STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Chưa có | Lê Thị Bích Thủy | 5516 | ltbt20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
135 | Chưa có | Dương Thị Thanh Huyền | 5572 | huyen.sytnd |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
270 | Chưa có | Trần Bích Liên | 5718 | tbl.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
290 | Chưa có | trần thị thanh bình | 5739 | 544354 |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
345 | Chưa có | Bùi Minh Hà | 5809 | bmh.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
398 | Chưa có | Bùi Xuân Bình | 5862 | bxb.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
400 | Chưa có | An Thị Trinh Hương | 5864 | atth.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
424 | Chưa có | Trần Văn Quảng | 5890 | tvq.20.ND.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
438 | Chưa có | Nguyễn Thị Bình | 5904 | ntb.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
445 | Chưa có | Nguyễn Thị Bình | 5912 | ntb2.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
452 | Chưa có | Nguyễn Đức Toàn | 5919 | ndt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
459 | Chưa có | Trần Thị Thanh Thủy | 5926 | tttt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
483 | Chưa có | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 5952 | nttt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
494 | Chưa có | vũ thị phương anh | 5963 | vpa.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
553 | Chưa có | Vũ Việt Dưỡng | 6023 | vvd.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
561 | Chưa có | Nguyễn Thị Kim Dung | 6031 | nkd.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
581 | Chưa có | Đỗ Ngọc Dũng | 6051 | dnd.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
587 | Chưa có | nguyễn thanh tùng | 6057 | ntt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
613 | Chưa có | Lê Thị Bích Thủy | 6086 | ltbt1.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
787 | Chưa có | Trần Bắc Hà | 6267 | tbh.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
805 | Chưa có | Nguyễn Thị Chinh | 6285 | ntc.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
825 | Chưa có | nguyễn văn tiến | 6305 | nvt.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
1,662 | Chưa có | Trần Văn Tuyên | 7184 | tvt.20.ND.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
1,898 | Chưa có | Trần Ngọc Minh | 7442 | tnm.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
2,743 | Chưa có | Trần Trung Kiên | 13661 | trungkien20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
2,752 | Chưa có | Doãn Thị Nga | 13687 | doannga20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
2,932 | Chưa có | Đào Kim Chiến | 13909 | chien.20nd.syt |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
4,297 | Chưa có | Bùi Thị Minh Thu | 19151 | buithiminhthu |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
4,298 | Chưa có | Khương Thành Vinh | 19152 | khuongthanhvinh |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |
|
4,300 | Chưa có | Hoàng Xuân Nguyên | 19154 | hoangxuannguyen |
Sở Y tế - Nam Định ID cơ quan: 2060 |