STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,196 | Chưa có | Lương Công Toàn | 12790 | toanyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
2,494 | Chưa có | HUỲNH THANH LONG | 13102 | longyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
2,631 | Chưa có | Nguyễn Thị Nga | 13246 | ngayhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
2,633 | Chưa có | Nguyễn Thị Vân | 13248 | bsvanyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,940 | Chưa có | H'THỦY M LÔ | 18686 | thuymloyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,941 | Chưa có | PHẠM THỊ THỦY | 18687 | thuynkyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,942 | Chưa có | PHẠM NGỌC LIỄU | 18688 | phamlieuyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,943 | Chưa có | NGUYỄN THỊ MINH CHI | 18689 | dschiyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,944 | Chưa có | TẠ THỊ BÍCH NGỌC | 18690 | dsngocyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,946 | Chưa có | PHAN THÔNG | 18692 | thongclsyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,955 | Chưa có | NGÔ THANH TÂN | 18702 | ngotanyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,956 | Chưa có | NGUYỄN THANH LIÊM | 18703 | liemyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,967 | Chưa có | ĐỖ THỊ TUYẾT NHUNG | 18715 | bsnhungyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
|
3,970 | Chưa có | H'LANG NIÊ | 18719 | langyhctdl |
Bệnh viện YHCT tỉnh - Đắk Lắk ID cơ quan: 3303 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,235 | Chưa có | Trịnh Văn Nghiên | 14229 | Nghienvt.17hy.syt |
Bệnh viện đa khoa Phố Nối - Hưng Yên ID cơ quan: 3306 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,797 | Chưa có | Nguyễn Văn Thắng | 19665 | nguyenthang |
Bệnh viện đa khoa tỉnh - Hưng Yên ID cơ quan: 3307 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,536 | Chưa có | Nguyễn Xuân Hùng | 7049 | Nguyen_Xuan_Hung |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh - Hưng Yên ID cơ quan: 3312 |
|
4,725 | Chưa có | Đào Kim Ánh | 19593 | daokimanh_17hy.san |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh - Hưng Yên ID cơ quan: 3312 |
|
4,728 | Chưa có | Vương Thị Trang | 19596 | vuongthitrang_1... |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh - Hưng Yên ID cơ quan: 3312 |
|
4,732 | Chưa có | Phạm Thị Liên | 19600 | phamthilien_17hy.san |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh - Hưng Yên ID cơ quan: 3312 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,364 | Chưa có | Quách Thị Lịch | 6865 | quachthilich |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,376 | Chưa có | Phạm thị thảo | 6877 | phamthithao |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,380 | Chưa có | nguyễn đức đường | 6881 | nguyenducduong |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,381 | Chưa có | Lê thị thúy | 6882 | lethithuy |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,384 | Chưa có | nguyenvanoai | 6885 | nguyenvanoai |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,386 | Chưa có | Bùi Quang Tùng | 6887 | buiquangtung |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,387 | Chưa có | Bùi Trung Tấn | 6888 | buitrungtan |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
1,389 | Chưa có | Hoàng Nguyễn Huyền Trang | 6890 | hoangtrang |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
|
2,846 | Chưa có | Lê Thị Nga | 13814 | nga.ydcthy.bv |
Bệnh viện Y học cổ truyền - Hưng Yên ID cơ quan: 3314 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
3,981 | Chưa có | Nguyễn Thị Tâm | 18733 | tamvn.36th.hr |
Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng - Thanh Hóa ID cơ quan: 3327 |
|
5,494 | Chưa có | Phạm Thị Dung | 101175 | dungpt.3327hr.bv |
Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng - Thanh Hóa ID cơ quan: 3327 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
5,001 | Chưa có | Nguyễn Thanh Vân | 22104 | vantn.gđ.bvđkhlth |
Bệnh viện đa khoa Hợp Lực - Thanh Hóa ID cơ quan: 3328 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,457 | Chưa có | Bùi Văn Thiên | 6966 | Bui Van Thien |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,459 | Chưa có | Nguyễn Đình Vinh | 6968 | vdd |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,461 | Chưa có | Cao Minh Huấn | 6971 | cmh |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,462 | Chưa có | Hà Văn Thức | 6972 | hvt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,495 | Chưa có | Hà Văn Vững | 7006 | hvv |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,496 | Chưa có | Hà Văn Nhuần | 7007 | hvn |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,498 | Chưa có | Phạm Văn Tuất | 7009 | pvt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,717 | Chưa có | Nguyễn Thị Lài | 7244 | ntl |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,722 | Chưa có | Trịnh Văn Thịnh | 7250 | tbt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
1,726 | Chưa có | Lê Văn Hùng | 7254 | lvh |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,025 | Chưa có | Bùi Văn Minh | 22164 | buiminh.36th.syt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,027 | Chưa có | Cao Văn Hương | 22166 | caohuong.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,028 | Chưa có | Lê Thị Yến | 22167 | leyen.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,029 | Chưa có | Lê Thị Kim Ngân | 22168 | lengan.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,030 | Chưa có | Nguyễn Kiên Trung | 22169 | nguyentrung.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,031 | Chưa có | Trương Văn Thuận | 22170 | truongthuan.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,032 | Chưa có | Lê Phú Ngọc | 22171 | lengoc.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |
|
5,033 | Chưa có | Lương Thị Thắm | 22172 | luongtham.bt |
Bệnh viện đa khoa huyện Bá Thước - Thanh Hóa ID cơ quan: 3329 |