STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,748 | Chưa có | Đỗ Hồng Thanh | 13678 | dohongthanh |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
2,753 | Chưa có | Nguyễn Tuấn Thanh | 13682 | nguyentuanthanh |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
3,215 | Chưa có | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 14202 | Nguyệt.HN.SYT |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
3,285 | Chưa có | Nguyễn Thị Vân | 14281 | vannguyensythn |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,187 | Chưa có | kim tuấn anh | 19022 | kimtuananh.hn.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,188 | Chưa có | Ngô Thị Hoàng Anh | 19023 | ngothihoanganh |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,220 | Chưa có | Phạm Thị Trà Giang | 19066 | phamtragiang.hn.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,436 | Chưa có | Vũ Thị Nguyệt Ánh | 19296 | Vunguyetanh.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
5,297 | Chưa có | Hoàng Đức Phúc | 58885 | hoangducphuc |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
5,298 | Chưa có | Lê Hưng | 58886 | le |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
5,311 | Chưa có | Nguyễn Văn Thắng | 59153 | thangnv.29hn.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |