STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,261 | Chưa có | Phạm Thị Hậu | 19110 | Phamthihau |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,263 | Chưa có | ĐINH HỮU HÀO | 19112 | haodh.tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,267 | Chưa có | VŨ QUỲNH HOA | 19116 | hoavq.tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,268 | Chưa có | đặng thị thanh lan | 19117 | thanhlan.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,290 | Chưa có | Nguyễn Thị Tuyết Hằng | 19143 | nguyenthituyethang |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,299 | Chưa có | Lê Huỳnh Thùy Dung | 19153 | lhtd.76.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,304 | Chưa có | Nguyễn Phúc Hậu | 19158 | haunp60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,308 | Chưa có | Trần Đỗ Anh Vũ | 19162 | vu.tda.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,310 | Chưa có | ngo ngoc quang minh | 19164 | minhnnq.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,312 | Chưa có | LÊ THỊ THANH NGUYỆN | 19168 | LETHITHANHNGUYEN |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,313 | Chưa có | TRƯƠNG THỊ THÙY TRANG | 19170 | tranghv.tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,315 | Chưa có | Phạm Hữu Đoàn | 19172 | phdoan.hcm |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,317 | Chưa có | Võ Thanh Dinh | 19174 | dinhvt.tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,322 | Chưa có | Trần Nguyễn Như Anh | 19179 | anhtnn.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,324 | Chưa có | Phạm Gia Thế | 19181 | thepg.60tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,325 | Chưa có | LÊ THỊ THANH THUỶ | 19182 | thuyttl.60hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,332 | Chưa có | Phạm Thị Thùy Linh | 19190 | dsthuylinh64ag.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,333 | Chưa có | NGUYỄN THỊ MỸ CHÂU | 19191 | chauntm.60hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,090 | Chưa có | Lê Thị Thúy Quỳnh | 48006 | quynhltt.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,093 | Chưa có | Phạm Thanh Xuân | 48009 | xuantp.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,098 | Chưa có | Phạm Thị Thu Hiền | 48014 | ptth.tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,101 | Chưa có | Nguyễn Ngọc Sơn | 48017 | sonnn60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,105 | Chưa có | Nguyễn Bảo Uyên Nhi | 48021 | uyennhibx.tphcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,111 | Chưa có | NGUYỄN THỊ TRÚC LINH | 48027 | linhttn.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,112 | Chưa có | ĐINH THỊ KHÁNH NHƯ | 48028 | nhuktd |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,133 | Chưa có | Lê Thanh Tùng Nhỏ | 48215 | lttn.60.hcm.syt... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,369 | Chưa có | Lê Trung Phương | 78491 | letrungphuong |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,381 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Lan | 78908 | nvn.88.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,512 | Chưa có | NGUYỄN THỊ KIM ANH | 101201 | ntka.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,518 | Chưa có | Nguyễn Thị Hồng Phương | 101207 | nthphuong.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,703 | Chưa có | Trần Thị Như Thủy | 103785 | thuyttn.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,707 | Chưa có | Lê Thị Thu Hồng | 103789 | Hong Le |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,708 | Chưa có | Phạm Thu Huyền | 103790 | huyenpham |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,714 | Chưa có | LÊ TỰ QUỐC DŨNG | 103796 | ltqd.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,715 | Chưa có | NGÔ THỊ CẨM HƯỜNG | 103797 | ntchuong.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,716 | Chưa có | ĐẶNG THỊ DIỄM KIỀU | 103798 | dtdkieu.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,717 | Chưa có | Nguyễn Thị Thùy Linh | 103799 | nttl.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,718 | Chưa có | NGUYỄN HUỲNH THÁI TÂM | 103800 | nhttam.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,719 | Chưa có | TRƯƠNG THỊ HỒNG SÂM | 103801 | tthsam.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,724 | Chưa có | Nguyễn Thị Hồng Diễm | 103807 | hongdiemnt.60.h... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,725 | Chưa có | NGÔ THỊ HỒNG HÀ | 103808 | honghant.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,726 | Chưa có | Trần Phan Duy Thanh | 103809 | duythanhtp.60.h... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,727 | Chưa có | Đỗ Thị Phương Nga | 103811 | phuongngadt.60.... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,728 | Chưa có | Đoàn Huỳnh Anh | 103812 | doanhuynhanh.60... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,729 | Chưa có | Thái Trung Mẫn | 103813 | mantt.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,731 | Chưa có | Lê minh hùng | 103815 | lmh.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,736 | Chưa có | Nguyễn Trịnh Khuê | 103821 | nguyentrinhkhue... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,737 | Chưa có | Hà Song Lam | 103825 | hslnv.64hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,738 | Chưa có | Hà Song Lam | 103826 | hslvn.64hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
5,740 | Chưa có | VĂN NHÃ UYÊN | 103828 | vnuyen.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |