STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
51 | Trung tâm Y tế ĐaKrông - Quảng Trị | 3523 |
0 |
Danh sách chi tiết |
52 | Trung tâm Y tế Đại Lộc - Quảng Nam | 3501 |
0 |
Danh sách chi tiết |
53 | Trung Tâm Y Tế Đạ Tẻh - Lâm Đồng | 2169 |
0 |
Danh sách chi tiết |
54 | Trung tâm Y tế Đà Lạt - Lâm Đồng | 17124 |
0 |
Danh sách chi tiết |
55 | Trung tâm y tế Đà Bắc - Hòa Bình | 2273 |
0 |
Danh sách chi tiết |
56 | Trung tâm y tế Yên Thủy - Hòa Bình | 2282 |
0 |
Danh sách chi tiết |
57 | Trung tâm Y tế Vĩnh Linh - Quảng Trị | 3530 |
0 |
Danh sách chi tiết |
58 | Trung tâm y tế Vĩnh Hưng - Long An | 3022 |
0 |
Danh sách chi tiết |
59 | Trung tâm y tế Vietsovpetro - Bà Rịa Vũng Tàu | 3429 |
16 |
Danh sách chi tiết |
60 | Trung tâm Y tế U Minh - Cà Mau | 2834 |
11 |
Danh sách chi tiết |
61 | Trung tâm Y tế TX Quảng Trị - Quảng Trị | 3529 |
0 |
Danh sách chi tiết |
62 | Trung tâm Y tế Triệu Phong - Quảng Trị | 3528 |
0 |
Danh sách chi tiết |
63 | Trung tâm y tế Trảng Bàng - Tây Ninh | 2465 |
0 |
Danh sách chi tiết |
64 | Trung tâm Y tế TP Sa Đéc - Đồng Tháp | 16636 |
0 |
Danh sách chi tiết |
65 | Trung tâm Y tế Tiên Phước - Quảng Nam | 3512 |
0 |
Danh sách chi tiết |
66 | Trung tâm y tế Thủ Thừa - Long An | 3021 |
2 |
Danh sách chi tiết |
67 | Trung tâm Y tế Thới Bình - Cà Mau | 2833 |
0 |
Danh sách chi tiết |
68 | Trung tâm y tế thị xã Đông Triều - Quảng Ninh | 2449 |
0 |
Danh sách chi tiết |
69 | Trung tâm Y tế thị xã Điện Bàn - Quảng Nam | 17483 |
0 |
Danh sách chi tiết |
70 | Trung tâm Y tế thị xã Điện Bàn - Quảng Nam | 17480 |
0 |
Danh sách chi tiết |
71 | Trung tâm y tế thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh | 2205 |
0 |
Danh sách chi tiết |
72 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh | 2450 |
1 |
Danh sách chi tiết |
73 | Trung tâm y tế Thị xã Phước Long - Bình Phước | 2666 |
0 |
Danh sách chi tiết |
74 | Trung tâm y tế thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc | 2553 |
0 |
Danh sách chi tiết |
75 | Trung tâm y tế thị xã Phổ Yên - Thái Nguyên | 2255 |
11 |
Danh sách chi tiết |
76 | Trung tâm Y tế thị xã Ninh Hòa - Khánh Hòa | 3082 |
0 |
Danh sách chi tiết |
77 | Trung tâm Y tế thị xã Ngã Bảy - Hậu Giang | 3404 |
1 |
Danh sách chi tiết |
78 | Trung tâm y tế Thị xã Mường Lay - Điện Biên | 2323 |
4 |
Danh sách chi tiết |
79 | Trung tâm Y tế thị xã Long Mỹ - Hậu Giang | 3403 |
0 |
Danh sách chi tiết |
80 | Trung tâm Y tế thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh | 2287 |
0 |
Danh sách chi tiết |
81 | Trung tâm y tế thị xã Hoàng Mai - Nghệ An | 3279 |
0 |
Danh sách chi tiết |
82 | Trung tâm y tế thị xã Gò Công - Tiền Giang | 17317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
83 | Trung tâm Y tế thị xã Giá Rai - Bạc Liêu | 2393 |
1 |
Danh sách chi tiết |
84 | Trung tâm y tế thị xã Duyên Hải - Trà Vinh | 3030 |
0 |
Danh sách chi tiết |
85 | Trung Tâm Y Tế Thị Xã Dĩ An - Bình Dương | 2318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
86 | Trung Tâm Y Tế Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long | 2477 |
3 |
Danh sách chi tiết |
87 | Trung tâm y tế Thị xã Bình Long - Bình Phước | 2664 |
0 |
Danh sách chi tiết |
88 | Trung tâm Y tế thị xã Ayun Pa - Gia Lai | 2367 |
5 |
Danh sách chi tiết |
89 | Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn - Bình Định | 3487 |
0 |
Danh sách chi tiết |
90 | Trung Tâm Y Tế Thị Xã An Khê - Gia Lai | 2366 |
4 |
Danh sách chi tiết |
91 | Trung tâm y tế Thành phố Đồng Xoài - Bình Phước | 2665 |
0 |
Danh sách chi tiết |
92 | Trung tâm Y tế Thành phố Đông Hà - Quảng Trị | 3527 |
0 |
Danh sách chi tiết |
93 | Trung tâm y tế thành phố Điện Biên Phủ - Điện Biên | 2336 |
1 |
Danh sách chi tiết |
94 | Trung tâm Y tế thành phố Vũng Tàu - Bà Rịa Vũng Tàu | 3298 |
0 |
Danh sách chi tiết |
95 | Trung tâm y tế thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc | 2552 |
0 |
Danh sách chi tiết |
96 | Trung tâm Y tế thành phố Vị Thanh - Hậu Giang | 3402 |
0 |
Danh sách chi tiết |
97 | Trung tâm Y tế thành phố Uông Bí - Quảng Ninh | 17107 |
0 |
Danh sách chi tiết |
98 | Trung tâm y tế Thành phố Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 3564 |
0 |
Danh sách chi tiết |
99 | Trung tâm y tế Thành phố Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 3164 |
0 |
Danh sách chi tiết |
100 | Trung tâm Y tế thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2267 |
0 |
Danh sách chi tiết |