STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,909 | Chưa có | Nguyễn Đại Chiến | 19863 | daichiensytht |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,136 | Chưa có | Nguyễn Thanh Hường | 48237 | thanhhuongsythatinh |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,140 | Chưa có | Trần Xuân Hòa | 48437 | hoatxht.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,144 | Chưa có | Lê Thị Linh Nhâm | 49230 | nhamltl.2078 |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,155 | Nguyễn Thanh Hùng | 49250 | hungsytht |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
||
5,161 | Chưa có | Nguyễn Hồng Phúc | 49256 | phucnh.38ht.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,163 | Nguyễn Việt Thắng | 49258 | vietthangsytHT |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
||
5,164 | Chưa có | Trần Thị Hà | 49259 | Hattht.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,165 | Chưa có | Phan Minh Toàn | 49260 | toanpm.38ht.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,167 | Chưa có | Bùi Thị Thu | 49262 | soyte-hatinh |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
|
5,168 | Chưa có | Hà Thị Thanh Huyền | 49263 | huyenhtt.syt |
Sở Y tế - Hà Tĩnh ID cơ quan: 2078 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
406 | Chưa có | Lê Khánh Hòa | 5870 | lkh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Nghệ An ID cơ quan: 2077 |
|
628 | Chưa có | Lê Khánh Hòa | 6104 | lekhanhhoa.12.a... |
Sở Y tế - Nghệ An ID cơ quan: 2077 |
|
1,203 | Chưa có | Lê GiangNam | 6697 | legiangnam.12.a... |
Sở Y tế - Nghệ An ID cơ quan: 2077 |
|
1,204 | Chưa có | Luyện Văn Trịnh | 6698 | luyenvantrinh.1... |
Sở Y tế - Nghệ An ID cơ quan: 2077 |
|
1,207 | Chưa có | Trần Minh Tuệ | 6701 | tranminhtue.12.... |
Sở Y tế - Nghệ An ID cơ quan: 2077 |
|
1,313 | Chưa có | Phạm Văn Minh | 6813 | phamvanminh.12.... |
Sở Y tế - Nghệ An ID cơ quan: 2077 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,426 | Chưa có | Đỗ Thái Hòa | 14426 | hoadothai |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,000 | Chưa có | Trịnh VIệt Trung | 18800 | tvt.36th.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,001 | Chưa có | Lê Thị Thu | 18801 | thult.36th.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,003 | Chưa có | Mai Đức Thắng | 18803 | maiducthangth |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,004 | Chưa có | Hà Thị Mai | 18805 | maith.36th.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,012 | Chưa có | le huu uyen | 18814 | 36thsyt.uyen |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,013 | Chưa có | Nguyễn Hữu Phước | 18821 | phuocnh.36th.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,015 | Chưa có | Bùi Thị Thư | 18823 | 36thsyt.buithithu |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,060 | Chưa có | Nguyễn Văn Hoàng | 18882 | nguyenvanhoang.... |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,733 | Chưa có | Nguyễn Thị Loan | 19601 | 36th.syt.loan |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,734 | Chưa có | Nguyễn Thị Loan | 19602 | 36th.syt.loanhnyd |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
4,895 | Chưa có | Mai Gia Bình | 19820 | 36th.sytbinhcđ |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,173 | Chưa có | Hoàng Văn Lương | 49917 | luonghv.sytth |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,174 | Chưa có | Lê Thị Thu Trang | 49918 | thutrang.182th.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,175 | Chưa có | Hoàng Văn Lương | 49919 | luonghv.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,188 | Chưa có | Nguyễn Thị Phương | 50360 | phuongnt.64th.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,405 | Chưa có | Lê Ngọc Đồng | 81928 | dongln.64ag.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,406 | Chưa có | Lê Thị Ngọc Ly | 81929 | lyltn.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,498 | Chưa có | Nguyễn Văn Tuấn | 101179 | tuannv.36th.bvt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,765 | Chưa có | Nguyễn Văn Long | 103899 | Nguyenvanlong16 |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
|
5,767 | Chưa có | Đỗ Ngọc Nhung | 103901 | donhung.1518.syt |
Sở Y tế - Thanh Hóa ID cơ quan: 2076 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,175 | Chưa có | Nguyễn Quốc Tiến | 6668 | nqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,270 | Chưa có | Vũ Duy Hiếu | 14265 | hieuvd.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,480 | Chưa có | Nguyễn Cao Cường | 14483 | cuongnc.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,482 | Chưa có | Nguyễn Anh Hùng | 14485 | hungna.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,488 | Chưa có | Lê Thị Hồng Nhung | 14491 | nhunglth.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,538 | Chưa có | Đinh Hải Yến | 14541 | yendh.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,545 | Chưa có | Đinh Thị Thu Hiền | 14548 | hiendtt.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
3,557 | Chưa có | Bùi Phương Anh | 14561 | anhbp.35hb.syt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
4,539 | Chưa có | Đinh Thị Thu Hiền | 19404 | dinhthithuhien.... |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
4,811 | Chưa có | Vũ Tài Thắng | 19679 | thangvt.35hb |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
4,813 | Chưa có | Đoàn Mạnh Thắng | 19681 | thangdm.35hbsyt |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |
|
4,814 | Chưa có | Bùi Phương Anh | 19682 | anhbp.35hb |
Sở Y tế - Hòa Bình ID cơ quan: 2075 |