STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | Chưa có | NGUYỄN THỊ THOA | 5464 | ntt.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
42 | Chưa có | TĂNG CHÍ THƯỢNG | 5465 | tct.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
44 | Chưa có | LỮ MỘNG THÙY LINH | 5468 | lmtl.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
45 | Chưa có | TRẦN PHẠM THANH THỦY | 5469 | tptt.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
85 | Chưa có | Nguyễn Ngọc Duy | 5513 | nnd.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
94 | Chưa có | Nguyễn Hậu | 5524 | nh.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
96 | Chưa có | Bùi Nguyễn Trí Đức | 5526 | bntd.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
119 | Chưa có | Nguyễn Thị Mỹ Nha | 5556 | ntmnha.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
171 | Chưa có | NGUYỄN HUÂN | 5611 | ngh.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
243 | Chưa có | Trương Quân Thụy | 5689 | tqt.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
255 | Chưa có | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 5703 | nttt.12.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
371 | Chưa có | Võ Ngọc Nguyên | 5835 | vnn.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
375 | Chưa có | Phạm Ngọc Oanh | 5839 | pno.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
385 | Chưa có | Trần Thị Phương Loan | 5849 | ttpl.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
472 | Chưa có | Nguyễn Thị Minh Khanh | 5939 | ntmk.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
499 | Chưa có | NGUYỄN MINH KHOA | 5968 | nmk.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
533 | Chưa có | NGUYỄN MINH KHOA | 6003 | nmkh.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
632 | Chưa có | Tran Minh Thai | 6108 | tmt.67.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
641 | Chưa có | Trần Đức Định | 6118 | tranducdinh |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
642 | Chưa có | Trần Đức Định | 6119 | tdd.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
1,193 | Chưa có | Trần Quốc Cường | 6687 | tqc.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,638 | Chưa có | Nguyễn Thị Huỳnh Mai | 13254 | nthmai.60hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,651 | Chưa có | Trần Thị Hồng Huyên | 13268 | tthh.60hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,660 | Chưa có | Bùi Nguyễn Thành long | 13277 | bntl.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,661 | Chưa có | Lê Huy Nguyễn Tuấn | 13278 | tuanlhn.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,736 | Chưa có | Cam Ngọc Thuý | 13493 | thuync.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,765 | Chưa có | Trương Thị Hồng Yến | 13720 | tthy.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,799 | Chưa có | Hoàng Thị Thân Thương | 13764 | httt2.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,802 | Chưa có | Trần Hà Tường Vi | 13767 | thtv8.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,804 | Chưa có | NGUYỄN ĐÀM CHÂU BẢO | 13769 | chaubaond.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,814 | Chưa có | NGUYỄN ĐÀM CHÂU BẢO | 13779 | ndchaubao.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,815 | Chưa có | Vũ Anh Kiệt | 13782 | kietva.60hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,820 | Chưa có | Phan Thị Hiền Thu | 13787 | ptht.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,826 | Chưa có | Lê Thị Thuỳ Như | 13793 | lttnhu.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,827 | Chưa có | NGUYỄN ĐÀM CHÂU BẢO | 13794 | ngdamchaubao.60... |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,830 | Chưa có | NGUYỄN VĂN HIẾU | 13798 | NGUYENVANHIEU |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,839 | Chưa có | Nguyễn Hoàng Vỹ | 13807 | nhvy.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,859 | Chưa có | NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH | 13830 | danhgiavien |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,865 | Chưa có | Phạm Văn Quí | 13839 | pvq3.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
2,915 | Chưa có | Le Hoang Nha | 13891 | lhn.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,175 | Chưa có | Vũ Đình Toàn | 19010 | vdtoan |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,221 | Chưa có | Trần Thanh Hà Vy | 19067 | tthv.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,233 | Chưa có | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 19080 | ntct.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,235 | Chưa có | Phạm Thắng Đô | 19082 | dopt.60hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,236 | Chưa có | Nguyễn Thanh Trường | 19084 | truongtt.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,242 | Chưa có | HUỲNH THỊ LOAN | 19091 | htl.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,243 | Chưa có | Nguyễn Thanh Sơn | 19092 | nts.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,247 | Chưa có | ĐINH HỮU HÀO | 19096 | dinhhuuhao |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,252 | Chưa có | TRƯƠNG MỸ THỤC UYÊN | 19101 | tmtu.60.hcm.syt |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |
|
4,257 | Chưa có | Huỳnh Thị Hồng Gấm | 19106 | DSHONGGAMBVTD |
Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2099 |