STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
301 | Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang | 3400 |
0 |
Danh sách chi tiết |
302 | Trung tâm Y tế huyện Phú Thiện - Gia Lai | 2384 |
20 |
Danh sách chi tiết |
303 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh - Quảng Nam | 3505 |
0 |
Danh sách chi tiết |
304 | Trung tâm y tế huyện Phù Ninh (2 chức năng) - Phú Thọ | 2617 |
0 |
Danh sách chi tiết |
305 | Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ - Bình Định | 3482 |
1 |
Danh sách chi tiết |
306 | Trung tâm y tế huyện Phú Mỹ - Bà Rịa Vũng Tàu | 3117 |
2 |
Danh sách chi tiết |
307 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 2249 |
16 |
Danh sách chi tiết |
308 | Trung Tâm Y tế huyện Phú Giáo - Bình Dương | 2319 |
0 |
Danh sách chi tiết |
309 | Trung tâm y tế huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 3319 |
0 |
Danh sách chi tiết |
310 | Trung tâm y tế huyện Phù Cát - Bình Định | 3481 |
0 |
Danh sách chi tiết |
311 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền - Thừa Thiên Huế | 3449 |
0 |
Danh sách chi tiết |
312 | Trung tâm y tế huyện Phong Thổ - Lai Châu | 2990 |
0 |
Danh sách chi tiết |
313 | Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm - Bắc Kạn | 2773 |
0 |
Danh sách chi tiết |
314 | Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn - Quảng Nam | 3504 |
0 |
Danh sách chi tiết |
315 | Trung tâm y tế huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | 2781 |
0 |
Danh sách chi tiết |
316 | Trung tâm y tế huyện Ninh Hải - Ninh Thuận | 2780 |
1 |
Danh sách chi tiết |
317 | Trung tâm Y tế huyện Nguyên Bình - Cao Bằng | 2942 |
9 |
Danh sách chi tiết |
318 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | 3278 |
0 |
Danh sách chi tiết |
319 | Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | 3376 |
31 |
Danh sách chi tiết |
320 | Trung tâm Y tế huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 2292 |
0 |
Danh sách chi tiết |
321 | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn | 2772 |
0 |
Danh sách chi tiết |
322 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn - Nghệ An | 3245 |
0 |
Danh sách chi tiết |
323 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NAM SÁCH - Hải Dương | 2118 |
19 |
Danh sách chi tiết |
324 | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ - Điện Biên | 2333 |
0 |
Danh sách chi tiết |
325 | Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn - Lai Châu | 2989 |
0 |
Danh sách chi tiết |
326 | Trung tâm Y tế huyện Na Rì - Bắc Kạn | 2771 |
0 |
Danh sách chi tiết |
327 | Trung tâm y tế Huyện M’Drắk - Đắk Lắk | 3292 |
0 |
Danh sách chi tiết |
328 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng | 2355 |
10 |
Danh sách chi tiết |
329 | Trung tâm y tế huyện Mỹ Hào - Hưng Yên | 3318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
330 | Trung tâm y tế huyện Mường Tè - Lai Châu | 2988 |
0 |
Danh sách chi tiết |
331 | Trung tâm y tế huyện Mường Nhé - Điện Biên | 2332 |
0 |
Danh sách chi tiết |
332 | Trung tâm y tế huyện Mường Chà - Điện Biên | 2331 |
0 |
Danh sách chi tiết |
333 | Trung tâm y tế huyện Mường Ảng - Điện Biên | 2330 |
0 |
Danh sách chi tiết |
334 | Trung tâm Y tế huyện Mộ Đức - Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 3375 |
0 |
Danh sách chi tiết |
335 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 17554 |
0 |
Danh sách chi tiết |
336 | Trung tâm Y tế huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre | 17553 |
0 |
Danh sách chi tiết |
337 | Trung tâm Y tế huyện Minh Long - Quảng Ngãi | 3386 |
2 |
Danh sách chi tiết |
338 | Trung tâm Y tế huyện Mang Yang - Gia Lai | 2383 |
23 |
Danh sách chi tiết |
339 | Trung tâm Y tế huyện Mang Thít - Vĩnh Long | 2471 |
8 |
Danh sách chi tiết |
340 | Trung Tâm Y tế huyện Lương Tài - Bắc Ninh | 2198 |
2 |
Danh sách chi tiết |
341 | Trung tâm Y tế huyện Lục Nam - Bắc Giang | 2587 |
1 |
Danh sách chi tiết |
342 | Trung tâm y tế huyện Long Điền - Bà Rịa Vũng Tàu | 3116 |
2 |
Danh sách chi tiết |
343 | Trung tâm Y tế huyện Long Phú - Sóc Trăng | 2353 |
16 |
Danh sách chi tiết |
344 | Trung tâm Y tế huyện Long Mỹ - Hậu Giang | 3399 |
0 |
Danh sách chi tiết |
345 | Trung tâm Y tế huyện Long Hồ - Vĩnh Long | 2470 |
1 |
Danh sách chi tiết |
346 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh | 2291 |
0 |
Danh sách chi tiết |
347 | Trung tâm y tế huyện Lộc Bình - Lạng Sơn | 2963 |
0 |
Danh sách chi tiết |
348 | Trung tâm Y tế huyện Lấp Vò - Đồng Tháp | 2181 |
0 |
Danh sách chi tiết |
349 | Trung tâm y tế huyện Lập Thạch - Vĩnh Phúc | 2546 |
3 |
Danh sách chi tiết |
350 | Trung tâm y tế huyện Lâm Thao (2 chức năng) - Phú Thọ | 2616 |
2 |
Danh sách chi tiết |