STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,596 | Chưa có | PHẠM VINH | 7113 | pv.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,621 | Chưa có | Nguyễn Thị Yến Nga | 7141 | ntyn.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,689 | Chưa có | Trần Mộng Thùy | 7216 | tmt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,716 | Chưa có | Phạm Văn Nam | 7243 | pvn.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,939 | Chưa có | Nguyễn Thị Như Hà | 7500 | ntnh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,940 | Chưa có | Nguyễn Công Tâm | 7501 | nct.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,941 | Chưa có | Trương Văn Quang | 7502 | tvq.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,942 | Chưa có | Tô Thị Minh Tuệ | 7503 | ttmt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,943 | Chưa có | Trần Văn Sỹ | 7505 | tvs.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
1,944 | Chưa có | Võ Thanh Long | 7506 | vtl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
2,987 | Chưa có | LÂM MINH TRÍ | 13965 | lmt.tayninh |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
2,989 | Chưa có | Tô Thị Minh Tuệ | 13967 | tue.syt.tayninh |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
4,492 | Chưa có | Lê Thanh Long | 19352 | ltl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
4,493 | Chưa có | Mai Chí Linh | 19353 | mcl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,257 | Chưa có | Đỗ Hồng Sơn | 57433 | sondh.56tni.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,262 | Chưa có | Nguyễn Thành Công | 57641 | congnt.70tn.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,268 | Chưa có | Nguyễn Thị Tuyết Hằng | 58205 | hangntt.56tni.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,270 | Chưa có | NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ | 58207 | hantn.56tni.syt |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |
|
5,273 | Chưa có | Nguyễn Kim Gấm | 58210 | nguyenkimgam |
Sở Y tế - Tây Ninh ID cơ quan: 2096 |