STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,048 | Chưa có | Thái Quang Hiếu | 18869 | TQHieu.Matcaonguye |
Bệnh viện Mắt Cao Nguyên - Gia Lai ID cơ quan: 17033 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,383 | Chưa có | lê thị hoa | 19242 | hoalt |
Trung tâm Huyết học – Truyền máu - Nghệ An ID cơ quan: 17035 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,052 | Chưa có | đặng nguyễn thanh long | 45195 | dangnguyenthanhlong |
Bệnh viện đa khoa Châu Thành - Nam Tân Uyên - Bình Dương ID cơ quan: 17127 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,430 | Chưa có | Âu Quang Hên | 84827 | aqhen |
Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi - Kiên Giang ID cơ quan: 17334 |
|
5,431 | Chưa có | Nguyễn Thúy Phượng | 84828 | thuyphuong1985 |
Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi - Kiên Giang ID cơ quan: 17334 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,534 | Chưa có | Đào Anh Tuấn | 103297 | tuandao1230 |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ ID cơ quan: 17344 |
|
5,536 | Chưa có | Nguyễn Thị Thi nghĩa | 103300 | nghiabvsannhiphutho |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ ID cơ quan: 17344 |
|
5,538 | Chưa có | Hoàng Thị Thanh Hoa | 103302 | htthoapt.syt |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ ID cơ quan: 17344 |
|
5,539 | Chưa có | Vũ Thị Nguyệt Nga | 103303 | vuthinguyetnga |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ ID cơ quan: 17344 |
|
5,541 | Chưa có | Nguyễn Đức Long | 103305 | longnd.bvsn |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ ID cơ quan: 17344 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,377 | Chưa có | Lê Trung Phương | 78904 | phuonglt.60hcm.syt |
Bệnh viện Ung bướu tỉnh Khánh Hòa - Khánh Hòa ID cơ quan: 17353 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,333 | Chưa có | Nguyễn Đình Ngọc | 61701 | nguyendinhngoc |
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Ninh Thuận - Ninh Thuận ID cơ quan: 17416 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,376 | Chưa có | Nguyễn Thế Thịnh | 78903 | thinhnt.60hcm.syt |
Trung tâm y tế quận Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 17463 |
|
5,378 | Chưa có | Đường Trung Tín | 78905 | tindtt.60hcm.syt |
Trung tâm y tế quận Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 17463 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,649 | Chưa có | Nguyễn Thành Ân | 103440 | NGUYENTHANHAN |
Bệnh viện Nội tiết tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi ID cơ quan: 17499 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
955 | Chưa có | Trương Đình Chính | 6438 | tdc.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
964 | Chưa có | Trần Thanh Mỹ | 6448 | ttm.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
990 | Chưa có | Vũ Thị Thanh Huyền | 6474 | vtth.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,006 | Chưa có | Nguyễn Tiến Hùng | 6491 | nthung.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,092 | Chưa có | Nguyễn Viết Quang | 6579 | nvq.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,116 | Chưa có | Phạm Thị Thanh Hương | 6603 | ptth.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,223 | Chưa có | Nguyễn Xuân Tôn | 6719 | nxt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,419 | Chưa có | Nguyễn Xuân Hùng | 6923 | nxh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,422 | Chưa có | Võ Văn Hùng | 6926 | vvh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
86 | Chưa có | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 5514 | nttha.60.hcm.syt |
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2046 |
|
91 | Chưa có | Cao Xuân Phong | 5520 | cxp.60.hcm.syt |
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2046 |
|
2,779 | Chưa có | LÊ THỊ HỒNG LINH | 13740 | lthl.60.hcm.syt |
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2046 |
|
5,723 | DƯƠNG CÔNG MINH | 103806 | duongcongminh |
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố - TP. Hồ Chí Minh ID cơ quan: 2046 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,748 | Chưa có | Đỗ Hồng Thanh | 13678 | dohongthanh |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
2,753 | Chưa có | Nguyễn Tuấn Thanh | 13682 | nguyentuanthanh |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
3,215 | Chưa có | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 14202 | Nguyệt.HN.SYT |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
3,285 | Chưa có | Nguyễn Thị Vân | 14281 | vannguyensythn |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,187 | Chưa có | kim tuấn anh | 19022 | kimtuananh.hn.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,188 | Chưa có | Ngô Thị Hoàng Anh | 19023 | ngothihoanganh |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,220 | Chưa có | Phạm Thị Trà Giang | 19066 | phamtragiang.hn.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
4,436 | Chưa có | Vũ Thị Nguyệt Ánh | 19296 | Vunguyetanh.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
5,297 | Chưa có | Hoàng Đức Phúc | 58885 | hoangducphuc |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
5,298 | Chưa có | Lê Hưng | 58886 | le |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
|
5,311 | Chưa có | Nguyễn Văn Thắng | 59153 | thangnv.29hn.syt |
Sở Y tế - Hà Nội ID cơ quan: 2051 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,001 | Chưa có | Nguyễn Đắc Ca | 13979 | cand.12vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,082 | Chưa có | Đỗ Thị Châm | 14067 | bscham.sytvp |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,083 | Chưa có | Dương Thị Oanh | 14068 | Oanhduong.82vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,084 | Chưa có | Nguyễn Văn Trường | 14069 | truongnv7.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,339 | Chưa có | Nguyễn Duy Ninh | 14336 | bsninh.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,342 | Chưa có | Nguyễn Văn Cường | 14339 | bscuongnv.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,347 | Chưa có | Phùng Thị Thu Hà | 14344 | bshaphung.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,349 | Chưa có | Hà Quang Trung | 14346 | bstrunghq.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,351 | Chưa có | Lưu Thị Hồng Lê | 14348 | bsle.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
3,356 | Chưa có | Nguyễn ĐÌnh Khang | 14353 | khangnd.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |
|
5,211 | Chưa có | Nguyễn Quế Hằng | 51596 | hangnq.vp.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Phúc ID cơ quan: 2052 |