STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1 | Viện y học cổ truyền quân đội - Hà Nội | 2765 |
0 |
Danh sách chi tiết |
2 | Viện Y học biển - Hải Phòng | 16634 |
0 |
Danh sách chi tiết |
3 | Viện Y dược học dân tộc thành phố Hồ Chí Minh - TP. Hồ Chí Minh | 2936 |
15 |
Danh sách chi tiết |
4 | Viện Tim TP. HCM - TP. Hồ Chí Minh | 2935 |
1 |
Danh sách chi tiết |
5 | Viện Tim Mạch Quốc Gia Việt Nam - Hà Nội | 3488 |
0 |
Danh sách chi tiết |
6 | Viện Pháp Y Tâm thần Trung ương - Hà Nội | 17318 |
0 |
Danh sách chi tiết |
7 | Viện Huyết học và Truyền máu Trung ương - Hà Nội | 2430 |
0 |
Danh sách chi tiết |
8 | Viện Bỏng Lê Hữu Trác - Hà Nội | 2429 |
1 |
Danh sách chi tiết |
9 | TTYT Đức Trọng - Lâm Đồng | 2173 |
0 |
Danh sách chi tiết |
10 | TTYT Đam Rông - Lâm Đồng | 2170 |
0 |
Danh sách chi tiết |
11 | TTYT Đạ Huoai - Lâm Đồng | 2168 |
0 |
Danh sách chi tiết |
12 | TTYT TX Tân Uyên - Bình Dương | 2320 |
0 |
Danh sách chi tiết |
13 | TTYT Trạm Tấu - Yên Bái | 2244 |
0 |
Danh sách chi tiết |
14 | TTYT Thuận An - Bình Dương | 2321 |
0 |
Danh sách chi tiết |
15 | TTYT thành phố Yên Bái - Yên Bái | 2243 |
13 |
Danh sách chi tiết |
16 | TTYT thành phố Sông Công - Thái Nguyên | 2268 |
17 |
Danh sách chi tiết |
17 | TTYT thành phố Bạc Liêu - Bạc Liêu | 16628 |
2 |
Danh sách chi tiết |
18 | TTYT Mù Cang Chải - Yên Bái | 2242 |
0 |
Danh sách chi tiết |
19 | TTYT Lâm Hà - Lâm Đồng | 2175 |
0 |
Danh sách chi tiết |
20 | TTYT Lạc Dương - Lâm Đồng | 2174 |
0 |
Danh sách chi tiết |
21 | TTYT huyện Yên Bình - Yên Bái | 2241 |
9 |
Danh sách chi tiết |
22 | TTYT huyện Văn Yên - Yên Bái | 2240 |
4 |
Danh sách chi tiết |
23 | TTYT huyện Văn Chấn - Yên Bái | 2239 |
1 |
Danh sách chi tiết |
24 | TTYT huyện Trùng Khánh - Cao Bằng | 2947 |
5 |
Danh sách chi tiết |
25 | TTYT huyện Trấn Yên - Yên Bái | 2238 |
1 |
Danh sách chi tiết |
26 | TTYT huyện Thanh Miện - Hải Dương | 2121 |
1 |
Danh sách chi tiết |
27 | TTYT huyện Quảng Hòa - Cao Bằng | 2943 |
0 |
Danh sách chi tiết |
28 | TTYT huyện Ninh Giang - Hải Dương | 2119 |
10 |
Danh sách chi tiết |
29 | TTYT huyện Lục Yên - Yên Bái | 2237 |
0 |
Danh sách chi tiết |
30 | TTYT huyện Hòa An - Cao Bằng | 2941 |
0 |
Danh sách chi tiết |
31 | TTYT huyện Hạ Lang - Cao Bằng | 2939 |
0 |
Danh sách chi tiết |
32 | TTYT huyện Cẩm Giàng - Hải Dương | 2114 |
42 |
Danh sách chi tiết |
33 | TTYT huyện Bảo Lâm - Cao Bằng | 2938 |
0 |
Danh sách chi tiết |
34 | TTYT huyện An Dương - Hải Phòng | 3545 |
0 |
Danh sách chi tiết |
35 | TTYT Di Linh - Lâm Đồng | 2171 |
0 |
Danh sách chi tiết |
36 | TTYT Dầu Tiếng - Bình Dương | 2317 |
0 |
Danh sách chi tiết |
37 | TTYT Bến Cát - Bình Dương | 2316 |
0 |
Danh sách chi tiết |
38 | TTYT Bảo Lộc - Lâm Đồng | 2166 |
0 |
Danh sách chi tiết |
39 | TTYT Bảo Lâm - Lâm Đồng | 2165 |
0 |
Danh sách chi tiết |
40 | Trường đại học Y Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2764 |
0 |
Danh sách chi tiết |
41 | Trung tâm điều dưỡng phục hồi chức năng bộ GTVT Đà Lạt - Lâm Đồng | 2758 |
0 |
Danh sách chi tiết |
42 | Trung tâm điều dưỡng phục hồi chức năng bộ GTVT Sầm Sơn - Thanh Hóa | 2759 |
0 |
Danh sách chi tiết |
43 | Trung tâm điều dưỡng phục hồi chức năng bộ GTVT Cửa Lò - Nghệ An | 2757 |
0 |
Danh sách chi tiết |
44 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình - Quảng Nam | 3536 |
0 |
Danh sách chi tiết |
45 | Trung tâm Y tế huyện Đăk R’Lấp - Đăk Nông | 3103 |
0 |
Danh sách chi tiết |
46 | Trung tâm Y tế huyện Lai Vung - Đồng Tháp | 2180 |
0 |
Danh sách chi tiết |
47 | Trung tâm Y tế huyện Cầu Kè - Trà Vinh | 3024 |
0 |
Danh sách chi tiết |
48 | Trung tâm y tế Đức Huệ - Long An | 3015 |
0 |
Danh sách chi tiết |
49 | Trung tâm y tế Đồng Phú - Bình Phước | 2661 |
0 |
Danh sách chi tiết |
50 | Trung tâm Y tế Đông Giang - Quảng Nam | 3502 |
0 |
Danh sách chi tiết |