STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,707 | Chưa có | LỮ THỊ THÙY QUYÊN | 14725 | quyen.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
3,708 | Chưa có | TRÀ THỊ THANH VÂN | 14726 | thanhvan.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
3,711 | Chưa có | NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ | 14729 | bichhue.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
3,713 | Chưa có | VÕ THỊ THANH THƯƠNG | 14731 | thuong.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
3,715 | Chưa có | NGUYỄN TIẾN DŨNG | 14733 | tiendung.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
3,737 | Chưa có | NGUYỄN TẤN PHỤ | 14757 | tanphu.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,125 | Chưa có | BÙI THỊ HÀ VI | 18952 | havi.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,126 | Chưa có | PHAN THỊ MINH THUYÊN | 18953 | thuyen.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,127 | Chưa có | LƯƠNG THỊ HỌP | 18954 | hop.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,128 | Chưa có | VÕ THỊ THANH | 18955 | thanh.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,129 | Chưa có | ĐOÀN THỊ BÍCH VÂN | 18956 | bichvan.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,130 | Chưa có | BÙI THỊ LỆ UYÊN | 18957 | uyen.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,131 | Chưa có | TRẦN NGUYỄN MINH BẢO | 18958 | minhbao.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,133 | Chưa có | NGUYỄN HOÀNG NGA | 18960 | hoangnga.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
4,134 | Chưa có | NGUYỄN THỊ XUÂN NƯƠNG | 18961 | nuong.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,074 | Chưa có | Đỗ Văn Hiệp | 47980 | DOVANHIEP |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,075 | Chưa có | Đỗ Văn Hiệp | 47981 | hiep.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,076 | Chưa có | Lê Thị Lệ Hoanh | 47982 | lehoanh.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,077 | Chưa có | Vũ Lê Hà Giang | 47983 | giang.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,078 | Chưa có | Trần Ngọc An | 47984 | ngocan.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,079 | Chưa có | Dương Thị Chi | 47985 | chi.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
|
5,080 | Chưa có | Hoàng Đào Nhật Linh | 47986 | nhatlinh.44bvsn.qng |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 3150 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,040 | Chưa có | Phạm Thúy An | 14021 | anpt.11hn.ta |
Bệnh viện Tâm Anh - Hà Nội ID cơ quan: 3140 |
|
3,049 | Chưa có | Bùi Thị Vân Anh | 14030 | anhbtv.11hn.ta |
Bệnh viện Tâm Anh - Hà Nội ID cơ quan: 3140 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,609 | Chưa có | Hoàng Nhật Linh | 13217 | linhhn.ttytrg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
|
2,618 | Chưa có | Phạm Đức Hòa | 13226 | Hoavn.68kg.rg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
|
2,619 | Chưa có | danh thị mai ly | 13227 | lyvn.68kg.rg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
|
2,640 | Chưa có | trankimsa | 13257 | savn.68kg.rg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
|
2,642 | Chưa có | Nguyễn Thị Ché | 13259 | chevn.68kg.rg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
|
2,811 | Chưa có | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 13776 | Hienvn.68kg.rg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
|
2,979 | Chưa có | Nguyễn Văn Quý | 13956 | Quyvn.68kg.rg |
Trung tâm y tế thành phố Rạch Giá - Kiên Giang ID cơ quan: 3138 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,634 | Chưa có | Hoàng Văn Mạnh | 13249 | manhyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,645 | Chưa có | triệu thanh bình | 13262 | binhyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,823 | Chưa có | phạm đức khang | 13790 | phamduckhang |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,825 | Chưa có | Huỳnh Thị Kiều Nương | 13792 | kieunuongyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,890 | Chưa có | Nguyễn Thanh Hải | 13864 | thanhhaibvyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,899 | Chưa có | Nguyễn Kim dũng | 13875 | dungyhctkg |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,934 | Chưa có | Lâm Thu Thủy | 13911 | thuthuyyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,936 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Thật | 13913 | thuthatyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
2,997 | Chưa có | Lâm Thanh Nguyệt | 13975 | thanhnguyetyhct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
3,072 | Chưa có | Nguyễn Hồng Sơn | 14054 | hongsonyhctkg |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
4,113 | Chưa có | NGUYỄN DUY PHÚC | 18938 | NGUYENDUYPHUCYDCT |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
4,114 | Chưa có | TRẦN MINH QUÂN | 18939 | TMQ.12.abc.syt |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
4,115 | Chưa có | VŨ THỊ THANH THÚY | 18940 | THANHTHUYYDCT |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
|
4,870 | Chưa có | TRẦN ĐỨC LIÊM | 19784 | liemydct |
Bệnh viện YDCT Kiên Giang - Kiên Giang ID cơ quan: 3134 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,078 | Chưa có | Ngô Thị Dễ | 14061 | Ngothide |
Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang ID cơ quan: 3132 |
|
3,086 | Chưa có | TRẦN LỆ HOA | 14071 | Tranlehoa |
Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang ID cơ quan: 3132 |
|
3,123 | Chưa có | Nguyễn Mão | 14108 | nmao |
Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang ID cơ quan: 3132 |
|
3,130 | Chưa có | Lâm Lệ Dân | 14115 | lamledan |
Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang ID cơ quan: 3132 |
|
3,139 | Chưa có | Phạm Thị Cẩm Tường | 14124 | Phạm Thị Cẩm Tường |
Trung tâm y tế thành phố Hà Tiên - Kiên Giang ID cơ quan: 3132 |