STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1551 | Trung tâm Y tế huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng | 2355 |
10 |
Danh sách chi tiết |
1552 | Trung tâm y tế Huyện M’Drắk - Đắk Lắk | 3292 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1553 | Trung tâm Y tế huyện Na Rì - Bắc Kạn | 2771 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1554 | Trung tâm y tế huyện Nậm Nhùn - Lai Châu | 2989 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1555 | Trung tâm y tế huyện Nậm Pồ - Điện Biên | 2333 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1556 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN NAM SÁCH - Hải Dương | 2118 |
19 |
Danh sách chi tiết |
1557 | Trung tâm y tế huyện Nam Đàn - Nghệ An | 3245 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1558 | Trung tâm Y tế huyện Ngân Sơn - Bắc Kạn | 2772 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1559 | Trung tâm Y tế huyện Nghi Xuân - Hà Tĩnh | 2292 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1560 | Trung tâm Y tế huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi | 3376 |
31 |
Danh sách chi tiết |
1561 | Trung tâm y tế huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An | 3278 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1562 | Trung tâm Y tế huyện Nguyên Bình - Cao Bằng | 2942 |
9 |
Danh sách chi tiết |
1563 | Trung tâm y tế huyện Ninh Hải - Ninh Thuận | 2780 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1564 | Trung tâm y tế huyện Ninh Phước - Ninh Thuận | 2781 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1565 | Trung tâm Y tế huyện Nông Sơn - Quảng Nam | 3504 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1566 | Trung tâm Y tế huyện Pác Nặm - Bắc Kạn | 2773 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1567 | Trung tâm y tế huyện Phong Thổ - Lai Châu | 2990 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1568 | Trung tâm Y tế huyện Phong Điền - Thừa Thiên Huế | 3449 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1569 | Trung tâm y tế huyện Phù Cát - Bình Định | 3481 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1570 | Trung tâm y tế huyện Phù Cừ - Hưng Yên | 3319 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1571 | Trung Tâm Y tế huyện Phú Giáo - Bình Dương | 2319 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1572 | Trung tâm Y tế huyện Phú Lương - Thái Nguyên | 2249 |
16 |
Danh sách chi tiết |
1573 | Trung tâm y tế huyện Phú Mỹ - Bà Rịa Vũng Tàu | 3117 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1574 | Trung tâm y tế huyện Phù Mỹ - Bình Định | 3482 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1575 | Trung tâm y tế huyện Phù Ninh (2 chức năng) - Phú Thọ | 2617 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1576 | Trung tâm Y tế huyện Phú Ninh - Quảng Nam | 3505 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1577 | Trung tâm Y tế huyện Phú Thiện - Gia Lai | 2384 |
20 |
Danh sách chi tiết |
1578 | Trung tâm Y tế huyện Phụng Hiệp - Hậu Giang | 3400 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1579 | Trung tâm Y tế huyện Phước Long - Bạc Liêu | 2390 |
5 |
Danh sách chi tiết |
1580 | Trung tâm y tế huyện Quế Phong - Nghệ An | 3247 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1581 | Trung tâm Y tế huyện Quỳ Hợp - Nghệ An | 3249 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1582 | Trung tâm Y tế huyện Sa Thầy - Kon Tum | 3098 |
3 |
Danh sách chi tiết |
1583 | Trung tâm Y tế huyện Si Ma Cai - Lào Cai | 3229 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1584 | Trung tâm y tế huyện Sìn Hồ - Lai Châu | 2991 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1585 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Hà - Quảng Ngãi | 3387 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1586 | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN SƠN HÒA - Phú Yên | 2644 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1587 | Trung tâm Y tế huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi | 3388 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1588 | Trung tâm y tế huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi | 3377 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1589 | Trung tâm y tế huyện Sông Lô - Vĩnh Phúc | 2547 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1590 | Trung tâm Y tế huyện Tam Bình - Vĩnh Long | 2472 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1591 | Trung tâm y tế huyện Tam Dương - Vĩnh Phúc | 2549 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1592 | Trung tâm y tế huyện Tam Nông (2 chức năng) - Phú Thọ | 2618 |
7 |
Danh sách chi tiết |
1593 | Trung tâm Y tế huyện Tam Nông - Đồng Tháp | 2182 |
1 |
Danh sách chi tiết |
1594 | Trung tâm y tế huyện Tam Đảo - Vĩnh Phúc | 2548 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1595 | Trung tâm y tế huyện Tam Đường - Lai Châu | 2992 |
2 |
Danh sách chi tiết |
1596 | Trung Tâm Y tế huyện Tân Hiệp - Kiên Giang | 3127 |
13 |
Danh sách chi tiết |
1597 | Trung Tâm Y Tế Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp | 2183 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1598 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ - Nghệ An | 3251 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1599 | Trung tâm y tế huyện Tân Phú Đông - Tiền Giang | 2982 |
0 |
Danh sách chi tiết |
1600 | Trung tâm y tế huyện Tân Phước - Tiền Giang | 2983 |
0 |
Danh sách chi tiết |