1 |
Danh sách chi tiết |
243 | Trung tâm Y tế huyện Tương Dương - Nghệ An | 3253 |
0 |
Danh sách chi tiết |
244 | Trung tâm y tế huyện Tuần Giáo - Điện Biên | 2335 |
0 |
Danh sách chi tiết |
245 | Trung tâm y tế huyện Tủa Chùa - Điện Biên | 2334 |
0 |
Danh sách chi tiết |
246 | Trung tâm Y tế huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi | 3378 |
25 |
Danh sách chi tiết |
247 | Trung tâm Y tế huyện Tu Mơ Rông - Kon Tum | 3099 |
3 |
Danh sách chi tiết |
248 | Trung tâm Y tế huyện Tứ Kỳ - Hải Dương | 2122 |
15 |
Danh sách chi tiết |
249 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN TRI TÔN - An Giang | 2680 |
0 |
Danh sách chi tiết |
250 | Trung tâm y tế huyện Tràng Định - Lạng Sơn | 2964 |
0 |
Danh sách chi tiết |